0.1%
Phổ biến
41.1%
Tỷ Lệ Thắng
2.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 35.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 39.9%
Nâng Cấp

E

Q

W
Phổ biến: 49.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Build ban đầu



Phổ biến: 36.5%
Tỷ Lệ Thắng: 39.6%
Tỷ Lệ Thắng: 39.6%
Build cốt lõi




Phổ biến: 19.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày

Phổ biến: 84.4%
Tỷ Lệ Thắng: 39.0%
Tỷ Lệ Thắng: 39.0%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Kai'Sa (Đi Rừng)
![]()
Cabochard
14 /
3 /
6
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
E
![]()
W
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 61.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 39.7%
Người chơi Kai'Sa xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
truth in the lie#x0x
TR (#1) |
84.8% | ||||
![]()
hellboy#thai
EUW (#2) |
79.2% | ||||
![]()
Whiff n Sniff#LOL
EUW (#3) |
75.0% | ||||
![]()
AudryF#br1
BR (#4) |
76.4% | ||||
![]()
Waalie#0155
VN (#5) |
78.0% | ||||
![]()
Zarexan#0000
TR (#6) |
74.6% | ||||
![]()
CaNnn#1493
TR (#7) |
80.0% | ||||
![]()
UZI#kralj
EUNE (#8) |
72.3% | ||||
![]()
BFG alfa9delta#私が来た
LAS (#9) |
72.6% | ||||
![]()
Zekkyuu#157
VN (#10) |
71.6% | ||||