Fizz

Fizz

Đường giữa
638 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.1%
Phổ biến
41.8%
Tỷ Lệ Thắng
8.7%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Tung Tăng / Nhảy Múa
E
Đinh Ba Hải Thạch
W
Đâm Lao
Q
Chiến Binh Lanh Lợi
Đâm Lao
Q Q Q Q Q
Đinh Ba Hải Thạch
W W W W W
Tung Tăng / Nhảy Múa
E E E E E
Triệu Hồi Thủy Quái
R R R
Phổ biến: 30.4% - Tỷ Lệ Thắng: 33.4%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 58.6%
Tỷ Lệ Thắng: 46.8%

Build cốt lõi

Máy Chuyển Pha Hextech
Quyền Trượng Bão Tố
Kiếm Tai Ương
Đồng Hồ Cát Zhonya
Phổ biến: 7.2%
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 73.3%
Tỷ Lệ Thắng: 41.2%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Trượng Hư Vô
Ngọn Lửa Hắc Hóa

Đường Build Của Tuyển Thủ Fizz (Hỗ Trợ)

Đường Build Của Tuyển Thủ Fizz (Hỗ Trợ)
Minit
Minit
4 / 13 / 14
Fizz
VS
Blitzcrank
Tốc Biến
Thiêu Đốt
Tung Tăng / Nhảy Múa
E
Đâm Lao
Q
Đinh Ba Hải Thạch
W
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakKiếm Tai Ương
Giày Khai Sáng IoniaĐồng Hồ Cát Zhonya
Mắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thú Săn Mồi
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 50.9% - Tỷ Lệ Thắng: 38.4%

Người chơi Fizz xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
HyoJin#999
HyoJin#999
VN (#1)
Thách Đấu 81.5% 54
2.
Rain#Qing
Rain#Qing
NA (#2)
Đại Cao Thủ 81.0% 58
3.
junglec0kc69#NA1
junglec0kc69#NA1
NA (#3)
Cao Thủ 69.7% 66
4.
Götterdämmerung#OCE
Götterdämmerung#OCE
OCE (#4)
Thách Đấu 67.3% 110
5.
LUBUNYA#trsup
LUBUNYA#trsup
TR (#5)
Cao Thủ 68.0% 50
6.
Olalekan#5555
Olalekan#5555
NA (#6)
Cao Thủ 67.7% 96
7.
CC TRITONE#FIZZ
CC TRITONE#FIZZ
EUW (#7)
Kim Cương I 83.0% 47
8.
BRCD9#8840
BRCD9#8840
KR (#8)
Cao Thủ 65.0% 80
9.
Cole Palmer#COLD
Cole Palmer#COLD
EUW (#9)
Cao Thủ 64.6% 96
10.
ERSFS#wywq
ERSFS#wywq
KR (#10)
Cao Thủ 63.8% 116