Gwen

Gwen

Đường trên
16 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
56.3%
Tỷ Lệ Thắng
1.9%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Xoẹt Xoẹt!
Q
Xén Xén
E
Sương Lam Bất Bại
W
Ngàn Nhát Cắt
Xoẹt Xoẹt!
Q Q Q Q Q
Sương Lam Bất Bại
W W W W W
Xén Xén
E E E E E
Xe Chỉ Luồn Kim
R R R
Phổ biến: 50.0% - Tỷ Lệ Thắng: 56.3%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 42.9%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%

Build cốt lõi

Cung Gỗ
Nanh Nashor
Trượng Pha Lê Rylai
Trượng Pha Lê Rylai
Phổ biến: 20.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 27.3%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%

Đường build chung cuộc

Quyền Trượng Ác Thần

Đường Build Của Tuyển Thủ Gwen (Hỗ Trợ)

Đường Build Của Tuyển Thủ Gwen (Hỗ Trợ)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 72.7% - Tỷ Lệ Thắng: 25.0%

Người chơi Gwen xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
zhi lao fen#CN1
zhi lao fen#CN1
EUW (#1)
Đại Cao Thủ 92.6% 54
2.
King#05012
King#05012
LAN (#2)
Đại Cao Thủ 84.5% 71
3.
xiaojiandao#7202
xiaojiandao#7202
KR (#3)
Cao Thủ 78.9% 57
4.
Sentherus777#7777
Sentherus777#7777
EUW (#4)
Cao Thủ 76.6% 64
5.
Li Zhong Jian#K6008
Li Zhong Jian#K6008
VN (#5)
Kim Cương I 76.1% 71
6.
top1 gwen#gwenn
top1 gwen#gwenn
VN (#6)
Đại Cao Thủ 76.9% 117
7.
RedSpicy#EUNE
RedSpicy#EUNE
EUNE (#7)
Cao Thủ 76.4% 55
8.
NO TIME TO DIE#WE4WN
NO TIME TO DIE#WE4WN
NA (#8)
Cao Thủ 71.7% 60
9.
好溫柔#Leave
好溫柔#Leave
TW (#9)
Cao Thủ 75.0% 52
10.
ri3t#ttt
ri3t#ttt
KR (#10)
Cao Thủ 67.5% 117