Mordekaiser

Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất NA

Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
DaPointGuard#SIGMA
DaPointGuard#SIGMA
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.5% 8.1 /
5.1 /
5.2
51
2.
Kreator#8424
Kreator#8424
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 6.5 /
4.6 /
4.0
51
3.
Heyy Huntyy#2004
Heyy Huntyy#2004
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 7.0 /
6.5 /
4.2
83
4.
MashedMan#NA1
MashedMan#NA1
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 5.9 /
5.8 /
4.9
71
5.
Angels Demon#NA1
Angels Demon#NA1
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 7.2 /
3.6 /
4.2
169
6.
sakai moka#uwu
sakai moka#uwu
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 6.4 /
4.1 /
4.2
162
7.
tomut16#NA1
tomut16#NA1
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 5.9 /
5.0 /
4.1
86
8.
Kenryck#NA1
Kenryck#NA1
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 6.8 /
4.2 /
4.6
236
9.
R34 DEATH REALM#NA1
R34 DEATH REALM#NA1
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 7.5 /
4.1 /
4.2
190
10.
Mr Bluehat#NA1
Mr Bluehat#NA1
NA (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.6% 5.4 /
4.1 /
4.3
52
11.
kami#1117
kami#1117
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 7.6 /
5.2 /
5.3
69
12.
Mid Mordekaiser#NA1
Mid Mordekaiser#NA1
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 8.0 /
6.8 /
5.2
151
13.
that dope duck#NA1
that dope duck#NA1
NA (#13)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 77.6% 8.7 /
4.2 /
6.2
58
14.
没有情绪#007
没有情绪#007
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 7.1 /
5.0 /
5.1
64
15.
April#Mid
April#Mid
NA (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 67.1% 9.6 /
4.9 /
5.5
79
16.
Matthew Renekton#NA1
Matthew Renekton#NA1
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 6.9 /
4.1 /
4.9
76
17.
rub my zimbabwe#NA1
rub my zimbabwe#NA1
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 7.6 /
6.4 /
4.7
120
18.
Katkooten#0001
Katkooten#0001
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 61.5% 6.4 /
6.4 /
5.6
52
19.
ADL Łynx#0209
ADL Łynx#0209
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 6.0 /
4.8 /
4.5
111
20.
LV100 Mafia Boss#NA1
LV100 Mafia Boss#NA1
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 7.0 /
4.9 /
5.2
57
21.
SK54#NA1
SK54#NA1
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 7.2 /
4.5 /
4.1
230
22.
我爱喝绿茶#8964
我爱喝绿茶#8964
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 6.9 /
4.0 /
4.4
141
23.
Beyond#KRDOG
Beyond#KRDOG
NA (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.8% 6.7 /
4.6 /
4.2
81
24.
夏言星辰#夏清语
夏言星辰#夏清语
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 6.2 /
6.3 /
5.4
82
25.
NoCapMacc#NA1
NoCapMacc#NA1
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.5 /
5.3 /
6.2
42
26.
Melodia#Melo
Melodia#Melo
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 6.5 /
4.6 /
5.0
72
27.
Ky1111#NA1
Ky1111#NA1
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 5.5 /
5.3 /
4.6
70
28.
cbt#115
cbt#115
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 7.4 /
4.1 /
5.1
44
29.
Coinflip Man#NA1
Coinflip Man#NA1
NA (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênHỗ Trợ Kim Cương IV 77.4% 10.0 /
6.9 /
6.0
62
30.
MaximumXD#erk
MaximumXD#erk
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 6.4 /
4.9 /
4.6
307
31.
莫德凯撒#Mord
莫德凯撒#Mord
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 6.3 /
5.5 /
4.5
231
32.
无敌大西瓜#8888
无敌大西瓜#8888
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 5.9 /
5.9 /
4.3
56
33.
Tau Thích Mii#Miine
Tau Thích Mii#Miine
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.9% 9.1 /
6.0 /
6.4
73
34.
Mancfc#NA1
Mancfc#NA1
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 6.6 /
4.7 /
4.2
114
35.
Command Attack#NA1
Command Attack#NA1
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 6.4 /
5.9 /
5.5
87
36.
ZzCapricornzZ#NA1
ZzCapricornzZ#NA1
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 5.5 /
4.9 /
5.0
175
37.
Autolykus#NA1
Autolykus#NA1
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 5.3 /
5.1 /
4.0
269
38.
yo juego morde#IHTG
yo juego morde#IHTG
NA (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.9% 7.0 /
6.0 /
5.0
85
39.
bubbles#gupum
bubbles#gupum
NA (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 71.2% 8.7 /
4.2 /
5.5
59
40.
Saneryus#001
Saneryus#001
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 53.6% 5.3 /
6.1 /
5.1
56
41.
B1G Dino#NA1
B1G Dino#NA1
NA (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.5% 7.8 /
3.8 /
5.3
48
42.
Magmor#Sword
Magmor#Sword
NA (#42)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 51.0% 7.4 /
3.0 /
4.7
49
43.
wiesb#NA1
wiesb#NA1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 7.7 /
5.8 /
4.3
206
44.
Nerdyon#NA1
Nerdyon#NA1
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 7.1 /
5.9 /
4.5
110
45.
usered#NA1
usered#NA1
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 5.3 /
4.5 /
4.2
460
46.
Aureation#NA1
Aureation#NA1
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 6.3 /
5.2 /
4.1
81
47.
ChefYoshi#yoshi
ChefYoshi#yoshi
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 7.2 /
4.4 /
5.7
190
48.
Taffys#NA1
Taffys#NA1
NA (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 50.0% 6.7 /
6.5 /
4.1
50
49.
Qerzren#NA1
Qerzren#NA1
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 6.8 /
6.1 /
3.5
81
50.
Härlequin#NA1
Härlequin#NA1
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 7.5 /
5.1 /
5.8
36
51.
Straz Meow#Meowz
Straz Meow#Meowz
NA (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 69.1% 8.3 /
6.2 /
7.3
68
52.
Beardcat#0815
Beardcat#0815
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 6.4 /
4.6 /
4.8
95
53.
手写的从前#1314
手写的从前#1314
NA (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 51.6% 8.0 /
5.2 /
4.5
306
54.
她说戴了不算给#Lyn
她说戴了不算给#Lyn
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 5.0 /
4.2 /
4.3
41
55.
Genichiro Ashina#Dono
Genichiro Ashina#Dono
NA (#55)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 77.1% 10.9 /
4.7 /
5.0
48
56.
Koggle#NA1
Koggle#NA1
NA (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.8% 5.7 /
6.2 /
4.3
80
57.
Man Hound#NA1
Man Hound#NA1
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 8.1 /
5.0 /
3.5
96
58.
MordeVPN#NFT
MordeVPN#NFT
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 6.2 /
5.1 /
4.7
59
59.
Fakulae#2759
Fakulae#2759
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 6.6 /
4.8 /
4.6
461
60.
人生也难得圆满#BEAN
人生也难得圆满#BEAN
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.5% 5.0 /
5.4 /
4.5
66
61.
Coldfíre#NA1
Coldfíre#NA1
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.7% 7.1 /
5.9 /
4.7
117
62.
DAIJOBU#8045
DAIJOBU#8045
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 8.7 /
5.3 /
3.9
47
63.
white gals dm me#G2win
white gals dm me#G2win
NA (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 66.1% 8.1 /
4.4 /
5.4
62
64.
DariKaiser#Splat
DariKaiser#Splat
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.7% 5.9 /
6.0 /
4.6
332
65.
Seabass#Na2
Seabass#Na2
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 6.4 /
5.0 /
4.4
91
66.
Asuna#1Yuki
Asuna#1Yuki
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 5.0 /
4.5 /
5.3
44
67.
AutoDlykus#NA1
AutoDlykus#NA1
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.5% 5.3 /
5.0 /
4.4
99
68.
NoCapMac#NA1
NoCapMac#NA1
NA (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.0% 6.9 /
5.5 /
5.5
105
69.
GettingItOn#2114
GettingItOn#2114
NA (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.4% 5.9 /
4.7 /
4.2
36
70.
SHOWTIME#MACK
SHOWTIME#MACK
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 82.1% 6.6 /
5.1 /
4.8
28
71.
Dont Gank Me#xd121
Dont Gank Me#xd121
NA (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.0% 5.8 /
4.6 /
5.0
50
72.
25nightyou#NA1
25nightyou#NA1
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 7.2 /
3.7 /
4.4
93
73.
Camille#NA2
Camille#NA2
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 5.8 /
6.3 /
5.0
60
74.
DoUKnowTheHwei#Hwei
DoUKnowTheHwei#Hwei
NA (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.1% 7.7 /
6.1 /
5.9
55
75.
Top diff is real#123
Top diff is real#123
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 5.2 /
5.2 /
4.3
46
76.
卢锡安洪山分安#想上phd
卢锡安洪山分安#想上phd
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 5.6 /
5.1 /
4.5
44
77.
The Hangman#Meat
The Hangman#Meat
NA (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.5% 10.4 /
3.0 /
4.2
77
78.
Yoza#NA1
Yoza#NA1
NA (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 78.1% 12.3 /
3.6 /
6.3
64
79.
Egoist Draven#ad2
Egoist Draven#ad2
NA (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 65.0% 8.0 /
5.0 /
4.1
60
80.
WeeWizard#212
WeeWizard#212
NA (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.9% 8.0 /
4.6 /
5.6
53
81.
Koushangposi#NA1
Koushangposi#NA1
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 5.4 /
4.6 /
4.7
51
82.
MasterGamer#Drill
MasterGamer#Drill
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.2% 5.8 /
6.2 /
4.4
61
83.
Kovµ        Þ#NA1
Kovµ Þ#NA1
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 8.5 /
6.6 /
3.9
42
84.
stormhitman#NA1
stormhitman#NA1
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 7.0 /
5.4 /
4.9
42
85.
thefuture70#NA1
thefuture70#NA1
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 8.9 /
4.6 /
6.2
125
86.
kleenexsr#Prog
kleenexsr#Prog
NA (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.8% 6.1 /
5.9 /
4.4
281
87.
Damnation Portal#NA1
Damnation Portal#NA1
NA (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.7% 8.8 /
5.1 /
3.9
81
88.
Yap God#111
Yap God#111
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 7.8 /
5.2 /
6.1
48
89.
MY BOT BIG TRASH#1915
MY BOT BIG TRASH#1915
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.2% 5.1 /
6.7 /
4.4
62
90.
GrEENtEaD#NA1
GrEENtEaD#NA1
NA (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.2% 6.2 /
4.5 /
6.1
57
91.
IndominousLy#NA1
IndominousLy#NA1
NA (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.6% 7.9 /
6.9 /
4.3
94
92.
SqualidMiser#Morde
SqualidMiser#Morde
NA (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.2% 7.6 /
5.6 /
4.6
68
93.
B3TT3R THAN YOU#NA1
B3TT3R THAN YOU#NA1
NA (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 68.3% 9.6 /
4.4 /
6.0
63
94.
Dog Player#DDN
Dog Player#DDN
NA (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.6% 7.2 /
6.3 /
5.1
114
95.
pirulin#NA1
pirulin#NA1
NA (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.0% 6.0 /
4.7 /
4.1
47
96.
houriven#nb1
houriven#nb1
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.4% 6.6 /
7.6 /
4.8
83
97.
i letmydemonsin#NA1
i letmydemonsin#NA1
NA (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 64.3% 9.3 /
6.0 /
5.9
70
98.
BiliBiliBD#Alpha
BiliBiliBD#Alpha
NA (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.2% 6.2 /
6.0 /
3.5
46
99.
judopanda#Panda
judopanda#Panda
NA (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.7% 7.9 /
5.2 /
4.8
68
100.
BtlReq#NA1
BtlReq#NA1
NA (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.1% 7.7 /
6.8 /
5.9
66