Ivern

Ivern

Đi Rừng
1,440 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.1%
Phổ biến
49.5%
Tỷ Lệ Thắng
0.7%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Hạt Hư Hỏng
E
Rễ Rắc Rối
Q
Kiến Tạo Bụi
W
Người Bạn Của Rừng Già
Rễ Rắc Rối
Q Q Q Q Q
Kiến Tạo Bụi
W W W W W
Hạt Hư Hỏng
E E E E E
Daisy!
R R R
Phổ biến: 28.4% - Tỷ Lệ Thắng: 47.9%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 81.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%

Build cốt lõi

Gương Thần Bandle
Bùa Nguyệt Thạch
Dây Chuyền Chuộc Tội
Trượng Lưu Thủy
Phổ biến: 3.7%
Tỷ Lệ Thắng: 68.8%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 81.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%

Đường build chung cuộc

Hỏa Khuẩn
Vương Miện Shurelya
Lư Hương Sôi Sục

Đường Build Của Tuyển Thủ Ivern (Hỗ Trợ)

Đường Build Của Tuyển Thủ Ivern (Hỗ Trợ)
Rhuckz
Rhuckz
2 / 5 / 6
Ivern
VS
Lulu
Hồi Máu
Tốc Biến
Hạt Hư Hỏng
E
Rễ Rắc Rối
Q
Kiến Tạo Bụi
W
Giày XịnBùa Nguyệt Thạch
Dây Chuyền Chuộc TộiThú Bông Bảo Mộng
Dị Vật Tai ƯơngMáy Quét Oracle
Brolia
Brolia
2 / 3 / 1
Ivern
VS
Xerath
Tốc Biến
Hồi Máu
La Bàn Cổ NgữMắt Kiểm Soát
Dị Vật Tai ƯơngHỏa Ngọc
Giày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 53.8% - Tỷ Lệ Thắng: 51.9%

Người chơi Ivern xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Ông Lão Đánh Khỉ#VN2
Ông Lão Đánh Khỉ#VN2
VN (#1)
Thách Đấu 87.8% 49
2.
서상봉#KR1
서상봉#KR1
KR (#2)
Cao Thủ 72.7% 88
3.
yemeyi severim#ham
yemeyi severim#ham
EUW (#3)
Cao Thủ 74.0% 50
4.
Guigas#Show
Guigas#Show
BR (#4)
Thách Đấu 76.2% 172
5.
LemonHope#Lemo
LemonHope#Lemo
NA (#5)
Cao Thủ 78.9% 95
6.
BuyNiX#EUW
BuyNiX#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ 72.5% 51
7.
AtmøsFear#EUW
AtmøsFear#EUW
EUW (#7)
Cao Thủ 72.2% 72
8.
FT Arkfly#Lamb
FT Arkfly#Lamb
EUW (#8)
Đại Cao Thủ 72.2% 97
9.
Authenticity#EUNE1
Authenticity#EUNE1
EUW (#9)
Cao Thủ 71.4% 63
10.
no forgiveness#bebe
no forgiveness#bebe
EUW (#10)
Cao Thủ 80.0% 45

Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất

Hướng Dẫn