Tryndamere

Tryndamere

Đường trên
1,367 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.2%
Phổ biến
49.1%
Tỷ Lệ Thắng
2.9%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Say Máu
Q
Chém Xoáy
E
Tiếng Thét Uy Hiếp
W
Cuồng Nộ Chiến Trường
Say Máu
Q Q Q Q Q
Tiếng Thét Uy Hiếp
W W W W W
Chém Xoáy
E E E E E
Từ Chối Tử Thần
R R R
Phổ biến: 27.0% - Tỷ Lệ Thắng: 45.4%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
Phổ biến: 42.2%
Tỷ Lệ Thắng: 46.3%

Build cốt lõi

Rìu Tiamat
Rìu Mãng Xà
Ma Vũ Song Kiếm
Vô Cực Kiếm
Phổ biến: 4.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%

Giày

Giày Cuồng Nộ
Phổ biến: 90.0%
Tỷ Lệ Thắng: 47.3%

Đường build chung cuộc

Nỏ Thần Dominik
Phong Kiếm
Gươm Suy Vong

Đường Build Của Tuyển Thủ Tryndamere (Đi Rừng)

Đường Build Của Tuyển Thủ Tryndamere (Đi Rừng)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 34.2% - Tỷ Lệ Thắng: 42.5%

Người chơi Tryndamere xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
IfItDiesItDies#NA1
IfItDiesItDies#NA1
NA (#1)
Kim Cương II 84.7% 59
2.
step#TRYND
step#TRYND
NA (#2)
Đại Cao Thủ 68.3% 60
3.
twtv Snowar12#EUNE
twtv Snowar12#EUNE
EUNE (#3)
Đại Cao Thủ 65.3% 72
4.
asdjkasjaskldj#KR1
asdjkasjaskldj#KR1
KR (#4)
Đại Cao Thủ 60.3% 68
5.
SkævFinger123#XDXD
SkævFinger123#XDXD
EUW (#5)
Cao Thủ 59.3% 59
6.
chùahươngđepvlon#2001
chùahươngđepvlon#2001
VN (#6)
Cao Thủ 62.1% 95
7.
Kiss Me More#noob
Kiss Me More#noob
BR (#7)
Đại Cao Thủ 58.1% 86
8.
Salahudin Ayyubi#TZAR
Salahudin Ayyubi#TZAR
EUNE (#8)
Cao Thủ 63.8% 47
9.
Giica#NA1
Giica#NA1
NA (#9)
Cao Thủ 57.1% 56
10.
트린다미워#6429
트린다미워#6429
KR (#10)
Cao Thủ 56.1% 66