0.0%
Phổ biến
36.7%
Tỷ Lệ Thắng
2.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 45.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 22.3%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 52.2%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.8%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 69.8%
Tỷ Lệ Thắng: 36.7%
Tỷ Lệ Thắng: 36.7%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 62.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 29.6%
Người chơi Tryndamere xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
DM 4 BOOST EU NA#BOOST
EUNE (#1) |
85.5% | ||||
u are chicken#trynd
NA (#2) |
79.7% | ||||
Gstyaseir#EUW
EUW (#3) |
78.0% | ||||
Unkillable#NA2
NA (#4) |
87.8% | ||||
완벽하고싶다고#KR3
KR (#5) |
91.7% | ||||
Iron Slasher#NA1
NA (#6) |
85.6% | ||||
SewerSlvt#X666X
NA (#7) |
70.7% | ||||
SeverYourHead#666
NA (#8) |
70.4% | ||||
ĐừngAiNóiGìHết#VN2
VN (#9) |
72.9% | ||||
Haaju#1710
VN (#10) |
78.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,401,893 | |
2. | 9,500,837 | |
3. | 7,813,817 | |
4. | 7,471,148 | |
5. | 7,345,953 | |