Rumble

Rumble

Đường trên
8,628 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.8%
Phổ biến
45.2%
Tỷ Lệ Thắng
2.2%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Súng Phun Lửa
Q
Lao Móc Điện
E
Khiên Phế Liệu
W
Khổng Lồ Bãi Rác
Súng Phun Lửa
Q Q Q Q Q
Khiên Phế Liệu
W W W W W
Lao Móc Điện
E E E E E
Mưa Tên Lửa
R R R
Phổ biến: 34.2% - Tỷ Lệ Thắng: 46.1%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 86.5%
Tỷ Lệ Thắng: 45.0%

Build cốt lõi

Mặt Nạ Ma Ám
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Quỷ Thư Morello
Đồng Hồ Cát Zhonya
Phổ biến: 4.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 77.0%
Tỷ Lệ Thắng: 46.0%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Hoa Tử Linh
Trượng Pha Lê Rylai

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 54.9% - Tỷ Lệ Thắng: 45.2%

Người chơi Rumble xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
DonBlameTop#LAN1
DonBlameTop#LAN1
LAN (#1)
Cao Thủ 81.0% 63
2.
Yamada Ryo#0918
Yamada Ryo#0918
KR (#2)
Đại Cao Thủ 75.9% 58
3.
NEYMAR JR#11z
NEYMAR JR#11z
EUW (#3)
Cao Thủ 74.7% 83
4.
에이징부메랑#KR1
에이징부메랑#KR1
KR (#4)
Cao Thủ 74.2% 62
5.
PJSezzeR#EUW
PJSezzeR#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ 73.5% 49
6.
how2bluekayn#back
how2bluekayn#back
BR (#6)
Cao Thủ 96.6% 29
7.
Halimawlumaplap#ekup
Halimawlumaplap#ekup
PH (#7)
Thách Đấu 69.0% 187
8.
january 10#KR2
january 10#KR2
KR (#8)
Thách Đấu 69.8% 53
9.
딸기바나나체리#KR1
딸기바나나체리#KR1
KR (#9)
Cao Thủ 69.6% 69
10.
Omikuji#KR1
Omikuji#KR1
KR (#10)
Cao Thủ 67.9% 84