1.0%
Phổ biến
48.5%
Tỷ Lệ Thắng
0.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 73.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 65.6%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 18.7%
Tỷ Lệ Thắng: 56.2%
Tỷ Lệ Thắng: 56.2%
Giày
Phổ biến: 71.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Talon (Đi Rừng)
Typhoon
3 /
5 /
2
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Selfmade
9 /
5 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Selfmade
7 /
1 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Selfmade
3 /
7 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Selfmade
4 /
4 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 59.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%
Người chơi Talon xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
zdzs#wywq
KR (#1) |
85.1% | ||||
PxŠ#VN2
VN (#2) |
82.7% | ||||
mercana asigim#x7x7
EUW (#3) |
78.0% | ||||
Dagger#nocap
TR (#4) |
78.4% | ||||
her gun agliom#teror
TR (#5) |
78.4% | ||||
中單戀手#0130
TW (#6) |
79.2% | ||||
Careless Whisper#2137
EUNE (#7) |
75.9% | ||||
yanovo#0318
KR (#8) |
75.7% | ||||
Higão Pizzas#BR1
BR (#9) |
93.2% | ||||
Yuren#Yuren
LAN (#10) |
74.1% | ||||