Bard

Bản ghi mới nhất với Bard

Xếp Hạng Đơn/Đôi (35:06)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (35:06) Chiến thắng
3 / 5 / 11
219 CS - 12.7k vàng
Cuốc ChimHồng NgọcĐồng Hồ Cát Zhonya
Giày Khai Sáng IoniaGiáo Thiên LyTam Hợp Kiếm
Mãng Xà KíchKiếm Ác XàLời Nhắc Tử VongGiày Đồng BộÁo Choàng Bóng TốiThấu Kính Viễn Thị
7 / 5 / 8
211 CS - 14.2k vàng
8 / 12 / 7
215 CS - 14.3k vàng
Giày Thép GaiChùy Phản KíchVũ Điệu Tử Thần
Móng Vuốt SterakBúa Chiến CaulfieldMũi Khoan
Nỏ Thần DominikMãng Xà KíchKiếm Điện PhongGiày Nhanh NhẹnKiếm Ác XàNguyệt Quế Cao Ngạo
13 / 2 / 11
287 CS - 19.6k vàng
4 / 6 / 7
212 CS - 11.4k vàng
Kiếm DoranGươm Suy VongNỏ Tử Thủ
Giày Cuồng NộLời Nhắc Tử VongThấu Kính Viễn Thị
Đồng Hồ Cát ZhonyaTrượng Pha Lê RylaiGiày Xung KíchTrượng Trường SinhMặt Nạ Ma ÁmThấu Kính Viễn Thị
4 / 7 / 10
188 CS - 12.1k vàng
7 / 11 / 11
245 CS - 16.2k vàng
Mũ Phù Thủy RabadonNhẫn DoranĐồng Hồ Cát Zhonya
Quyền Trượng Đại Thiên SứGiày Pháp SưNgọn Lửa Hắc Hóa
Mũi Tên Yun TalVô Cực KiếmGiày Hắc KimCuồng Cung RunaanLời Nhắc Tử VongKiếm B.F.
13 / 5 / 11
278 CS - 18.5k vàng
5 / 8 / 15
40 CS - 9.9k vàng
Huyết TrảoGiáp Liệt SĩGiày Bạc
Dây Chuyền Iron SolariDây Chuyền Chuộc TộiMáy Quét Oracle
Lời Thề Hiệp SĩDây Chuyền Iron SolariMắt Kiểm SoátCỗ Xe Mùa ĐôngGiày Xung KíchGiáp Gai
5 / 8 / 17
29 CS - 10.9k vàng
(15.15)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (31:59)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (31:59) Thất bại
4 / 4 / 11
199 CS - 11.9k vàng
Khiên DoranGiày Thép GaiRìu Đại Mãng Xà
Giáp Liệt SĩÁo Choàng GaiÁo Choàng Bạc
Nguyệt ĐaoCuốc ChimGiày Thép GaiRìu ĐenẤn ThépKiếm Dài
2 / 7 / 6
206 CS - 10.6k vàng
6 / 3 / 8
207 CS - 13.2k vàng
Giày Xung KíchTam Hợp KiếmSúng Hải Tặc
Nỏ Tử ThủGiáp Cai NgụcMáy Quét Oracle
Lời Nhắc Tử VongKiếm Ma YoumuuSúng Hải TặcGiày Thép GaiKiếm DàiKiếm Ác Xà
9 / 6 / 5
262 CS - 15.4k vàng
9 / 2 / 8
288 CS - 16k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGiáp Tay SeekerMũ Phù Thủy Rabadon
Nanh NashorGiày Thủy NgânGậy Quá Khổ
Mũ Phù Thủy RabadonHỏa KhuẩnGiày Pháp SưNgọn Lửa Hắc HóaNgọc Quên LãngThấu Kính Viễn Thị
3 / 5 / 6
250 CS - 12.2k vàng
11 / 8 / 6
212 CS - 14.7k vàng
Kiếm DoranMũi Tên Yun TalGiày Hắc Kim
Vô Cực KiếmCuồng Cung RunaanNỏ Thần Dominik
Vô Cực KiếmSúng Hải TặcNỏ Thần DominikGiày Cuồng NộSong KiếmKiếm Doran
9 / 8 / 7
223 CS - 13.6k vàng
2 / 8 / 22
30 CS - 10.2k vàng
Huyết TrảoBùa Nguyệt ThạchGiày Nhanh Nhẹn
Vọng Âm HeliaTrượng Lưu ThủyBùa Tiên
Huyết TrảoMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiáp Liệt SĩMắt Kiểm SoátGiày Thép GaiDao Găm
2 / 6 / 14
27 CS - 9k vàng
(15.15)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:23)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:23) Thất bại
9 / 6 / 3
211 CS - 12.1k vàng
Kiếm DoranThương Phục Hận SeryldaNguyệt Đao
Thần Kiếm MuramanaGiày XịnMáy Quét Oracle
Khiên DoranRìu TiamatĐai Khổng LồMũi KhoanKhiên Thái DươngGiày Thép Gai
5 / 6 / 1
126 CS - 7.9k vàng
5 / 2 / 10
207 CS - 11.9k vàng
Rìu ĐenGiày Xung KíchChùy Phản Kích
Mũi KhoanCuốc ChimThấu Kính Viễn Thị
Nguyệt ĐaoMũi KhoanHồng NgọcGiày Thép GaiBúa Chiến CaulfieldMắt Xanh
1 / 9 / 6
123 CS - 7.6k vàng
6 / 1 / 7
213 CS - 11.4k vàng
Khiên DoranGiày Cuồng NộGươm Suy Vong
Kiếm DàiVô Cực KiếmThấu Kính Viễn Thị
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryNhẫn DoranTrượng Trường SinhGậy Quá KhổGiày Thủy NgânSách Cũ
3 / 4 / 3
182 CS - 9.4k vàng
2 / 2 / 4
188 CS - 9.5k vàng
Giày Ma Pháp SưNgọc Quên LãngĐuốc Lửa Đen
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryNhẫn DoranThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranDao Điện StatikkCung GỗGiày Cuồng NộCuồng Đao GuinsooSách Quỷ
2 / 5 / 2
202 CS - 9.3k vàng
6 / 3 / 10
21 CS - 8.6k vàng
Huyết TrảoGiáp Liệt SĩGiày Bạc
Mắt Kiểm SoátMặt Nạ Đọa Đày LiandryMáy Quét Oracle
Giáp LướiDây Chuyền Iron SolariHuyết TrảoHồng NgọcÁo Choàng GaiGiày Thép Gai
3 / 4 / 6
13 CS - 7.2k vàng
(15.15)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:53)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:53) Thất bại
7 / 5 / 9
103 CS - 9k vàng
Khiên DoranGiáp GaiGiày Giáp Sắt
Găng Tay Băng GiáĐai Khổng LồMáy Quét Oracle
Kiếm DoranGươm Suy VongRìu ĐenGiày Thép GaiMắt Xanh
5 / 11 / 5
132 CS - 8.4k vàng
3 / 5 / 11
158 CS - 9.1k vàng
Rìu Đại Mãng XàRìu ĐenGiày Thủy Ngân
Máy Quét Oracle
Mũi KhoanHồng NgọcMắt Kiểm SoátGiày Thép GaiRìu ĐenGiáo Thiên Ly
5 / 8 / 6
138 CS - 9.9k vàng
18 / 4 / 6
135 CS - 13.4k vàng
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiSúng Hải Tặc
Giày Thủy NgânNỏ Thần DominikÁo Choàng Tím
Nhẫn DoranĐuốc Lửa ĐenGiày Thép GaiMặt Nạ Đọa Đày LiandryPhong Ấn Hắc ÁmSách Cũ
2 / 3 / 6
183 CS - 8.5k vàng
5 / 1 / 5
219 CS - 11k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryQuyền Trượng Đại Thiên SứGiày Đỏ Khai Sáng
Linh Hồn Lạc LõngSách QuỷNhẫn Doran
Đuốc Lửa ĐenGiày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày LiandrySách CũThấu Kính Viễn Thị
3 / 8 / 5
137 CS - 7.7k vàng
0 / 3 / 14
24 CS - 6.8k vàng
Huyết TrảoGiáp Liệt SĩGiày Nhanh Nhẹn
Máy Quét Oracle
Mắt Kiểm SoátDây Chuyền Iron SolariCỗ Xe Mùa ĐôngHỏa NgọcGiáp LướiGiày Thép Gai
3 / 3 / 9
19 CS - 6.2k vàng
(15.15)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:54)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:54) Thất bại
6 / 5 / 3
195 CS - 11.2k vàng
Kiếm DoranRìu ĐenNguyệt Đao
Giày Thép GaiMóng Vuốt SterakBụi Lấp Lánh
Rìu Đại Mãng XàKiếm DoranBúa Tiến CôngGiày Xung KíchMũi KhoanMáy Quét Oracle
6 / 7 / 3
180 CS - 10.5k vàng
9 / 3 / 9
199 CS - 13.7k vàng
Giày Cuồng NộVũ Điệu Tử ThầnGươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy QuáiMáy Quét Oracle
Giày Nhanh NhẹnThương Phục Hận SeryldaKiếm Ma YoumuuHồng NgọcGươm Thức ThờiDao Hung Tàn
9 / 6 / 2
188 CS - 12.2k vàng
8 / 2 / 4
232 CS - 11.7k vàng
Súng Lục LudenNgọn Lửa Hắc HóaNhẫn Doran
Phong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưTrượng Hư Vô
Quyền Trượng Đại Thiên SứGiày Đỏ Khai SángTrượng Trường SinhHồng NgọcThấu Kính Viễn Thị
0 / 6 / 4
180 CS - 7.9k vàng
8 / 7 / 8
159 CS - 11.1k vàng
Kiếm DoranGiày BạcKiếm Ma Youmuu
Thần Kiếm MuramanaGươm Thức ThờiCung Xanh
Kiếm DoranLưỡi Hái Linh HồnVô Cực KiếmGiày Đỏ Khai SángKiếm DàiKiếm Dài
4 / 6 / 2
194 CS - 10.2k vàng
1 / 2 / 19
16 CS - 8.7k vàng
Huyết TrảoGiày Thép GaiGiáp Liệt Sĩ
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Giày Thép GaiDây Chuyền Iron SolariHỏa NgọcMắt Kiểm SoátGiáp LướiCỗ Xe Mùa Đông
0 / 7 / 7
22 CS - 6k vàng
(15.15)