0.1%
Phổ biến
44.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 27.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 34.7%
Tỷ Lệ Thắng: 47.9%
Tỷ Lệ Thắng: 47.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Giày
Phổ biến: 38.0%
Tỷ Lệ Thắng: 45.3%
Tỷ Lệ Thắng: 45.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Cho'Gath (Đi Rừng)
Jin0
9 /
7 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Selfmade
8 /
8 /
4
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 24.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.9%
Người chơi Cho'Gath xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Ryke#cho
TR (#1) |
71.6% | ||||
Imponente#LAS
LAS (#2) |
67.7% | ||||
Maleniaaa#ELDEN
EUW (#3) |
67.2% | ||||
LethalRaptorJD#EUW
EUW (#4) |
67.1% | ||||
42195 enjoyer#EUNE
EUNE (#5) |
65.1% | ||||
열역학빡고수#4458
KR (#6) |
70.1% | ||||
ChoGod#5959
KR (#7) |
62.7% | ||||
kamisato zero#LAN
LAN (#8) |
65.7% | ||||
NightmareChoGath#Chogy
EUNE (#9) |
64.1% | ||||
GPGustavo#BR1
BR (#10) |
63.8% | ||||