0.1%
Phổ biến
37.5%
Tỷ Lệ Thắng
4.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 65.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 34.3%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 81.3%
Tỷ Lệ Thắng: 36.5%
Tỷ Lệ Thắng: 36.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.9%
Tỷ Lệ Thắng: 43.3%
Tỷ Lệ Thắng: 43.3%
Giày
Phổ biến: 80.9%
Tỷ Lệ Thắng: 39.5%
Tỷ Lệ Thắng: 39.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ezreal (Hỗ Trợ)
Andil
0 /
8 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
YoungJae
5 /
8 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 36.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 34.4%
Người chơi Ezreal xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Lingy#inY
RU (#1) |
87.8% | ||||
Killaki#719
EUW (#2) |
93.9% | ||||
T55I#555
KR (#3) |
75.0% | ||||
by the way#ZXXG
VN (#4) |
78.7% | ||||
카이사원챔#1111
KR (#5) |
72.5% | ||||
SP Celia#VN2
VN (#6) |
73.7% | ||||
Fboiz9x#9999
VN (#7) |
76.4% | ||||
Joga De Yuumi#BR1
BR (#8) |
75.7% | ||||
FIX1#BR1
BR (#9) |
72.7% | ||||
제이로#ROSE
KR (#10) |
73.3% | ||||