0.0%
Phổ biến
0.0%
Tỷ Lệ Thắng
2.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

E

W

Q
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 50.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Build ban đầu



Phổ biến: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 33.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Người chơi Nami xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
NamiTryhard#11111
EUNE (#1) |
79.7% | ||||
![]()
蘭因絮果º#ting
TW (#2) |
89.0% | ||||
![]()
Rue#kath
LAN (#3) |
78.5% | ||||
![]()
Bé Tập Múa#2412
VN (#4) |
72.0% | ||||
![]()
Spring Snow#εïз
NA (#5) |
82.8% | ||||
![]()
Cửu Vĩ Thiên Hồ#Ahri
VN (#6) |
73.1% | ||||
![]()
blame it on ur#love
EUW (#7) |
71.0% | ||||
![]()
카 노#0518
KR (#8) |
72.5% | ||||
![]()
Sagiri#Sagii
EUW (#9) |
71.2% | ||||
![]()
KC Targamas#9999
VN (#10) |
74.4% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 14,180,939 | |
2. | 11,564,071 | |
3. | 9,505,750 | |
4. | 8,806,712 | |
5. | 7,871,595 | |