Ezreal

Người chơi Ezreal xuất sắc nhất NA

Người chơi Ezreal xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Nuvola#001
Nuvola#001
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 9.7 /
4.0 /
6.6
72
2.
WhyLag#ooooo
WhyLag#ooooo
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.1% 7.4 /
5.3 /
7.3
52
3.
kevinslover#na2
kevinslover#na2
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 7.6 /
5.2 /
6.7
49
4.
xtreme#iwnl
xtreme#iwnl
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.3% 10.7 /
5.6 /
6.3
86
5.
Meezy#NA1
Meezy#NA1
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 6.0 /
3.9 /
7.0
72
6.
eunha#soo
eunha#soo
NA (#6)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.0% 6.0 /
4.1 /
7.0
92
7.
KTBoomin13#2284
KTBoomin13#2284
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 7.4 /
4.3 /
7.5
114
8.
UFGGGGG#NA1
UFGGGGG#NA1
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 7.4 /
4.5 /
7.0
116
9.
Darksune#NA1
Darksune#NA1
NA (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.3% 6.3 /
3.3 /
6.5
77
10.
Uzi#OO6
Uzi#OO6
NA (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.3% 5.8 /
3.9 /
7.5
65
11.
Onez#NA1
Onez#NA1
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 7.9 /
5.6 /
7.8
79
12.
ZED99#786
ZED99#786
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 7.1 /
6.8 /
7.4
59
13.
Master øf mind#NA1
Master øf mind#NA1
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.5 /
6.0 /
6.4
85
14.
0fcus#NA1
0fcus#NA1
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 9.3 /
5.8 /
8.0
125
15.
Stride#NA1
Stride#NA1
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 5.8 /
6.1 /
6.8
61
16.
Axl#22194
Axl#22194
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.3% 6.7 /
5.4 /
7.9
171
17.
too digit iq#NA1
too digit iq#NA1
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 7.1 /
4.3 /
6.7
47
18.
chimneychimney#NA1
chimneychimney#NA1
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 7.8 /
3.5 /
6.1
161
19.
ADC GOAT#meow
ADC GOAT#meow
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 7.4 /
5.3 /
7.0
69
20.
Sniper Rifle#NA1
Sniper Rifle#NA1
NA (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.9% 10.7 /
5.4 /
8.1
73
21.
Naymore#NA1
Naymore#NA1
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 7.9 /
3.7 /
7.1
167
22.
Haerineee#nwjns
Haerineee#nwjns
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 6.6 /
5.4 /
7.0
109
23.
gianghovieet#NA1
gianghovieet#NA1
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 8.4 /
5.2 /
7.2
141
24.
pickle yeeter69#matt
pickle yeeter69#matt
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.2% 6.1 /
4.5 /
6.5
96
25.
I am Xiao Xuan#NA1
I am Xiao Xuan#NA1
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 9.3 /
5.7 /
6.5
95
26.
Yohari#111
Yohari#111
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 7.0 /
3.6 /
6.5
129
27.
WDL#4MA19
WDL#4MA19
NA (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.6% 6.3 /
4.2 /
6.4
52
28.
qLynx#qwert
qLynx#qwert
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 6.4 /
4.9 /
6.4
77
29.
KSU Boomix#4444
KSU Boomix#4444
NA (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.8% 6.5 /
5.1 /
6.8
95
30.
BLACK PETE#NA1
BLACK PETE#NA1
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 7.8 /
6.7 /
5.2
89
31.
Computer#epp
Computer#epp
NA (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.3% 8.5 /
5.0 /
7.9
48
32.
Evrot#ps234
Evrot#ps234
NA (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 54.5% 7.3 /
5.4 /
6.7
66
33.
Vergburger#NA1
Vergburger#NA1
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 6.4 /
5.3 /
7.3
51
34.
Soulfire#NA1
Soulfire#NA1
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 6.8 /
5.1 /
6.8
154
35.
Imperfectionist#Esper
Imperfectionist#Esper
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 6.6 /
4.7 /
6.5
267
36.
Ketu#6969
Ketu#6969
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 6.8 /
5.1 /
7.4
68
37.
WEEWOOWEEE#WOOO
WEEWOOWEEE#WOOO
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 5.9 /
4.5 /
6.7
138
38.
awful role#adc
awful role#adc
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 9.1 /
5.6 /
7.1
41
39.
Gomi#0711
Gomi#0711
NA (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.5% 6.4 /
6.1 /
7.0
380
40.
Xtreme#박종건
Xtreme#박종건
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 6.5 /
5.1 /
6.6
188
41.
Quanjicongliang#NA1
Quanjicongliang#NA1
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 6.8 /
5.8 /
7.2
156
42.
Luckbox#sun
Luckbox#sun
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 11.9 /
6.8 /
6.6
41
43.
DRAGDAR FANBOY#001
DRAGDAR FANBOY#001
NA (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 70.0% 9.8 /
5.6 /
5.9
60
44.
Erick destroy#NA1
Erick destroy#NA1
NA (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 72.6% 8.9 /
4.9 /
7.8
62
45.
Tabonjing#NA1
Tabonjing#NA1
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 6.8 /
5.2 /
6.8
77
46.
all trust lost#1017
all trust lost#1017
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 5.9 /
4.4 /
6.4
69
47.
coochie smile#NA1
coochie smile#NA1
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 6.1 /
6.3 /
6.6
56
48.
SoftReps#Reps
SoftReps#Reps
NA (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.3% 6.6 /
4.2 /
7.2
165
49.
Jaymoper#9486
Jaymoper#9486
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 7.5 /
5.2 /
7.8
72
50.
Recycle Bin#Bin
Recycle Bin#Bin
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.2% 7.6 /
6.2 /
6.9
69
51.
Maevaria#NA1
Maevaria#NA1
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 7.8 /
5.5 /
6.9
64
52.
月色真美#虾球球儿
月色真美#虾球球儿
NA (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 53.8% 5.4 /
5.4 /
5.8
292
53.
Sty1e#NA1
Sty1e#NA1
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.0% 7.2 /
5.7 /
6.9
123
54.
Ethiridis#NA1
Ethiridis#NA1
NA (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.1% 6.8 /
5.1 /
8.2
62
55.
xGODGAMER#God
xGODGAMER#God
NA (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.2% 7.3 /
5.3 /
7.7
59
56.
Pinkman#NA1
Pinkman#NA1
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 7.4 /
5.6 /
7.5
149
57.
2BlueVortex#Sora
2BlueVortex#Sora
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.9% 6.3 /
4.6 /
6.8
279
58.
LOID#10x
LOID#10x
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.2% 8.3 /
4.8 /
6.9
73
59.
事后烟#CN1
事后烟#CN1
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 6.2 /
5.6 /
7.7
93
60.
MaxVersa#1234
MaxVersa#1234
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 8.5 /
5.3 /
9.2
44
61.
藤井风歌迷#5418
藤井风歌迷#5418
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.9% 6.6 /
4.9 /
6.4
114
62.
风吹哪页读哪页#等一场微风
风吹哪页读哪页#等一场微风
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 6.5 /
5.3 /
6.2
57
63.
Yayoute#6969
Yayoute#6969
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.3% 6.4 /
5.7 /
6.2
152
64.
Coffee#NA1
Coffee#NA1
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 7.2 /
5.5 /
6.6
43
65.
Dan Em#ATri
Dan Em#ATri
NA (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 74.4% 7.4 /
4.8 /
8.1
43
66.
salty#abc
salty#abc
NA (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 69.2% 9.8 /
4.6 /
6.9
52
67.
DoubleCaret#333
DoubleCaret#333
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.5% 6.9 /
3.7 /
5.6
215
68.
Sirby#TEA
Sirby#TEA
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.7% 9.1 /
5.5 /
7.8
88
69.
Respect#NA1
Respect#NA1
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 5.3 /
5.6 /
7.4
71
70.
camtheham#42069
camtheham#42069
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.0% 6.7 /
4.4 /
8.3
66
71.
greengreengreen#rotty
greengreengreen#rotty
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.6% 5.5 /
4.5 /
7.0
415
72.
Hyun#현na
Hyun#현na
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 6.1 /
6.1 /
7.3
49
73.
dumbamnssteam#9928
dumbamnssteam#9928
NA (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 53.7% 5.9 /
5.7 /
7.8
54
74.
타코야끼#kidz
타코야끼#kidz
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.9% 6.3 /
2.9 /
6.4
57
75.
HoldMyAxes#Axes
HoldMyAxes#Axes
NA (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 53.8% 6.0 /
5.6 /
6.8
145
76.
새 벽#501
새 벽#501
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 8.5 /
4.1 /
6.8
53
77.
a280c#NA1
a280c#NA1
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 6.1 /
4.1 /
6.4
161
78.
mitchyboots#6969
mitchyboots#6969
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 6.8 /
5.1 /
6.4
38
79.
KR server D1#NA133
KR server D1#NA133
NA (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 69.6% 8.8 /
4.2 /
7.4
46
80.
Hakai#AK47
Hakai#AK47
NA (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.4% 6.3 /
5.1 /
6.8
56
81.
luvsmurfmart#NA1
luvsmurfmart#NA1
NA (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.1% 7.4 /
5.4 /
7.0
54
82.
Cute Girl Slayer#NA1
Cute Girl Slayer#NA1
NA (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.3% 7.2 /
6.6 /
9.2
80
83.
RealOpaqe#TTV
RealOpaqe#TTV
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.2% 6.2 /
6.0 /
8.0
63
84.
manyameboi#NA1
manyameboi#NA1
NA (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.5% 7.5 /
5.4 /
8.1
65
85.
Tilx#kinz
Tilx#kinz
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.6% 6.7 /
4.5 /
6.6
70
86.
ethoson#NA1
ethoson#NA1
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 6.5 /
5.0 /
7.1
96
87.
Tyaz#2000
Tyaz#2000
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 6.9 /
5.0 /
6.1
129
88.
HyDrAAAAAAAAAA#NA1
HyDrAAAAAAAAAA#NA1
NA (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.1% 8.3 /
5.0 /
7.7
55
89.
narmi#meow
narmi#meow
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.5% 6.6 /
3.4 /
5.7
80
90.
Rieve#NA1
Rieve#NA1
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.0% 6.2 /
5.3 /
6.1
192
91.
skypture#slump
skypture#slump
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 6.7 /
4.6 /
6.3
60
92.
PandaPlushie#SOFT
PandaPlushie#SOFT
NA (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 80.6% 10.0 /
3.7 /
7.6
36
93.
PerfectPlayer#1v9
PerfectPlayer#1v9
NA (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.1% 7.5 /
5.2 /
6.9
74
94.
Cole#2230
Cole#2230
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.4% 6.9 /
5.0 /
7.5
77
95.
Rowsoferra#TTV
Rowsoferra#TTV
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.3% 6.6 /
5.4 /
6.6
769
96.
Zirv#NA1
Zirv#NA1
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.1% 8.3 /
4.6 /
7.1
57
97.
iwillbegone#0228
iwillbegone#0228
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.2% 7.3 /
6.0 /
7.0
125
98.
BubaLiciouss#NA1
BubaLiciouss#NA1
NA (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.3% 8.3 /
4.8 /
7.4
49
99.
DeadlyZed#Zed
DeadlyZed#Zed
NA (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.6% 7.8 /
5.6 /
7.5
99
100.
Moped Morrison#Fas
Moped Morrison#Fas
NA (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 67.1% 9.0 /
4.1 /
7.1
79