Kai'Sa

Người chơi Kai'Sa xuất sắc nhất BR

Người chơi Kai'Sa xuất sắc nhất BR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
peIego#BR1
peIego#BR1
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.3% 11.7 /
6.0 /
7.3
60
2.
Tegezz#br3
Tegezz#br3
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.2% 10.7 /
4.7 /
7.3
57
3.
storm#xdddd
storm#xdddd
BR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.1% 9.5 /
4.2 /
6.5
55
4.
def#zinho
def#zinho
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 8.7 /
5.1 /
8.2
56
5.
Baal#DRKs2
Baal#DRKs2
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 8.0 /
5.4 /
6.3
104
6.
yay#CMB3R
yay#CMB3R
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 9.3 /
5.7 /
7.2
49
7.
kids see ghosts#rblk
kids see ghosts#rblk
BR (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.0% 9.6 /
4.9 /
7.0
54
8.
Infinity#BR2
Infinity#BR2
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 9.3 /
5.1 /
6.7
70
9.
Hohenheim#6570
Hohenheim#6570
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 10.3 /
6.8 /
7.0
146
10.
Conhecido#NYB
Conhecido#NYB
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 7.2 /
4.5 /
6.7
70
11.
Viper#BR7
Viper#BR7
BR (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.3% 8.0 /
4.5 /
6.2
62
12.
soloq trabson rx#nhaa
soloq trabson rx#nhaa
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 9.9 /
6.9 /
6.2
83
13.
raven#rvn31
raven#rvn31
BR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.7% 10.3 /
4.7 /
7.0
62
14.
you against you#BR2
you against you#BR2
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 9.4 /
5.0 /
7.8
47
15.
fr1n#BR1
fr1n#BR1
BR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 12.9 /
6.6 /
4.9
80
16.
Migel#BR1
Migel#BR1
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 8.9 /
6.0 /
7.8
56
17.
Indo Engana Véio#BRAIP
Indo Engana Véio#BRAIP
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 8.6 /
4.4 /
6.9
54
18.
sneeZ 9#peyz9
sneeZ 9#peyz9
BR (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.9% 10.6 /
5.4 /
7.6
56
19.
minion de saia#PFM
minion de saia#PFM
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 8.3 /
5.2 /
7.5
85
20.
G13 Selles#Love
G13 Selles#Love
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 9.0 /
6.0 /
7.5
63
21.
ArthurRT1#BR1
ArthurRT1#BR1
BR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.6 /
5.9 /
7.0
60
22.
bielzito#132
bielzito#132
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 7.4 /
3.2 /
6.0
65
23.
xMaTz#5985
xMaTz#5985
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 8.7 /
6.1 /
6.5
57
24.
fan do natanzin#FXC
fan do natanzin#FXC
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 10.6 /
6.0 /
7.0
69
25.
warangelus o7#1234
warangelus o7#1234
BR (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.0% 8.5 /
4.9 /
6.4
42
26.
Nêmesis#Atena
Nêmesis#Atena
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 10.2 /
7.1 /
7.9
97
27.
Ervilho#BR1
Ervilho#BR1
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 10.8 /
4.5 /
7.1
52
28.
Zeth#0617
Zeth#0617
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 8.5 /
6.3 /
6.4
148
29.
Yamorim#brn
Yamorim#brn
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 9.0 /
5.9 /
7.0
83
30.
Deft#IKKU
Deft#IKKU
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 8.4 /
3.9 /
6.5
51
31.
llyedsnow#244
llyedsnow#244
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 8.9 /
5.2 /
7.4
57
32.
단순한#1397
단순한#1397
BR (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 79.4% 16.4 /
6.8 /
5.8
107
33.
Worry#BR01
Worry#BR01
BR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.7% 9.3 /
6.4 /
7.2
92
34.
Huther#0000
Huther#0000
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 8.3 /
6.9 /
7.5
59
35.
Killua y#NJR11
Killua y#NJR11
BR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.7% 8.4 /
4.3 /
7.5
90
36.
NoxdomdaMary#GGWP
NoxdomdaMary#GGWP
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 9.9 /
4.6 /
6.7
65
37.
157 ADBlock7 ツ#190
157 ADBlock7 ツ#190
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 9.1 /
4.0 /
6.9
48
38.
killuá#01124
killuá#01124
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 10.2 /
6.6 /
6.3
62
39.
Renk#dela
Renk#dela
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 8.2 /
4.9 /
6.6
49
40.
flower dance#000
flower dance#000
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 8.3 /
4.9 /
6.0
52
41.
LCN Robertin#Dale
LCN Robertin#Dale
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 9.9 /
7.1 /
7.0
155
42.
chamseoghada#BR1
chamseoghada#BR1
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 13.7 /
7.8 /
7.1
41
43.
Hiraeth#Lina
Hiraeth#Lina
BR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 8.6 /
7.1 /
5.8
67
44.
DiDuSe#RED
DiDuSe#RED
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 8.2 /
3.8 /
4.9
62
45.
spiderman#0210
spiderman#0210
BR (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.1% 10.0 /
6.7 /
6.6
105
46.
FA Zod777#3161
FA Zod777#3161
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 9.3 /
5.8 /
7.2
76
47.
SuyGetsu#BR1
SuyGetsu#BR1
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 10.6 /
7.4 /
6.9
55
48.
Netuno#ZIKA
Netuno#ZIKA
BR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.7% 11.2 /
5.8 /
7.9
53
49.
VINICINDELAS2#BR1
VINICINDELAS2#BR1
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 8.7 /
5.7 /
7.1
85
50.
Gap do Santana#WWP
Gap do Santana#WWP
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 10.5 /
5.2 /
6.2
59
51.
kayyzera#br2
kayyzera#br2
BR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 10.7 /
6.8 /
7.4
84
52.
Zeyfrom#BR1
Zeyfrom#BR1
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 9.5 /
6.3 /
6.7
78
53.
Gíbbo#TOP1
Gíbbo#TOP1
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 8.6 /
6.6 /
6.7
58
54.
Biel Odeia Judas#vsfd
Biel Odeia Judas#vsfd
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 8.8 /
5.6 /
6.1
214
55.
Taskaruntedayo#She
Taskaruntedayo#She
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 8.1 /
6.7 /
7.0
71
56.
Luninhas#0012
Luninhas#0012
BR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.9% 8.7 /
4.9 /
6.5
91
57.
Peyz#1704
Peyz#1704
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 10.2 /
5.3 /
6.2
112
58.
TonyMaah#BR1
TonyMaah#BR1
BR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 9.0 /
5.3 /
7.3
61
59.
chivas regaI#BR1
chivas regaI#BR1
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 7.6 /
5.3 /
6.9
58
60.
Natø#OCT
Natø#OCT
BR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 9.2 /
6.4 /
7.5
56
61.
Lyul#021
Lyul#021
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 9.2 /
5.6 /
6.2
40
62.
Detsai#BR1
Detsai#BR1
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.7% 9.2 /
4.8 /
7.0
97
63.
Turibulus#BR1
Turibulus#BR1
BR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 8.2 /
6.5 /
6.8
185
64.
Moeeb#BR1
Moeeb#BR1
BR (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.0% 8.1 /
4.4 /
7.0
113
65.
T1 Morgan#T1T1
T1 Morgan#T1T1
BR (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.4% 10.8 /
5.8 /
7.2
87
66.
Luanzin Trader#BR1
Luanzin Trader#BR1
BR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.4% 8.4 /
4.7 /
6.9
146
67.
Guigo#UCC
Guigo#UCC
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 9.0 /
5.8 /
6.7
73
68.
Z i s t e r 신동#GAP
Z i s t e r 신동#GAP
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 9.0 /
5.1 /
7.5
57
69.
Antonelli#BRADC
Antonelli#BRADC
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 8.7 /
5.1 /
6.7
143
70.
GXCarry#1076
GXCarry#1076
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 9.2 /
6.4 /
6.1
94
71.
Viper#JDG1
Viper#JDG1
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 11.2 /
6.2 /
7.4
41
72.
Buda#VAYNE
Buda#VAYNE
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 10.2 /
5.7 /
7.8
44
73.
Matsasu#016
Matsasu#016
BR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.4% 10.4 /
6.1 /
7.7
116
74.
Dragão do Oeste#BR2
Dragão do Oeste#BR2
BR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 88.0% 11.8 /
5.3 /
8.0
25
75.
隱In#nen
隱In#nen
BR (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.7% 10.1 /
6.2 /
6.8
46
76.
Theüz#4874
Theüz#4874
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 10.3 /
4.9 /
5.6
51
77.
Sacomolhado085#MILK
Sacomolhado085#MILK
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 10.5 /
5.7 /
6.4
51
78.
Exiled#STAR
Exiled#STAR
BR (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.1% 11.6 /
5.8 /
6.9
38
79.
Terto#特尔托
Terto#特尔托
BR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 9.1 /
5.7 /
6.2
274
80.
FA Karoma#CBLOL
FA Karoma#CBLOL
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 8.0 /
5.2 /
6.7
461
81.
InertCartoon#BR1
InertCartoon#BR1
BR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 8.8 /
5.4 /
6.5
53
82.
Zirael#chill
Zirael#chill
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 8.3 /
5.2 /
6.1
49
83.
Vaithar#BR1
Vaithar#BR1
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 10.1 /
5.7 /
7.5
47
84.
Mitayson#True
Mitayson#True
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 10.5 /
6.6 /
6.1
94
85.
雷納吉布森#8001
雷納吉布森#8001
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 10.1 /
5.7 /
6.6
65
86.
Tata UwU#tendo
Tata UwU#tendo
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 7.8 /
7.4 /
6.8
56
87.
Rayako#BR1
Rayako#BR1
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 7.8 /
6.1 /
6.4
61
88.
medina#mdN
medina#mdN
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.4% 8.0 /
5.3 /
7.0
105
89.
Brance#Branc
Brance#Branc
BR (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.3% 12.3 /
8.1 /
6.9
48
90.
Akade#BR1
Akade#BR1
BR (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 8.2 /
5.2 /
7.0
55
91.
Vitordograu#244
Vitordograu#244
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 9.7 /
5.7 /
6.8
53
92.
tukyuZ#BR1
tukyuZ#BR1
BR (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.3% 11.5 /
6.4 /
7.6
56
93.
Lestrange#BR01
Lestrange#BR01
BR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.3% 8.4 /
6.6 /
6.1
65
94.
Warrensland#YHWH
Warrensland#YHWH
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 8.5 /
5.8 /
7.1
61
95.
BEST DIABÉTICO#BR1
BEST DIABÉTICO#BR1
BR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 10.7 /
6.3 /
6.0
81
96.
Hikari#GEN
Hikari#GEN
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 9.8 /
7.0 /
6.2
287
97.
Biologia SHOW#BR1
Biologia SHOW#BR1
BR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 9.4 /
5.7 /
7.5
58
98.
APR1L#APRIL
APR1L#APRIL
BR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 8.6 /
6.9 /
7.6
210
99.
SOU FÃ DO  UZI#BR1
SOU FÃ DO UZI#BR1
BR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 9.3 /
6.0 /
7.0
58
100.
Bala na agulha#BR2
Bala na agulha#BR2
BR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 10.4 /
5.4 /
6.4
89