Kayle

Bản ghi mới nhất với Kayle

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:15)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:15) Thất bại
5 / 6 / 4
140 CS - 9.6k vàng
Gậy Quá KhổThuốc Tái Sử DụngGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy Quái
Nanh NashorCung GỗMắt Xanh
Rìu Mãng XàGiày Khai Sáng IoniaTam Hợp KiếmKiếm Dài
Mắt Kiểm SoátKiếm DoranMắt Xanh
2 / 8 / 4
204 CS - 9.3k vàng
4 / 6 / 12
180 CS - 11.1k vàng
Mũi KhoanHồng NgọcRìu ĐenGiáo Thiên Ly
Giày Thép GaiMáy Quét Oracle
Móng Vuốt SterakNguyệt ĐaoGiày BạcNgọn Giáo Shojin
Máy Quét Oracle
6 / 6 / 7
164 CS - 11k vàng
8 / 1 / 6
214 CS - 13.1k vàng
Kiếm DoranThần Kiếm MuramanaPhong Ấn Hắc ÁmNgọn Lửa Hắc Hóa
Mũ Phù Thủy RabadonGiày Pháp SưThấu Kính Viễn Thị
Hỏa KhuẩnThuốc Tái Sử DụngGiày Pháp SưKiếm Tai Ương
Sách CũMắt Xanh
1 / 5 / 7
170 CS - 8.3k vàng
19 / 3 / 14
214 CS - 17.7k vàng
Giáp Thiên ThầnMóc Diệt Thủy QuáiCung Chạng VạngGiày Cuồng Nộ
Tam Hợp KiếmCuồng Cung RunaanMắt Xanh
Kiếm DoranPhong Thần KiếmGiày Cuồng NộĐại Bác Liên Thanh
Vô Cực KiếmCung XanhThấu Kính Viễn Thị
14 / 12 / 5
169 CS - 13.3k vàng
8 / 9 / 21
28 CS - 12.6k vàng
Gươm Thức ThờiĐại Bác Liên ThanhÁo Choàng Bóng TốiHuyết Trảo
Mắt Kiểm SoátGiày BạcMáy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Iron SolariLời Thề Hiệp SĩGiày Cơ Động
Máy Quét Oracle
1 / 14 / 12
19 CS - 6.8k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:23)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:23) Chiến thắng
2 / 3 / 3
104 CS - 5.9k vàng
Khiên DoranGiày Thép GaiKhiên Thái DươngThủy Kiếm
Hồng NgọcMắt Xanh
Mắt Kiểm SoátGiàyMóc Diệt Thủy QuáiKiếm Doran
Mắt Xanh
1 / 5 / 0
95 CS - 4.8k vàng
5 / 2 / 1
77 CS - 6.2k vàng
Linh Hồn Hỏa KhuyểnGiáo Thiên LyMặt Nạ Ma ÁmGiày Khai Sáng Ionia
Bụi Lấp LánhMắt Xanh
Rìu TiamatGiàyKiếm Ma YoumuuGiáp Lụa
Bụi Lấp LánhMắt Sứ Giả
5 / 1 / 1
112 CS - 6.6k vàng
0 / 6 / 1
65 CS - 3.6k vàng
Mắt Kiểm SoátRìu TiamatBúa Chiến CaulfieldKiếm Doran
GiàyMắt Xanh
Kiếm Tai ƯơngMắt Kiểm SoátGậy Quá KhổSách Cũ
Giày Pháp SưMắt Xanh
7 / 2 / 2
126 CS - 7.1k vàng
0 / 8 / 0
114 CS - 4.6k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộKiếm DoranMắt Xanh
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiDao Hung TànGiày Cuồng Nộ
Mắt Xanh
10 / 0 / 2
122 CS - 7k vàng
1 / 5 / 0
22 CS - 4.2k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngBùa Nguyệt ThạchGiày Khai Sáng IoniaBùa Tiên
Máy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakVương Miện ShurelyaGiày BạcSách Cũ
Máy Quét Oracle
1 / 0 / 11
12 CS - 4.9k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (17:40)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (17:40) Thất bại
0 / 3 / 1
128 CS - 5.8k vàng
Kiếm DoranTam Hợp KiếmGiày BạcCung Gỗ
Mắt Xanh
Khiên DoranGiày BạcMóc Diệt Thủy QuáiCung Gỗ
Cuốc ChimSách CũMắt Xanh
2 / 2 / 0
147 CS - 6.9k vàng
5 / 0 / 4
158 CS - 9.1k vàng
Mũ Phù Thủy RabadonGiày Pháp SưNanh NashorSách Cũ
Sách CũMáy Quét Oracle
Cung GỗKiếm Tai ƯơngSách QuỷPhong Ấn Hắc Ám
Giày XịnMắt Sứ Giả
0 / 2 / 3
97 CS - 5.6k vàng
3 / 1 / 0
159 CS - 7.3k vàng
Giáp Tay SeekerThuốc Tái Sử DụngNhẫn DoranQuyền Trượng Đại Thiên Sứ
Giày Khai Sáng IoniaMắt Xanh
Nguyệt ĐaoGậy Hung ÁcGiàyKiếm Dài
Mắt Xanh
2 / 4 / 0
138 CS - 6.4k vàng
7 / 3 / 2
133 CS - 8.7k vàng
Kiếm DoranGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiSong Kiếm
Lông ĐuôiThuốc Tái Sử DụngThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranGiày Cuồng NộBó Tên Ánh SángMảnh Vỡ Kircheis
Áo Choàng TímMắt Xanh
0 / 7 / 2
120 CS - 5.4k vàng
1 / 0 / 7
15 CS - 5.4k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiGiày Khai Sáng IoniaBùa Nguyệt ThạchNước Mắt Nữ Thần
Sách CũMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Mắt Kiểm SoátVương Miện ShurelyaThuốc Tái Sử DụngGương Thần Bandle
Giày BạcThú Bông Bảo MộngMáy Quét Oracle
3 / 1 / 1
14 CS - 5.2k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:09)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:09) Thất bại
3 / 3 / 11
216 CS - 12.8k vàng
Khiên Thái DươngÁo Choàng GaiTrái Tim Thế GiớiGiày Thép Gai
Áo Choàng BạcTim BăngThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranGiày Cuồng NộNanh NashorKiếm Tai Ương
Ngọn Lửa Hắc HóaMắt Xanh
4 / 6 / 8
199 CS - 12k vàng
12 / 3 / 11
212 CS - 14.2k vàng
Giáo Giáng ThiênMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thủy NgânMóng Vuốt Sterak
Máy Quét Oracle
Móc Diệt Thủy QuáiChùy Phản KíchVũ Điệu Tử ThầnCung Chạng Vạng
Giày Thép GaiMáy Quét Oracle
9 / 9 / 6
206 CS - 14.8k vàng
9 / 6 / 7
167 CS - 12.6k vàng
Nguyệt ĐaoKiếm Điện PhongMãng Xà KíchGiày Khai Sáng Ionia
Bụi Lấp LánhCuốc ChimMắt Xanh
Rìu Đại Mãng XàMắt Kiểm SoátGiày Thép GaiGươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy QuáiThấu Kính Viễn Thị
7 / 9 / 6
174 CS - 11.2k vàng
18 / 5 / 11
172 CS - 14.9k vàng
Nguyệt ĐaoĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Cuồng NộCuồng Đao Bất Hạnh
Dao Điện StatikkMáy Chuyển Pha HextechThấu Kính Viễn Thị
Thuốc Tái Sử DụngGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiMảnh Vỡ Kircheis
Cuồng Cung RunaanÁo Choàng TímThấu Kính Viễn Thị
1 / 11 / 9
162 CS - 9.3k vàng
3 / 4 / 31
33 CS - 10.9k vàng
Lời Thề Hiệp SĩDây Chuyền Iron SolariCỗ Xe Mùa ĐôngMáy Quét Oracle
Dây Chuyền Iron SolariĐai Khổng LồHuyết TrảoGiày Thép Gai
Áo Choàng GaiMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
0 / 10 / 13
27 CS - 6.7k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:54)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:54) Chiến thắng
0 / 1 / 0
64 CS - 3.5k vàng
Kiếm DoranCung GỗGiàySách Quỷ
Dao GămDao GămMắt Xanh
Kiếm DoranRìu TiamatNguyệt ĐaoGiày Thép Gai
Mắt Kiểm SoátThấu Kính Viễn Thị
2 / 0 / 0
139 CS - 6.9k vàng
3 / 3 / 2
106 CS - 6k vàng
Linh Hồn Phong HồNguyệt Quế Cao NgạoRìu TiamatGiày Khai Sáng Ionia
Bụi Lấp LánhMáy Quét Oracle
Nanh NashorGiày XịnMáy Quét Oracle
1 / 2 / 2
114 CS - 5.9k vàng
0 / 5 / 0
118 CS - 5k vàng
Bình MáuNước Mắt Nữ ThầnLuỡi Hái Linh HồnKiếm Doran
Giày Khai Sáng IoniaKiếm DàiMắt Xanh
Nhẫn DoranHỏa KhuẩnGiày Pháp SưThủy Kiếm
Máy Chuyển Pha HextechMắt Xanh
7 / 0 / 2
98 CS - 7.4k vàng
4 / 4 / 3
90 CS - 6.1k vàng
Cuốc ChimPhong Thần KiếmKiếm DoranGiày Bạc
Áo Choàng TímMắt Xanh
Mắt Kiểm SoátSúng Hải TặcGiày Cuồng NộKiếm Dài
Luỡi Hái Linh HồnMắt Xanh
5 / 4 / 3
119 CS - 7.9k vàng
3 / 5 / 5
25 CS - 5.4k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariGiày Cơ ĐộngHỏa Ngọc
Máy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiNguyệt ĐaoGiày Thép GaiMắt Kiểm Soát
Máy Quét Oracle
3 / 4 / 5
21 CS - 5.4k vàng
(14.8)