Bel'Veth

Bản ghi mới nhất với Bel'Veth

Xếp Hạng Linh Hoạt (19:25)

Thất bại Xếp Hạng Linh Hoạt (19:25) Chiến thắng
5 / 5 / 1
147 CS - 8.4k vàng
Áo Choàng TímGiày Cuồng NộGươm Suy VongGăng Tay Băng Giá
Kiếm DàiMắt Xanh
Giày Thép GaiMóc Diệt Thủy QuáiKiếm DoranRìu Tiamat
Kiếm DàiMắt Xanh
1 / 6 / 5
96 CS - 6k vàng
1 / 5 / 6
80 CS - 5.8k vàng
Linh Hồn Phong HồHỏa KhuẩnGiày Pháp SưLinh Hồn Lạc Lõng
Sách CũMắt Xanh
Linh Hồn Hỏa KhuyểnMắt Kiểm SoátRìu ĐenGiày Thủy Ngân
Mũi KhoanBúa Chiến CaulfieldMắt Xanh
7 / 3 / 5
82 CS - 8k vàng
5 / 8 / 2
104 CS - 6.6k vàng
Quyền Trượng Đại Thiên SứGiày Pháp SưBụi Lấp LánhNhẫn Doran
Mặt Nạ Ma ÁmMắt Xanh
Trượng Trường SinhThuốc Tái Sử DụngQuyền Trượng Đại Thiên SứGiày
Thấu Kính Viễn Thị
2 / 5 / 9
116 CS - 7.4k vàng
6 / 3 / 1
92 CS - 7.2k vàng
Kiếm DoranGiày Cuồng NộGươm Suy VongSong Kiếm
Dao GămMắt Xanh
Hỏa NgọcLuỡi Hái Linh HồnThần Kiếm MuramanaGiày Khai Sáng Ionia
Phong Ấn Hắc ÁmBúa Chiến CaulfieldThấu Kính Viễn Thị
12 / 3 / 4
162 CS - 11.5k vàng
0 / 10 / 6
31 CS - 4.6k vàng
Giày Thép GaiDây Chuyền Iron SolariKhiên Vàng Thượng GiớiNước Mắt Nữ Thần
Giáp LụaMáy Quét Oracle
Giày BạcThuốc Tái Sử DụngKiếm Âm UHuyết Trảo
Áo Choàng Bóng TốiSong KiếmMáy Quét Oracle
9 / 0 / 12
30 CS - 10.6k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:10)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:10) Chiến thắng
4 / 10 / 6
150 CS - 9.9k vàng
Mặt Nạ Vực ThẳmNước Mắt Nữ ThầnKhiên Thái DươngGiáp Gai
Giày Thủy NgânMắt Xanh
Khiên DoranMãng Xà KíchGiày Thủy NgânNguyệt Đao
Kiếm DàiGiáo Thiên LyMắt Xanh
7 / 8 / 4
197 CS - 12.5k vàng
6 / 8 / 3
170 CS - 10.7k vàng
Đao TímMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thủy NgânHuyết Trượng
Kiếm DàiCung GỗMáy Quét Oracle
Kiếm Tai ƯơngMũ Phù Thủy RabadonNgọn Lửa Hắc HóaMắt Kiểm Soát
Phong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưMáy Quét Oracle
9 / 2 / 10
214 CS - 13k vàng
7 / 6 / 6
173 CS - 11.2k vàng
Gậy Quá KhổGiày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày LiandryNgọn Lửa Hắc Hóa
Ngọc Quên LãngĐá Hắc HóaMắt Xanh
Quyền Trượng Đại Thiên SứTrượng Trường SinhSách Chiêu Hồn MejaiGiày Pháp Sư
Gậy Quá KhổGậy Quá KhổMắt Xanh
8 / 3 / 13
198 CS - 12.5k vàng
2 / 10 / 2
149 CS - 8.4k vàng
Kiếm DoranThần Kiếm MuramanaLuỡi Hái Linh HồnGiày Khai Sáng Ionia
Cung XanhMắt Xanh
Thuốc Tái Sử DụngĐại Bác Liên ThanhGiày BạcVô Cực Kiếm
Phong Thần KiếmKiếm DàiMắt Xanh
14 / 3 / 9
180 CS - 13.4k vàng
0 / 9 / 5
32 CS - 6k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariHỏa NgọcGiày Khai Sáng Ionia
Giáp LướiMáy Quét Oracle
Găng Xích Thù HậnDây Chuyền Iron SolariCỗ Xe Mùa ĐôngTim Băng
Giày Thủy NgânGiáp LụaMáy Quét Oracle
5 / 3 / 24
33 CS - 10.2k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:06)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:06) Thất bại
8 / 4 / 5
174 CS - 12.2k vàng
Hồng NgọcCuốc ChimGiày Thép GaiBúa Tiến Công
Rìu ĐenMũi KhoanThấu Kính Viễn Thị
Kiếm Ma YoumuuThần Kiếm MuramanaKiếm DoranGiày Khai Sáng Ionia
Cuốc ChimCung XanhMắt Xanh
3 / 9 / 3
167 CS - 9.4k vàng
11 / 4 / 11
167 CS - 12.4k vàng
Rìu ĐenGiày Khai Sáng IoniaNgọn Giáo ShojinNguyệt Đao
Mũi KhoanHồng NgọcMáy Quét Oracle
Chùy Phản KíchMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thép GaiCung Gỗ
Rìu ĐenCuốc ChimMáy Quét Oracle
11 / 6 / 5
149 CS - 13.4k vàng
6 / 5 / 10
128 CS - 9.3k vàng
Sách CũKiếm Tai ƯơngGiày Pháp SưMáy Chuyển Pha Hextech
Gậy Quá KhổGiáp LụaThấu Kính Viễn Thị
Quyền Trượng Đại Thiên SứTrượng Trường SinhNhẫn DoranGiáp Lưới
Giày Thủy NgânHồng NgọcThấu Kính Viễn Thị
3 / 6 / 4
186 CS - 9k vàng
7 / 3 / 13
178 CS - 11.6k vàng
Kiếm DoranCuồng Cung RunaanKiếm B.F.Dao Điện Statikk
Giày Cuồng NộCuốc ChimThấu Kính Viễn Thị
Móc Diệt Thủy QuáiKiếm DoranÁo Choàng TímGiày Cuồng Nộ
Đoản Đao NavoriKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
4 / 6 / 8
188 CS - 9.5k vàng
2 / 5 / 18
28 CS - 7.2k vàng
Huyết TrảoLời Thề Hiệp SĩGăng Xích Thù HậnMắt Kiểm Soát
Áo VảiGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiMắt Kiểm SoátDây Chuyền Iron SolariHỏa Ngọc
Giày Thép GaiBùa TiênMáy Quét Oracle
0 / 8 / 16
31 CS - 6.4k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:52)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:52) Chiến thắng
6 / 9 / 10
187 CS - 13.4k vàng
Gậy Quá KhổMặt Nạ Đọa Đày LiandryTrượng Pha Lê RylaiGiày Pháp Sư
Đồng Hồ Cát ZhonyaGậy Quá KhổThấu Kính Viễn Thị
Khiên DoranTrái Tim Khổng ThầnGiày Cơ ĐộngGiáp Liệt Sĩ
Áo Choàng Ám ẢnhHồng NgọcMắt Xanh
4 / 6 / 20
50 CS - 9.5k vàng
14 / 7 / 7
236 CS - 15.8k vàng
Cuốc ChimMóc Diệt Thủy QuáiĐoản Đao NavoriGiày Cuồng Nộ
Huyết KiếmNỏ Thần DominikMắt Xanh
Chùy Phản KíchMóc Diệt Thủy QuáiCung Chạng VạngĐao Tím
Áo Choàng BạcGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
13 / 9 / 7
242 CS - 17.1k vàng
7 / 8 / 7
216 CS - 14.4k vàng
Đồng Hồ Cát ZhonyaHỏa KhuẩnQuyền Trượng Đại Thiên SứGiày Pháp Sư
Kiếm Tai ƯơngDược Phẩm Thuật PhápMắt Xanh
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryTrượng Trường SinhGiày Pháp SưTrượng Pha Lê Rylai
Hoa Tử LinhKính Nhắm Ma PhápThấu Kính Viễn Thị
7 / 7 / 9
274 CS - 16.9k vàng
12 / 7 / 8
274 CS - 16.8k vàng
Nỏ Thần DominikGươm Suy VongGiày Cuồng NộCuồng Đao Guinsoo
Cuồng Cung RunaanNỏ Tử ThủMắt Xanh
Áo Choàng BạcGăng Tay Băng GiáMóc Diệt Thủy QuáiNỏ Tử Thủ
Vô Cực KiếmGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
9 / 9 / 6
244 CS - 15.2k vàng
1 / 7 / 21
26 CS - 9.2k vàng
Thú Bông Bảo MộngVương Miện ShurelyaHỏa NgọcGiày Khai Sáng Ionia
Trát Lệnh Đế VươngLư Hương Sôi SụcMáy Quét Oracle
Kiếm Ma YoumuuNguyệt ĐaoHuyết TrảoÁo Choàng Bóng Tối
Kiếm Răng CưaGiày BạcMáy Quét Oracle
5 / 9 / 18
31 CS - 11.8k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (18:49)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (18:49) Chiến thắng
4 / 4 / 0
169 CS - 8k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGậy Quá KhổGiày Thép GaiNhẫn Doran
Sách CũMắt Xanh
Chùy Gai MalmortiusGiày Khai Sáng IoniaRìu ĐenKiếm Doran
Máy Quét Oracle
3 / 3 / 3
146 CS - 8k vàng
1 / 4 / 4
112 CS - 6.4k vàng
Hồng NgọcMắt Kiểm SoátGiáo Thiên LyGiày Thép Gai
Mũi KhoanMáy Quét Oracle
Giày Thủy NgânMóc Diệt Thủy QuáiRìu ĐenCung Gỗ
Áo Choàng BạcÁo VảiMáy Quét Oracle
12 / 1 / 4
131 CS - 10.5k vàng
1 / 7 / 2
149 CS - 6.3k vàng
Giày Khai Sáng IoniaTrượng Trường SinhSách QuỷBí Chương Thất Truyền
Nước Mắt Nữ ThầnMắt Xanh
Trượng Trường SinhThuốc Tái Sử DụngQuyền Trượng Đại Thiên SứNhẫn Doran
Giày Khai Sáng IoniaMắt Xanh
1 / 2 / 9
120 CS - 7.3k vàng
6 / 4 / 1
146 CS - 8.3k vàng
Kiếm DoranGươm Suy VongCuồng Đao GuinsooGiày Cuồng Nộ
Thấu Kính Viễn Thị
Vô Cực KiếmGiày Cuồng NộKiếm DoranMóc Diệt Thủy Quái
Thấu Kính Viễn Thị
7 / 2 / 1
180 CS - 10.1k vàng
1 / 6 / 6
18 CS - 4.9k vàng
Huyết TrảoLời Thề Hiệp SĩMáy Dọn LínhGiày Thép Gai
Hồng NgọcMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngGiày BạcTrát Lệnh Đế VươngBùa Nguyệt Thạch
Máy Quét Oracle
2 / 5 / 11
18 CS - 6.6k vàng
(14.8)