Aurelion Sol

Aurelion Sol

Đường giữa
210 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
40.5%
Tỷ Lệ Thắng
7.9%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Hơi Thở Hỏa Tinh
Q
Hố Đen Kỳ Bí
E
Thượng Long Cảnh Giới
W
Khởi Lập Vũ Trụ
Hơi Thở Hỏa Tinh
Q Q Q Q Q
Thượng Long Cảnh Giới
W W W W W
Hố Đen Kỳ Bí
E E E E E
Sao Rơi / Màn Trời Giáng Thế
R R R
Phổ biến: 36.4% - Tỷ Lệ Thắng: 37.3%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
Phổ biến: 59.3%
Tỷ Lệ Thắng: 31.3%

Build cốt lõi

Gậy Bùng Nổ
Trượng Pha Lê Rylai
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Đồng Hồ Cát Zhonya
Phổ biến: 11.1%
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 80.5%
Tỷ Lệ Thắng: 45.8%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Quyền Trượng Thiên Thần
Ngọn Lửa Hắc Hóa

Đường Build Của Tuyển Thủ Aurelion Sol (Đi Rừng)

Đường Build Của Tuyển Thủ Aurelion Sol (Đi Rừng)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thú Săn Mồi
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 22.4% - Tỷ Lệ Thắng: 45.5%

Người chơi Aurelion Sol xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
SanjiVinsmoke1v9#L9999
SanjiVinsmoke1v9#L9999
TR (#1)
Cao Thủ 82.6% 69
2.
寻短见#000
寻短见#000
EUNE (#2)
Thách Đấu 80.3% 66
3.
twtv 6axlol#6ax
twtv 6axlol#6ax
EUW (#3)
Cao Thủ 75.4% 61
4.
Caoyli#EUW
Caoyli#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ 75.4% 69
5.
슬기로운옥탑생활#KR1
슬기로운옥탑생활#KR1
KR (#5)
Cao Thủ 72.0% 93
6.
Yekhsad#LAN
Yekhsad#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ 74.0% 50
7.
後藤ひとり#BD221
後藤ひとり#BD221
KR (#7)
Cao Thủ 70.7% 99
8.
7thosanquyba7#6633
7thosanquyba7#6633
VN (#8)
Kim Cương I 82.7% 52
9.
Im ExeCUTE#NA1
Im ExeCUTE#NA1
NA (#9)
Cao Thủ 73.0% 63
10.
wetr#fff
wetr#fff
KR (#10)
Kim Cương II 91.1% 45