0.0%
Phổ biến
43.4%
Tỷ Lệ Thắng
2.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | Q | ||||||||||||
|
W | W | W | W | W | W | ||||||||||||
|
E | E | E | E | E | E | ||||||||||||
|
Phổ biến: 46.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 31.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 57.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.5%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày
Phổ biến: 70.4%
Tỷ Lệ Thắng: 39.1%
Tỷ Lệ Thắng: 39.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Jayce (Đi Rừng)
Sheiden
11 /
7 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Selfmade
8 /
11 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 19.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 36.8%
Người chơi Jayce xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
남양주롯데택배절대가지마#0401
KR (#1) |
59.6% | ||||
16xyz#KR1
KR (#2) |
59.1% | ||||
Horthy katonája#EUW
EUW (#3) |
50.5% | ||||
J4YCE#무상성
KR (#4) |
61.0% | ||||
소연아사랑해#0409
KR (#5) |
64.7% | ||||
Irgati#7654
LAS (#6) |
64.7% | ||||
Teamless#3587
EUW (#7) |
64.7% | ||||
JayceKing#Zeus
VN (#8) |
60.0% | ||||
Cho tao mượn 10k#00000
VN (#9) |
53.7% | ||||
duoking duelist#mean
EUW (#10) |
88.0% | ||||