Kindred

Kindred

Đi Rừng
59 trận ( 2 ngày vừa qua )
Kindred (Hỗ Trợ) – Phép phổ biến
Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng
1. Tốc Biến Thiêu Đốt Tốc Biến - Thiêu Đốt
2. Kiệt Sức Tốc Biến Kiệt Sức - Tốc Biến
3. Tốc Biến Tốc Hành Tốc Biến - Tốc Hành
4. Tốc Biến Hồi Máu Tốc Biến - Hồi Máu
5. Hồi Máu Thiêu Đốt Hồi Máu - Thiêu Đốt
6. Tốc Biến Trừng Phạt Tốc Biến - Trừng Phạt
7. Thanh Tẩy Tốc Biến Thanh Tẩy - Tốc Biến
8. Tốc Biến Dịch Chuyển Tốc Biến - Dịch Chuyển
9. Tốc Hành Trừng Phạt Tốc Hành - Trừng Phạt