14.2%
Phổ biến
50.8%
Tỷ Lệ Thắng
6.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 52.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 85.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.9%
Tỷ Lệ Thắng: 61.6%
Tỷ Lệ Thắng: 61.6%
Giày
Phổ biến: 38.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Thresh (Hỗ Trợ)
Lekcyc
4 /
5 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Lekcyc
4 /
5 /
14
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Hylissang
0 /
3 /
13
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Lekcyc
0 /
1 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Steeelback
4 /
4 /
14
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 65.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Người chơi Thresh xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
lol xd#loser
EUW (#1) |
79.7% | ||||
Someday boy#NA1
NA (#2) |
77.0% | ||||
Raresh359#EUNE
EUNE (#3) |
87.0% | ||||
Thresh#6555
VN (#4) |
79.0% | ||||
I OnIy Hook U#EUW
EUW (#5) |
76.2% | ||||
IIlllIlIllIIlIlI#4534
NA (#6) |
74.2% | ||||
kpop#BR1
BR (#7) |
78.7% | ||||
Scarlette#uwu
LAS (#8) |
74.4% | ||||
hexie#0000
BR (#9) |
80.0% | ||||
peaceful breath#008
EUW (#10) |
70.7% | ||||