Thống kê tướng

212,186 trận ( 2 ngày vừa qua )
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
1.
Lee Sin
Lee Sin
Đi Rừng
8.0 / 6.0 / 8.5 0.0008
2.
Viego
Viego
Đi Rừng
7.7 / 6.1 / 7.0 0.0024
3.
Kha'Zix
Kha'Zix
Đi Rừng
8.7 / 6.2 / 6.5 0.0015
4.
Diana
Diana
Đi Rừng
7.7 / 6.8 / 7.2 0.0012
5.
Master Yi
Master Yi
Đi Rừng
8.5 / 7.1 / 5.7 0.0097
6.
Vi
Vi
Đi Rừng
6.4 / 6.1 / 8.5 0.0006
7.
Skarner
Skarner
Đi Rừng
5.6 / 5.3 / 11.1 0.0001
8.
Kayn
Kayn
Đi Rừng
7.8 / 6.7 / 7.5 0.0012
9.
Shaco
Shaco
Đi Rừng
8.7 / 6.2 / 8.0 0.0007
10.
Graves
Graves
Đi Rừng
7.7 / 6.0 / 7.0 0.0024
11.
Jarvan IV
Jarvan IV
Đi Rừng
5.9 / 5.8 / 13.2 0.0004
12.
Nocturne
Nocturne
Đi Rừng
7.3 / 6.1 / 8.3 0.0003
13.
Briar
Briar
Đi Rừng
8.8 / 7.7 / 7.8 0.0013
14.
Xin Zhao
Xin Zhao
Đi Rừng
6.5 / 6.3 / 8.6 0.0006
15.
Zac
Zac
Đi Rừng
4.6 / 4.7 / 11.9 0.0002
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
16.
Bel'Veth
Bel'Veth
Đi Rừng
7.4 / 6.0 / 6.5 0.0013
17.
Volibear
Volibear
Đi Rừng
5.7 / 5.6 / 9.0 0.0003
18.
Warwick
Warwick
Đi Rừng
7.7 / 7.1 / 8.3 0.0004
19.
Jax
Jax
Đi Rừng
6.9 / 6.2 / 7.0 0.0011
20.
Ekko
Ekko
Đi Rừng
7.9 / 6.0 / 7.3 0.0017
21.
Kindred
Kindred
Đi Rừng
7.7 / 6.9 / 7.1 0.0024
22.
Gragas
Gragas
Đi Rừng
6.9 / 5.9 / 8.5 0.0006
23.
Nidalee
Nidalee
Đi Rừng
7.6 / 5.7 / 8.1 0.0008
24.
Evelynn
Evelynn
Đi Rừng
9.1 / 5.9 / 7.1 0.0007
25.
Sejuani
Sejuani
Đi Rừng
4.3 / 5.1 / 11.8 0.0000
26.
Amumu
Amumu
Đi Rừng
4.8 / 6.0 / 10.9 0.0001
27.
Taliyah
Taliyah
Đi Rừng
6.9 / 6.5 / 9.4 0.0006
28.
Brand
Brand
Đi Rừng
6.3 / 6.4 / 9.4 0.0003
29.
Lillia
Lillia
Đi Rừng
6.5 / 5.5 / 8.9 0.0010
30.
Rengar
Rengar
Đi Rừng
8.6 / 7.1 / 6.5 0.0015
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
31.
Rammus
Rammus
Đi Rừng
4.3 / 5.3 / 12.0 0.0000
32.
Hecarim
Hecarim
Đi Rừng
7.4 / 6.1 / 8.3 0.0013
33.
Karthus
Karthus
Đi Rừng
7.8 / 7.2 / 9.9 0.0003
34.
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Đi Rừng
6.0 / 6.0 / 9.5 0.0003
35.
Rek'Sai
Rek'Sai
Đi Rừng
7.1 / 5.5 / 8.9 0.0001
36.
Nunu & Willump
Nunu & Willump
Đi Rừng
5.4 / 6.7 / 11.9 0.0000
37.
Poppy
Poppy
Đi Rừng
5.3 / 5.4 / 9.8 0.0000
38.
Sylas
Sylas
Đi Rừng
8.6 / 7.1 / 7.5 0.0019
39.
Ngộ Không
Ngộ Không
Đi Rừng
6.8 / 5.7 / 8.1 0.0009
40.
Udyr
Udyr
Đi Rừng
6.2 / 5.8 / 7.8 0.0004
41.
Elise
Elise
Đi Rừng
7.8 / 6.0 / 7.8 0.0008
42.
Shyvana
Shyvana
Đi Rừng
6.7 / 5.9 / 6.9 0.0022
43.
Ivern
Ivern
Đi Rừng
2.7 / 4.7 / 14.0 0.0000
44.
Talon
Talon
Đi Rừng
8.5 / 6.5 / 7.0 0.0008
45.
Olaf
Olaf
Đi Rừng
7.2 / 6.3 / 7.0 0.0021