5.8%
Phổ biến
49.1%
Tỷ Lệ Thắng
3.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 63.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 61.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 28.4%
Tỷ Lệ Thắng: 56.4%
Tỷ Lệ Thắng: 56.4%
Giày
Phổ biến: 44.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Graves (Đi Rừng)
Nuguri
13 /
7 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Sheiden
11 /
0 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
eXyu
5 /
2 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
eXyu
8 /
3 /
18
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Willer
14 /
1 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 62.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Người chơi Graves xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
1 0 0 2#bbi
VN (#1) |
85.0% | ||||
Ny neiHXinh#VN2
VN (#2) |
79.4% | ||||
Tadatafo#1040
NA (#3) |
76.0% | ||||
Ngọc Anh#LDM
VN (#4) |
77.2% | ||||
Ares meleg#7777
EUNE (#5) |
74.5% | ||||
아가리털면 오픈#KR1
KR (#6) |
82.6% | ||||
yinii#666
KR (#7) |
74.1% | ||||
Little Clid#1019
VN (#8) |
72.4% | ||||
Speakerman#NA1
NA (#9) |
72.9% | ||||
123123412345#NA1
NA (#10) |
69.6% | ||||