0.2%
Phổ biến
47.7%
Tỷ Lệ Thắng
1.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 50.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.8%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 87.5%
Tỷ Lệ Thắng: 46.1%
Tỷ Lệ Thắng: 46.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.8%
Tỷ Lệ Thắng: 76.5%
Tỷ Lệ Thắng: 76.5%
Giày
Phổ biến: 47.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Lissandra (Hỗ Trợ)
Biofrost
3 /
5 /
13
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Biofrost
1 /
8 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Biofrost
3 /
9 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
knight
1 /
4 /
17
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Mia
1 /
5 /
23
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 29.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.8%
Người chơi Lissandra xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Matias#DEV
LAS (#1) |
70.6% | ||||
Jump#zypp
KR (#2) |
68.5% | ||||
Cá Mập Con#2003
VN (#3) |
68.4% | ||||
SÇ4RL0RÐ#GR3C0
EUNE (#4) |
79.2% | ||||
Rin#LAS
LAS (#5) |
72.4% | ||||
unt urc#EUNE
EUNE (#6) |
69.0% | ||||
ThảoHamie#4878
VN (#7) |
66.7% | ||||
저그 날날이#KR1
KR (#8) |
64.9% | ||||
Umbenet#Umb
EUW (#9) |
69.6% | ||||
Nolaskinho#LAS
LAS (#10) |
67.3% | ||||