0.0%
Phổ biến
20.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 66.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 20.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Build cốt lõi
Không có Dữ LiệuGiày
Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 50.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Người chơi Vel'Koz xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
opdog23#OPD2
NA (#1) |
66.7% | ||||
Mực 3 Râu#Khoa
VN (#2) |
60.0% | ||||
츠루히메#KR1
KR (#3) |
56.6% | ||||
KOZKING#VN2
VN (#4) |
56.1% | ||||
aVoid the FF#31415
KR (#5) |
53.7% | ||||
Superelchi#EUW
EUW (#6) |
54.0% | ||||
Virϋs#EUW
EUW (#7) |
52.2% | ||||
temptljetbrdhcap#VN2
VN (#8) |
53.1% | ||||
DeltaDraco#LAN
LAN (#9) |
56.8% | ||||
FrenchKiwiJuicy#EUW
EUW (#10) |
64.6% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,255,625 | |
2. | 9,390,181 | |
3. | 9,138,160 | |
4. | 8,745,650 | |
5. | 8,116,957 | |