Zeri

Người chơi Zeri xuất sắc nhất TR

Người chơi Zeri xuất sắc nhất TR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Yukose#6666
Yukose#6666
TR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.6 /
4.8 /
6.9
42
2.
Quathan#0666
Quathan#0666
TR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 82.4% 15.4 /
4.0 /
5.6
17
3.
pureen#bebik
pureen#bebik
TR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 8.8 /
4.2 /
7.2
21
4.
Soul Fighter#Souls
Soul Fighter#Souls
TR (#4)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 75.0% 18.9 /
7.8 /
4.3
12
5.
Vlieê#TR1
Vlieê#TR1
TR (#5)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 66.7% 12.9 /
8.7 /
7.4
15
6.
valn#3616
valn#3616
TR (#6)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 62.5% 10.9 /
5.9 /
8.7
32
7.
Dorkie#0308
Dorkie#0308
TR (#7)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 77.8% 9.7 /
7.5 /
8.2
27
8.
Jackolo Beast#BEAST
Jackolo Beast#BEAST
TR (#8)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 70.0% 10.1 /
6.3 /
6.7
10
9.
13 killokiı#1313
13 killokiı#1313
TR (#9)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 55.0% 8.2 /
6.4 /
8.8
20
10.
Nwiza#dido
Nwiza#dido
TR (#10)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 55.0% 10.2 /
7.7 /
8.1
20
11.
Serhatasnn#TR1
Serhatasnn#TR1
TR (#11)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 60.0% 9.9 /
7.9 /
7.9
30
12.
Cem Yılmaz#UCK
Cem Yılmaz#UCK
TR (#12)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 57.1% 7.1 /
6.6 /
8.0
14
13.
RelaxBerke#TR1
RelaxBerke#TR1
TR (#13)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 66.7% 11.9 /
7.1 /
7.7
12
14.
ARoseInTheFire#TR1
ARoseInTheFire#TR1
TR (#14)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 56.3% 8.7 /
6.5 /
5.8
32
15.
Frenchîe#TB1
Frenchîe#TB1
TR (#15)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 59.5% 6.8 /
4.2 /
7.8
37
16.
Cannry#TR1
Cannry#TR1
TR (#16)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 46.2% 6.1 /
8.3 /
6.9
13
17.
Ajesto#6035
Ajesto#6035
TR (#17)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 53.3% 9.7 /
5.8 /
6.9
15
18.
BİCHOTA#TR1
BİCHOTA#TR1
TR (#18)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 63.2% 8.9 /
5.5 /
4.8
19
19.
BAL SENA ÖZÜR#TR1
BAL SENA ÖZÜR#TR1
TR (#19)
Vàng II Vàng II
AD Carry Vàng II 70.0% 12.0 /
8.0 /
9.7
10
20.
Cowabunga#8708
Cowabunga#8708
TR (#20)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 41.7% 9.4 /
6.8 /
7.8
12
21.
Yokedici batu#TR1
Yokedici batu#TR1
TR (#21)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 57.1% 11.4 /
6.8 /
7.1
14
22.
LongForOblivion#1984
LongForOblivion#1984
TR (#22)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 50.0% 7.7 /
7.0 /
7.3
12
23.
Yordle Görünce#OTİZM
Yordle Görünce#OTİZM
TR (#23)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 73.3% 10.9 /
9.0 /
8.7
15
24.
Shinobu#dream
Shinobu#dream
TR (#24)
Sắt II Sắt II
AD Carry Sắt II 52.4% 10.4 /
7.4 /
7.4
42
25.
TEGİN#TR1
TEGİN#TR1
TR (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 18.2% 10.7 /
7.7 /
6.9
11
26.
17Desibel#mtk
17Desibel#mtk
TR (#26)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD CarryĐường trên ngọc lục bảo IV 36.4% 5.1 /
7.5 /
4.1
11
27.
Sênga#TR1
Sênga#TR1
TR (#27)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 27.3% 10.2 /
6.5 /
6.6
11
28.
Kurdun Hiddeti#J81
Kurdun Hiddeti#J81
TR (#28)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 42.9% 9.4 /
8.2 /
7.0
35
29.
TailzKng#TR1
TailzKng#TR1
TR (#29)
Sắt IV Sắt IV
AD Carry Sắt IV 44.4% 5.5 /
7.4 /
6.8
36
30.
Zeg0rd#666
Zeg0rd#666
TR (#30)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 53.3% 3.1 /
8.0 /
6.1
15
31.
Sasamiya#TR1
Sasamiya#TR1
TR (#31)
Sắt II Sắt II
AD Carry Sắt II 63.6% 18.2 /
5.5 /
8.4
11
32.
Cuckoo#4088
Cuckoo#4088
TR (#32)
Sắt I Sắt I
AD Carry Sắt I 56.3% 14.4 /
10.3 /
6.9
16
33.
SEKİZZ#1111
SEKİZZ#1111
TR (#33)
Sắt II Sắt II
AD Carry Sắt II 57.1% 9.4 /
8.9 /
7.6
14
34.
cLysta#TR1
cLysta#TR1
TR (#34)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 30.0% 13.2 /
12.5 /
7.8
20
35.
cegicem#cem
cegicem#cem
TR (#35)
Bạc IV Bạc IV
AD CarryĐường trên Bạc IV 27.8% 5.4 /
8.4 /
7.3
18
36.
G0d of poppy#TR1
G0d of poppy#TR1
TR (#36)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 31.3% 7.6 /
10.7 /
5.4
16
37.
avratgaçırtan#0001
avratgaçırtan#0001
TR (#37)
Sắt I Sắt I
AD Carry Sắt I 28.6% 6.1 /
7.1 /
5.4
14
38.
beninedensevmedi#9096
beninedensevmedi#9096
TR (#38)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 20.0% 11.3 /
7.0 /
4.9
10