0.0%
Phổ biến
36.4%
Tỷ Lệ Thắng
7.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 42.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.3%
Build ban đầu



Phổ biến: 23.1%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Build cốt lõi




Phổ biến: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Giày

Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 36.4%
Tỷ Lệ Thắng: 36.4%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 59.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.8%
Người chơi Fiora xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Drigka#br1
BR (#1) |
89.1% | ||||
![]()
iAmNotGrouping#split
EUW (#2) |
82.5% | ||||
![]()
Talhulk#3838
EUW (#3) |
90.4% | ||||
![]()
themargolis#NA1
NA (#4) |
87.0% | ||||
![]()
这不合理#0606
NA (#5) |
82.0% | ||||
![]()
Ecrofkwah#AIRA
NA (#6) |
83.0% | ||||
![]()
无畏剑士#花777
EUW (#7) |
79.3% | ||||
![]()
GuNGNiR#07c
KR (#8) |
78.9% | ||||
![]()
Slimeslimeoglu#OSKI
EUW (#9) |
77.2% | ||||
![]()
kokichi#yuzu
BR (#10) |
78.4% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,524,890 | |
2. | 8,985,749 | |
3. | 7,959,512 | |
4. | 6,315,775 | |
5. | 5,751,786 | |
Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất
![]() |
Bởi
(69 ngày trước)
|