0.0%
Phổ biến
45.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 25.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 35.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 63.6%
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.2%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Giày
Phổ biến: 61.9%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Sejuani (AD Carry)
Reble
1 /
4 /
3
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Reble
1 /
5 /
9
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Reble
2 /
3 /
12
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Moham
4 /
5 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Labrov
3 /
5 /
10
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 47.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Người chơi Sejuani xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Bo Cao Thủ#1233
VN (#1) |
67.1% | ||||
MaestroEsplinter#MaEs
LAS (#2) |
65.8% | ||||
Hash#tutan
PH (#3) |
64.1% | ||||
네패스아크#설효림
KR (#4) |
66.7% | ||||
reporta meu time#lixos
BR (#5) |
63.7% | ||||
G0rd0 Fugazz3tt4#3555
LAS (#6) |
82.7% | ||||
흑우스타#KR1
KR (#7) |
62.2% | ||||
TILL I COŁŁΛPSE#EUW
EUW (#8) |
64.3% | ||||
UnicornSlayer#420
EUW (#9) |
61.4% | ||||
Chief Keef#4333
EUW (#10) |
63.2% | ||||