2.3%
Phổ biến
49.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 50.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 54.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.7%
Tỷ Lệ Thắng: 55.7%
Tỷ Lệ Thắng: 55.7%
Giày
Phổ biến: 39.7%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Nunu & Willump (Đi Rừng)
Yukino
5 /
6 /
16
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Yukino
6 /
4 /
24
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Yukino
3 /
12 /
13
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Cinkrof
6 /
8 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Yukino
0 /
6 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 36.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Người chơi Nunu & Willump xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Nunu invade Pro#MAX
NA (#1) |
81.6% | ||||
TL Honda KTG#Rodeo
LAN (#2) |
74.8% | ||||
누 누#0919
KR (#3) |
68.1% | ||||
Crugre843#7562
EUW (#4) |
69.4% | ||||
Zygzak McQueen#Pog
EUNE (#5) |
74.1% | ||||
Or4ngeSt4r#zzz
KR (#6) |
66.2% | ||||
mainteemo98#EUW
EUW (#7) |
74.5% | ||||
xuetiandi#1999
KR (#8) |
86.7% | ||||
Lifes good#Sunny
BR (#9) |
70.8% | ||||
Nunu Alemdar TTV#TR1
TR (#10) |
78.0% | ||||