0.1%
Phổ biến
46.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 16.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 35.7%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 88.9%
Tỷ Lệ Thắng: 45.2%
Tỷ Lệ Thắng: 45.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 53.4%
Tỷ Lệ Thắng: 44.8%
Tỷ Lệ Thắng: 44.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Sejuani (Hỗ Trợ)
Pollu
6 /
10 /
23
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Kaiser
1 /
4 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Minit
2 /
1 /
14
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Calix
4 /
3 /
17
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
knight
3 /
5 /
10
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 40.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.1%
Người chơi Sejuani xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Bo Cao Thủ#1233
VN (#1) |
66.7% | ||||
MaestroEsplinter#MaEs
LAS (#2) |
64.9% | ||||
Hash#tutan
PH (#3) |
64.1% | ||||
네패스아크#설효림
KR (#4) |
66.7% | ||||
reporta meu time#lixos
BR (#5) |
63.7% | ||||
G0rd0 Fugazz3tt4#3555
LAS (#6) |
82.7% | ||||
흑우스타#KR1
KR (#7) |
61.7% | ||||
UnicornSlayer#420
EUW (#8) |
61.4% | ||||
Potshing#EUW
EUW (#9) |
60.0% | ||||
Zatalana#Alb
EUNE (#10) |
62.0% | ||||