Sivir

Người chơi Sivir xuất sắc nhất TR

Người chơi Sivir xuất sắc nhất TR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
mentalim kalmadı#LST
mentalim kalmadı#LST
TR (#1)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 100.0% 8.4 /
2.6 /
7.4
16
2.
vuItures1#WEST
vuItures1#WEST
TR (#2)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 80.0% 9.5 /
4.5 /
11.0
10
3.
Reapered#001
Reapered#001
TR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.3 /
3.8 /
6.8
14
4.
nozelu#Kriez
nozelu#Kriez
TR (#4)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaAD Carry Kim Cương I 61.1% 5.3 /
4.8 /
6.9
18
5.
Isac Harvard#3131
Isac Harvard#3131
TR (#5)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.1% 6.1 /
5.4 /
8.3
14
6.
Bekonino#TR1
Bekonino#TR1
TR (#6)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.2% 8.8 /
6.9 /
9.8
13
7.
Roonark#TR1
Roonark#TR1
TR (#7)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.6% 10.4 /
7.9 /
9.7
11
8.
Pichu#TR1
Pichu#TR1
TR (#8)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 64.3% 8.0 /
4.7 /
9.1
14
9.
HokkabaZ43#TR1
HokkabaZ43#TR1
TR (#9)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 73.3% 9.9 /
5.1 /
11.3
15
10.
ASTRA MAIN NE AQ#ASTRA
ASTRA MAIN NE AQ#ASTRA
TR (#10)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 72.7% 6.2 /
7.2 /
8.8
11
11.
soju#bdg
soju#bdg
TR (#11)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 72.7% 13.3 /
6.5 /
6.9
11
12.
53RizeliGenc53#TR1
53RizeliGenc53#TR1
TR (#12)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 72.7% 11.6 /
5.0 /
6.5
11
13.
peri#frln
peri#frln
TR (#13)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 61.5% 8.2 /
5.8 /
9.4
13
14.
F30M3#TR1
F30M3#TR1
TR (#14)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 68.8% 7.4 /
9.2 /
9.7
16
15.
LooksLikeAlive#TR1
LooksLikeAlive#TR1
TR (#15)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 66.7% 7.1 /
7.8 /
10.3
12
16.
Mytryé#TR11
Mytryé#TR11
TR (#16)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 47.1% 10.7 /
6.1 /
9.4
17
17.
Karaağaçç#TR1
Karaağaçç#TR1
TR (#17)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 47.8% 7.8 /
7.9 /
7.5
23
18.
øÜÊìbøîôÇAØöl#TR1
øÜÊìbøîôÇAØöl#TR1
TR (#18)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 45.5% 10.0 /
7.9 /
8.5
11
19.
Eşek Tacizcisi#TR11
Eşek Tacizcisi#TR11
TR (#19)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 72.7% 11.8 /
7.5 /
10.8
11
20.
Elysia#TR2
Elysia#TR2
TR (#20)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 56.3% 11.9 /
7.1 /
6.3
16
21.
GunsNWaffles#3549
GunsNWaffles#3549
TR (#21)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 69.2% 6.0 /
6.4 /
12.3
13
22.
DOGUCHAN#TR1
DOGUCHAN#TR1
TR (#22)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 70.0% 9.2 /
3.8 /
9.5
10
23.
BoncukAtanADC#TR1
BoncukAtanADC#TR1
TR (#23)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 50.0% 7.8 /
9.2 /
10.9
12
24.
Wôlf#TR1
Wôlf#TR1
TR (#24)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 50.0% 6.2 /
7.7 /
8.0
10
25.
Fruttih#TR1
Fruttih#TR1
TR (#25)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 42.9% 5.2 /
7.3 /
9.4
14
26.
Call me Daddy#TR123
Call me Daddy#TR123
TR (#26)
Sắt II Sắt II
AD Carry Sắt II 50.0% 5.2 /
6.4 /
8.1
24
27.
NobodyHears#TR1
NobodyHears#TR1
TR (#27)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 46.2% 7.2 /
8.0 /
9.8
13
28.
Bayblade#TR1
Bayblade#TR1
TR (#28)
Sắt III Sắt III
AD Carry Sắt III 53.3% 4.5 /
9.0 /
9.3
15
29.
CaT bRusquee#0001
CaT bRusquee#0001
TR (#29)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 36.4% 7.7 /
6.5 /
7.6
11
30.
JokerBro61#6618
JokerBro61#6618
TR (#30)
Sắt IV Sắt IV
AD Carry Sắt IV 45.5% 4.5 /
9.5 /
9.6
11