Katarina

Bản ghi mới nhất với Katarina

Thường (Cấm Chọn) (17:16)

Thất bại Thường (Cấm Chọn) (17:16) Chiến thắng
1 / 3 / 0
117 CS - 5.1k vàng
Nhẫn DoranThuốc Tái Sử DụngGậy Bùng NổMặt Nạ Ma Ám
Giày Pháp SưMắt Xanh
Khiên DoranRìu Mãng XàThuốc Tái Sử DụngGiày Thủy Ngân
Thủy KiếmMắt Xanh
3 / 1 / 3
134 CS - 7.1k vàng
6 / 3 / 3
97 CS - 7.8k vàng
Khiên Thái DươngGiày Thép GaiÁo Choàng GaiĐai Khổng Lồ
Vòng Tay Pha LêLinh Hồn Mộc LongMắt Sứ Giả
Linh Hồn Phong HồGiày Thép GaiMãng Xà KíchGươm Thức Thời
Kiếm DàiMắt Xanh
10 / 4 / 4
99 CS - 8.7k vàng
2 / 9 / 3
79 CS - 5.1k vàng
Kiếm DoranThuốc Tái Sử DụngGươm Suy VongGiày Thép Gai
Mắt Xanh
Kiếm DoranGiày Cuồng NộGươm Suy VongMóc Diệt Thủy Quái
Áo Choàng TímMắt Xanh
9 / 2 / 7
127 CS - 9.5k vàng
7 / 6 / 3
105 CS - 7.6k vàng
Gươm Thức ThờiThuốc Tái Sử DụngHuyết TrượngKiếm Doran
Giày Cuồng NộCung GỗMắt Xanh
Dao Điện StatikkGiày Cuồng NộThuốc Tái Sử DụngCung Gỗ
Dao GămKiếm DàiMắt Xanh
2 / 4 / 4
129 CS - 6.5k vàng
1 / 4 / 8
23 CS - 5.4k vàng
Huyết TrảoKiếm Âm USách CũGiày Khai Sáng Ionia
Bình MáuMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Mắt Kiểm SoátVương Miện ShurelyaThú Bông Bảo MộngGiày
Bùa TiênMáy Quét Oracle
1 / 6 / 6
24 CS - 4.9k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (20:59)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (20:59) Chiến thắng
4 / 5 / 0
167 CS - 9.5k vàng
Kiếm DoranLuỡi Hái Linh HồnGiày Cuồng NộSúng Hải Tặc
Cung XanhÁo Choàng TímMắt Xanh
Thuốc Tái Sử DụngNguyệt ĐaoKiếm DàiBúa Gỗ
Giày Thép GaiThấu Kính Viễn Thị
3 / 3 / 5
152 CS - 8.2k vàng
2 / 4 / 4
114 CS - 7.3k vàng
Khiên Thái DươngGiày Khai Sáng IoniaÁo Choàng Ám ẢnhHỏa Ngọc
Máy Quét Oracle
Ngọn Giáo ShojinGiáo Thiên LyGiáp Cai NgụcGiày Xịn
Giáp LụaMáy Quét Oracle
6 / 1 / 8
146 CS - 9.4k vàng
1 / 7 / 1
119 CS - 6.6k vàng
Nanh NashorPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưMặt Nạ Ma Ám
Máy Quét Oracle
Khiên DoranKiếm Tai ƯơngNgọn Lửa Hắc HóaPhong Ấn Hắc Ám
Giày Pháp SưGiáp LụaMáy Quét Oracle
7 / 1 / 3
163 CS - 9.1k vàng
3 / 5 / 2
138 CS - 7.5k vàng
Kiếm Ma YoumuuBình MáuSúng Hải TặcKiếm Doran
Giày BạcKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranGiày Cuồng NộGươm Suy VongCuồng Đao Guinsoo
Thấu Kính Viễn Thị
9 / 4 / 7
160 CS - 9.9k vàng
0 / 5 / 5
13 CS - 4.8k vàng
Thú Bông Bảo MộngChuông Bảo Hộ MikaelNgọc Quên LãngBùa Tiên
Bụi Lấp LánhMáy Quét Oracle
Bùa TiênBùa Nguyệt ThạchMắt Kiểm SoátThú Bông Bảo Mộng
Giày Khai Sáng IoniaHỏa NgọcMáy Quét Oracle
0 / 1 / 15
19 CS - 5.9k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:09)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:09) Thất bại
3 / 3 / 1
201 CS - 10.7k vàng
Kiếm DoranGươm Suy VongẤn ThépMóc Diệt Thủy Quái
Giày Cuồng NộBụi Lấp LánhMắt Xanh
Khiên DoranGiày Thép GaiGăng Tay Băng GiáGiáp Gai
Giáp LụaMắt Xanh
2 / 4 / 5
158 CS - 7.9k vàng
1 / 2 / 7
180 CS - 9.5k vàng
Gươm Suy VongMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thủy NgânCung Gỗ
Dao GămMắt Xanh
Giày Thép GaiMóc Diệt Thủy QuáiChùy Phản KíchMáy Quét Oracle
2 / 6 / 5
163 CS - 8.3k vàng
3 / 4 / 5
215 CS - 10.9k vàng
Nhẫn DoranPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưKiếm Tai Ương
Đồng Hồ Cát ZhonyaGậy Quá KhổMáy Quét Oracle
Khiên DoranPhong Ấn Hắc ÁmNanh NashorGiày Pháp Sư
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryMáy Quét Oracle
3 / 2 / 4
174 CS - 8.4k vàng
3 / 3 / 2
184 CS - 10.8k vàng
Nguyệt ĐaoGiày Cuồng NộNanh NashorKiếm Doran
Gậy Quá KhổSách CũThấu Kính Viễn Thị
Cuồng Cung RunaanMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộÁo Choàng Tím
Kiếm B.F.Thấu Kính Viễn Thị
5 / 3 / 4
180 CS - 9.7k vàng
5 / 1 / 4
45 CS - 8.3k vàng
Giày Pháp SưPhong Ấn Hắc ÁmNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakSúng Lục Luden
Sách CũSách CũMáy Quét Oracle
Thuốc Tái Sử DụngLư Hương Sôi SụcThú Bông Bảo MộngGiày Khai Sáng Ionia
Hồng NgọcMáy Quét Oracle
1 / 0 / 3
18 CS - 4.8k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:00)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:00) Chiến thắng
3 / 10 / 6
110 CS - 7.6k vàng
Kiếm DoranNguyệt ĐaoThần Kiếm MuramanaGươm Đồ Tể
Kiếm DàiGiày XịnMắt Xanh
Chùy Phản KíchTam Hợp KiếmGươm Suy VongGiày Thép Gai
Máy Quét Oracle
8 / 2 / 1
193 CS - 11.7k vàng
7 / 5 / 1
145 CS - 10.3k vàng
Rìu Đại Mãng XàNguyệt ĐaoGiày Thủy NgânHuyết Trượng
Kiếm DàiCung GỗMáy Quét Oracle
Phong Ấn Hắc ÁmQuyền Trượng Bão TốMáy Chuyển Pha HextechGậy Quá Khổ
Kiếm Tai ƯơngGiày Pháp SưMáy Quét Oracle
9 / 3 / 5
165 CS - 10.5k vàng
0 / 6 / 6
182 CS - 7.4k vàng
Nhẫn DoranTrượng Pha Lê RylaiMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Pháp Sư
Mắt Xanh
GiàyMóc Diệt Thủy QuáiMắt Kiểm SoátCung Gỗ
Gươm Suy VongCung GỗMáy Quét Oracle
6 / 5 / 7
148 CS - 9.2k vàng
3 / 5 / 3
212 CS - 9.5k vàng
Vô Cực KiếmMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộSong Kiếm
Thấu Kính Viễn Thị
Móc Diệt Thủy QuáiĐoản Đao NavoriGiày Cuồng NộMa Vũ Song Kiếm
Áo Choàng TímThấu Kính Viễn Thị
7 / 2 / 4
228 CS - 12.6k vàng
1 / 5 / 6
27 CS - 5k vàng
Thú Bông Bảo MộngDị Vật Tai ƯơngBùa Nguyệt ThạchGiày
Linh Hồn Lạc LõngMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngThuốc Tái Sử DụngBùa Nguyệt ThạchPhong Ấn Hắc Ám
Vương Miện ShurelyaGiày BạcMáy Quét Oracle
1 / 2 / 15
11 CS - 7.4k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:32)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:32) Chiến thắng
8 / 4 / 4
169 CS - 11.7k vàng
Móng Vuốt SterakTam Hợp KiếmGiáp GaiGiáp Lụa
Giày Thép GaiGiáp LụaMáy Quét Oracle
Kiếm DoranMa Vũ Song KiếmMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng Nộ
Nỏ Thần DominikVô Cực KiếmMắt Xanh
10 / 5 / 4
265 CS - 15.8k vàng
3 / 8 / 9
162 CS - 10.2k vàng
Ngọn Giáo ShojinGiáo Thiên LyGiày Thép GaiTim Băng
Máy Quét Oracle
Giáp Liệt SĩGiáo Thiên LyGiày Thép GaiÁo Choàng Gai
Đai Khổng LồMắt Xanh
3 / 6 / 14
158 CS - 10.3k vàng
5 / 4 / 5
192 CS - 10.7k vàng
Phong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưKiếm Tai ƯơngNgọn Lửa Hắc Hóa
Gậy Quá KhổGậy Quá KhổMắt Xanh
Găng Tay Băng GiáNgọn Giáo ShojinGiày Khai Sáng IoniaMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Mắt Xanh
8 / 4 / 8
197 CS - 12k vàng
4 / 4 / 7
187 CS - 10.3k vàng
Kiếm DoranKiếm Ma YoumuuSúng Hải TặcThương Phục Hận Serylda
Giày XịnKiếm DàiMắt Xanh
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộCuồng Cung Runaan
Vô Cực KiếmKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
9 / 4 / 8
200 CS - 12.9k vàng
3 / 14 / 3
23 CS - 6.5k vàng
Kiếm DàiKiếm Ma YoumuuHuyết TrảoGiày Cơ Động
Dao Hung TànHồng NgọcThấu Kính Viễn Thị
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariĐá Tỏa Sáng - Cảnh GiácGiày Bạc
Lời Thề Hiệp SĩMáy Quét Oracle
4 / 4 / 15
24 CS - 8.4k vàng
(14.8)