0.0%
Phổ biến
23.5%
Tỷ Lệ Thắng
0.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

W

Q

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 42.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.6%
Build ban đầu



Phổ biến: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày

Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Đường build chung cuộc


Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 75.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Người chơi Azir xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
HUSI#LAN
LAN (#1) |
79.0% | ||||
![]()
Robi#Smurf
EUW (#2) |
73.2% | ||||
![]()
서울특별시 종로구 종로 33#9AM
NA (#3) |
70.7% | ||||
![]()
Downed#hehe
EUNE (#4) |
81.8% | ||||
![]()
YoSoyGuílle#LAN
LAN (#5) |
74.8% | ||||
![]()
goyounjung#0303
KR (#6) |
71.1% | ||||
![]()
BERAT BENIMKARIM#TR111
TR (#7) |
69.1% | ||||
![]()
판처파우스트 고중기#KR2
KR (#8) |
78.4% | ||||
![]()
Brofella#9240
TR (#9) |
69.4% | ||||
![]()
CHI Chover#dane
EUW (#10) |
67.3% | ||||