3.2%
Phổ biến
43.2%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 39.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 34.2%
Tỷ Lệ Thắng: 42.3%
Tỷ Lệ Thắng: 42.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.8%
Tỷ Lệ Thắng: 45.2%
Tỷ Lệ Thắng: 45.2%
Giày
Phổ biến: 53.9%
Tỷ Lệ Thắng: 43.4%
Tỷ Lệ Thắng: 43.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Talon
Selfmade
3 /
7 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Selfmade
4 /
4 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Revolta
6 /
4 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Selfmade
6 /
2 /
7
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Selfmade
9 /
8 /
8
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 77.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.0%
Người chơi Talon xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
zdzs#wywq
KR (#1) |
85.1% | ||||
Dagger#nocap
TR (#2) |
81.7% | ||||
her gun agliom#teror
TR (#3) |
82.4% | ||||
PxŠ#VN2
VN (#4) |
83.7% | ||||
中單戀手#0130
TW (#5) |
78.7% | ||||
Careless Whisper#2137
EUNE (#6) |
76.4% | ||||
yanovo#0318
KR (#7) |
76.4% | ||||
Yuren#Yuren
LAN (#8) |
73.8% | ||||
Yuri#Marry
KR (#9) |
71.1% | ||||
hope#911
TR (#10) |
74.5% | ||||