Thống kê tướng

563,528 trận ( 2 ngày vừa qua )
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Nâng Cấp Nổi Trội
1.
Darius
Darius
8.0 / 6.2 / 5.8 Tàn Bạo Khổng Lồ Hóa Đả Kích Chiến Hùng Ca Xe Chỉ Luồn Kim
2.
Galio
Galio
6.0 / 5.6 / 8.3 Khổng Nhân Can Đảm Không Thể Vượt Qua Khổng Lồ Hóa Khoái Lạc Tội Lỗi Quăng Quật
3.
Brand
Brand
7.8 / 7.1 / 6.0 Tên Lửa Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Hỏa Ngục Dẫn Truyền Siêu Trí Tuệ Đến Giờ Đồ Sát
4.
Swain
Swain
7.1 / 5.9 / 6.6 Tên Lửa Ma Pháp Đả Kích Hỏa Ngục Dẫn Truyền Bền Bỉ Tư Duy Ma Thuật
5.
Sett
Sett
6.0 / 6.4 / 5.9 Khổng Lồ Hóa Đánh Nhừ Tử Nhiệm Vụ: Trái Tim Sắt Đá Bánh Mỳ & Mứt Bền Bỉ
6.
Zed
Zed
8.8 / 6.7 / 5.2 Tàn Bạo Đến Giờ Đồ Sát Xe Chỉ Luồn Kim Bậc Thầy Combo Linh Hồn Hỏa Ngục
7.
Gragas
Gragas
7.1 / 5.8 / 6.5 Bánh Mỳ & Phô-mai Eureka Tư Duy Ma Thuật Bậc Thầy Combo Quăng Quật
8.
Garen
Garen
7.8 / 6.7 / 5.0 Đòn Đánh Sấm Sét Xoay Là Thắng Tàn Bạo Găng Bảo Thạch Xe Chỉ Luồn Kim
9.
Lee Sin
Lee Sin
7.0 / 6.1 / 6.0 Tàn Bạo Gan Góc Vô Pháp Xe Chỉ Luồn Kim Chấn Động Đến Giờ Đồ Sát
10.
Sylas
Sylas
7.0 / 6.5 / 5.8 Xạ Thủ Ma Pháp Gan Góc Vô Pháp Tư Duy Ma Thuật Eureka Bánh Mỳ & Mứt
11.
Mordekaiser
Mordekaiser
6.6 / 6.7 / 5.7 Xạ Thủ Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Khổng Lồ Hóa Hỏa Ngục Dẫn Truyền Đến Giờ Đồ Sát
12.
Trundle
Trundle
6.7 / 6.5 / 6.5 Đòn Đánh Sấm Sét Lắp Kính Nhắm Chiến Hùng Ca Hỏa Tinh Khéo Léo
13.
Kayn
Kayn
6.8 / 6.5 / 5.6 Tàn Bạo Gan Góc Vô Pháp Xe Chỉ Luồn Kim Thân Thủ Lả Lướt Chấn Động
14.
Vayne
Vayne
6.7 / 7.3 / 4.9 Nhân Hai Nhân Ba Đòn Đánh Sấm Sét Lắp Kính Nhắm Gan Góc Vô Pháp Bóng Đen Tốc Độ
15.
Skarner
Skarner
5.1 / 6.0 / 6.6 Khổng Lồ Hóa Đả Kích Không Thể Vượt Qua Đánh Nhừ Tử Nhiệm Vụ: Trái Tim Sắt Đá
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Nâng Cấp Nổi Trội
16.
Volibear
Volibear
6.2 / 6.1 / 6.4 Đả Kích Cú Đấm Thần Bí Khổng Lồ Hóa Bánh Mỳ & Mứt Khoái Lạc Tội Lỗi
17.
Alistar
Alistar
4.2 / 5.9 / 7.5 Khổng Nhân Can Đảm Khoái Lạc Tội Lỗi Đọa Đày Đả Kích Quăng Quật
18.
Aatrox
Aatrox
6.7 / 6.2 / 5.8 Tàn Bạo Xe Chỉ Luồn Kim Gan Góc Vô Pháp Chùy Hấp Huyết Đến Giờ Đồ Sát
19.
Illaoi
Illaoi
7.0 / 6.2 / 6.4 Đả Kích Khổng Lồ Hóa Tàn Bạo Chùy Hấp Huyết Đánh Nhừ Tử
20.
Shaco
Shaco
6.0 / 6.4 / 5.3 Tên Lửa Ma Pháp Eureka Bánh Mỳ & Mứt Hỏa Ngục Dẫn Truyền Bóng Đen Tốc Độ
21.
Briar
Briar
6.7 / 6.9 / 5.9 Hỏa Tinh Lắp Kính Nhắm Đòn Đánh Sấm Sét Tàn Bạo Chùy Hấp Huyết
22.
Lillia
Lillia
7.8 / 6.4 / 6.0 Tên Lửa Ma Pháp Hỏa Ngục Dẫn Truyền Tư Duy Ma Thuật Siêu Trí Tuệ Eureka
23.
Singed
Singed
6.1 / 6.4 / 6.7 Tên Lửa Ma Pháp Hỏa Ngục Dẫn Truyền Hồi Phục Không Ngừng Quỷ Quyệt Vô Thường Bền Bỉ
24.
Jax
Jax
5.8 / 6.9 / 5.6 Đòn Đánh Sấm Sét Nhân Hai Nhân Ba Cú Đấm Thần Bí Chiến Hùng Ca Lắp Kính Nhắm
25.
Vladimir
Vladimir
7.7 / 5.9 / 6.0 Tư Duy Ma Thuật Đả Kích Eureka Bánh Mỳ & Bơ Tên Lửa Ma Pháp
26.
Master Yi
Master Yi
6.9 / 7.1 / 4.8 Đòn Đánh Sấm Sét Nhân Hai Nhân Ba Lắp Kính Nhắm Cú Đấm Thần Bí Khéo Léo
27.
Kai'Sa
Kai'Sa
6.8 / 7.2 / 4.3 Đòn Đánh Sấm Sét Lắp Kính Nhắm Nhân Hai Nhân Ba Xe Chỉ Luồn Kim Hỏa Tinh
28.
Dr. Mundo
Dr. Mundo
5.2 / 5.9 / 6.2 Khổng Lồ Hóa Bền Bỉ Đánh Nhừ Tử Nhiệm Vụ: Trái Tim Sắt Đá Cơ Thể Thượng Nhân
29.
Veigar
Veigar
7.5 / 7.0 / 5.3 Siêu Trí Tuệ Tư Duy Ma Thuật Eureka Tên Lửa Ma Pháp Quỷ Quyệt Vô Thường
30.
Yone
Yone
6.0 / 7.0 / 5.3 Đòn Đánh Sấm Sét Chiến Hùng Ca Lắp Kính Nhắm Nhân Hai Nhân Ba Hỏa Tinh
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Nâng Cấp Nổi Trội
31.
Vi
Vi
6.9 / 6.6 / 6.4 Tàn Bạo Xe Chỉ Luồn Kim Gan Góc Vô Pháp Bánh Mỳ & Bơ Đến Giờ Đồ Sát
32.
Morgana
Morgana
5.9 / 6.2 / 7.5 Tên Lửa Ma Pháp Quăng Quật Tư Duy Ma Thuật Trúng Phép Tỉnh Người Hỏa Ngục Dẫn Truyền
33.
Udyr
Udyr
7.1 / 6.5 / 5.5 Lắp Kính Nhắm Xe Chỉ Luồn Kim Lắp Kính Nhắm Cỡ Đại Đả Kích Khổng Lồ Hóa
34.
Yasuo
Yasuo
6.7 / 6.9 / 5.2 Đòn Đánh Sấm Sét Chiến Hùng Ca Lắp Kính Nhắm Nhân Hai Nhân Ba Hỏa Tinh
35.
Pantheon
Pantheon
7.3 / 6.6 / 5.2 Tàn Bạo Xe Chỉ Luồn Kim Bậc Thầy Combo Bánh Mỳ & Mứt Cú Đấm Thần Bí
36.
Maokai
Maokai
4.4 / 6.0 / 7.1 Khổng Nhân Can Đảm Khoái Lạc Tội Lỗi Đả Kích Đọa Đày Quăng Quật
37.
Leona
Leona
3.9 / 5.9 / 7.9 Khổng Nhân Can Đảm Khoái Lạc Tội Lỗi Đả Kích Không Thể Vượt Qua Đọa Đày
38.
Poppy
Poppy
5.9 / 5.7 / 7.0 Khổng Lồ Hóa Không Thể Vượt Qua Đả Kích Khổng Nhân Can Đảm Khoái Lạc Tội Lỗi
39.
Tahm Kench
Tahm Kench
4.9 / 5.8 / 6.1 Khổng Lồ Hóa Bền Bỉ Đánh Nhừ Tử Nhiệm Vụ: Trái Tim Sắt Đá Đả Kích
40.
Zac
Zac
5.4 / 5.4 / 7.3 Đả Kích Khoái Lạc Tội Lỗi Khổng Nhân Can Đảm Khổng Lồ Hóa Bền Bỉ
41.
K'Sante
K'Sante
5.5 / 6.0 / 6.5 Gan Góc Vô Pháp Đả Kích Khổng Lồ Hóa Nhiệm Vụ: Trái Tim Sắt Đá Không Thể Vượt Qua
42.
Hwei
Hwei
6.9 / 6.5 / 6.0 Tên Lửa Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Trúng Phép Tỉnh Người Siêu Trí Tuệ Xạ Thủ Kỳ Cựu
43.
Lucian
Lucian
7.7 / 6.8 / 4.7 Lắp Kính Nhắm Tàn Bạo Cú Đấm Thần Bí Xe Chỉ Luồn Kim Gan Góc Vô Pháp
44.
Smolder
Smolder
6.4 / 7.1 / 4.4 Lắp Kính Nhắm Hỏa Tinh Bánh Mỳ & Bơ Xe Chỉ Luồn Kim Linh Hồn Hỏa Ngục
45.
Kayle
Kayle
6.0 / 7.6 / 5.3 Lắp Kính Nhắm Xạ Thủ Ma Pháp Nhân Hai Nhân Ba Đòn Đánh Sấm Sét Khéo Léo
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Nâng Cấp Nổi Trội
46.
Malphite
Malphite
5.7 / 6.2 / 6.9 Đến Giờ Đồ Sát Khổng Lồ Hóa Tư Duy Ma Thuật Xạ Thủ Ma Pháp Tự Hủy
47.
Zyra
Zyra
6.2 / 6.7 / 6.7 Tên Lửa Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Hỏa Ngục Dẫn Truyền Trúng Phép Tỉnh Người Bậc Thầy Gọi Đệ
48.
Rammus
Rammus
5.0 / 5.9 / 7.9 Không Thể Vượt Qua Khổng Nhân Can Đảm Bền Bỉ Khổng Lồ Hóa Khoái Lạc Tội Lỗi
49.
Karma
Karma
4.2 / 6.0 / 8.2 Túi Cứu Thương Vụ Nổ Siêu Thanh Hỏa Thiêng Dành Hết Cho Bạn Hồi Máu Chí Mạng
50.
Gwen
Gwen
6.8 / 6.6 / 5.2 Xạ Thủ Ma Pháp Gan Góc Vô Pháp Lắp Kính Nhắm Chùy Hấp Huyết Tư Duy Ma Thuật
51.
Fiora
Fiora
6.3 / 6.6 / 5.7 Gan Góc Vô Pháp Bóng Đen Tốc Độ Cú Đấm Thần Bí Thân Thủ Lả Lướt Bánh Mỳ & Bơ
52.
Urgot
Urgot
5.8 / 6.6 / 5.1 Hỏa Tinh Tia Thu Nhỏ Nhân Hai Nhân Ba Đánh Nhừ Tử Vũ Công Thiết Hài
53.
Warwick
Warwick
5.7 / 6.8 / 5.4 Đòn Đánh Sấm Sét Chiến Hùng Ca Khéo Léo Hỏa Tinh Chùy Hấp Huyết
54.
Cho'Gath
Cho'Gath
7.5 / 6.1 / 5.5 Khổng Lồ Hóa Bền Bỉ Cơ Thể Thượng Nhân Nhiệm Vụ: Trái Tim Sắt Đá Đánh Nhừ Tử
55.
Sion
Sion
6.9 / 6.0 / 7.0 Khổng Lồ Hóa Bền Bỉ Nhiệm Vụ: Trái Tim Sắt Đá Đánh Nhừ Tử Cơ Thể Thượng Nhân
56.
Olaf
Olaf
7.1 / 6.7 / 5.7 Đòn Đánh Sấm Sét Chiến Hùng Ca Lắp Kính Nhắm Khéo Léo Chùy Hấp Huyết
57.
Ashe
Ashe
6.6 / 7.1 / 5.7 Đòn Đánh Sấm Sét Lắp Kính Nhắm Nhân Hai Nhân Ba Hỏa Tinh Khéo Léo
58.
Bel'Veth
Bel'Veth
6.1 / 7.1 / 4.6 Đòn Đánh Sấm Sét Nhân Hai Nhân Ba Gan Góc Vô Pháp Lắp Kính Nhắm Hỏa Tinh
59.
Teemo
Teemo
6.0 / 7.2 / 5.9 Tên Lửa Ma Pháp Xạ Thủ Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Hỏa Tinh Hỏa Ngục Dẫn Truyền
60.
Malzahar
Malzahar
6.6 / 7.0 / 6.3 Tên Lửa Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Hỏa Ngục Dẫn Truyền Siêu Trí Tuệ Đến Giờ Đồ Sát
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Nâng Cấp Nổi Trội
61.
Pyke
Pyke
7.9 / 5.9 / 5.3 Tàn Bạo Gan Góc Vô Pháp Chấn Động Bóng Đen Tốc Độ Xe Chỉ Luồn Kim
62.
Yuumi
Yuumi
1.8 / 5.6 / 8.6 Vụ Nổ Siêu Thanh Túi Cứu Thương Dành Hết Cho Bạn Hỏa Thiêng Hồi Máu Chí Mạng
63.
Ezreal
Ezreal
7.2 / 6.3 / 4.9 Hỏa Tinh Xạ Thủ Kỳ Cựu Trúng Phép Tỉnh Người Xạ Thủ Thiên Bẩm Bão Tố
64.
Ahri
Ahri
6.5 / 6.3 / 6.0 Tên Lửa Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Trúng Phép Tỉnh Người Siêu Trí Tuệ Bậc Thầy Combo
65.
Katarina
Katarina
6.4 / 7.2 / 5.2 Xe Chỉ Luồn Kim Xạ Thủ Ma Pháp Đến Giờ Đồ Sát Gan Góc Vô Pháp Tên Lửa Ma Pháp
66.
Jhin
Jhin
7.5 / 6.7 / 4.9 Lắp Kính Nhắm Tàn Bạo Xe Chỉ Luồn Kim Lắp Kính Nhắm Cỡ Đại Diệt Khổng Lồ
67.
Shen
Shen
5.1 / 5.8 / 7.7 Khổng Lồ Hóa Đánh Nhừ Tử Không Thể Vượt Qua Nhiệm Vụ: Trái Tim Sắt Đá Bền Bỉ
68.
Akali
Akali
6.7 / 6.5 / 5.1 Xạ Thủ Ma Pháp Xe Chỉ Luồn Kim Tư Duy Ma Thuật Đến Giờ Đồ Sát Bậc Thầy Combo
69.
Amumu
Amumu
4.7 / 6.4 / 7.8 Khoái Lạc Tội Lỗi Đọa Đày Không Thể Vượt Qua Quăng Quật Đả Kích
70.
Nautilus
Nautilus
4.3 / 5.8 / 7.5 Khổng Nhân Can Đảm Khoái Lạc Tội Lỗi Không Thể Vượt Qua Đọa Đày Quăng Quật
71.
Riven
Riven
6.4 / 6.5 / 6.0 Gan Góc Vô Pháp Tàn Bạo Thân Thủ Lả Lướt Xe Chỉ Luồn Kim Chấn Động
72.
Renekton
Renekton
5.9 / 6.4 / 6.3 Tàn Bạo Bánh Mỳ & Mứt Khổng Lồ Hóa Bánh Mỳ & Bơ Cú Đấm Thần Bí
73.
Yorick
Yorick
6.6 / 6.0 / 6.2 Bậc Thầy Gọi Đệ Khổng Lồ Hóa Tàn Bạo Xe Chỉ Luồn Kim Chùy Hấp Huyết
74.
Ornn
Ornn
4.5 / 5.9 / 7.2 Khổng Lồ Hóa Khổng Nhân Can Đảm Bền Bỉ Không Thể Vượt Qua Nhiệm Vụ: Trái Tim Sắt Đá
75.
Senna
Senna
6.2 / 7.1 / 5.9 Lắp Kính Nhắm Lắp Kính Nhắm Cỡ Đại Hút Hồn Lắp Kính Nhắm Vũ Công Thiết Hài
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Nâng Cấp Nổi Trội
76.
Irelia
Irelia
5.9 / 7.1 / 5.3 Cú Đấm Thần Bí Gan Góc Vô Pháp Đòn Đánh Sấm Sét Thân Thủ Lả Lướt Bánh Mỳ & Bơ
77.
Samira
Samira
7.6 / 7.5 / 4.3 Đến Giờ Đồ Sát Hút Hồn Chùy Hấp Huyết Tia Thu Nhỏ Rút Kiếm Ra
78.
Lux
Lux
6.8 / 6.2 / 6.8 Tư Duy Ma Thuật Tên Lửa Ma Pháp Trúng Phép Tỉnh Người Quăng Quật Bánh Mỳ & Bơ
79.
Heimerdinger
Heimerdinger
5.2 / 7.1 / 5.5 Tên Lửa Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Hỏa Ngục Dẫn Truyền Trúng Phép Tỉnh Người Bậc Thầy Gọi Đệ
80.
Tryndamere
Tryndamere
7.2 / 6.6 / 5.3 Đòn Đánh Sấm Sét Lắp Kính Nhắm Chiến Hùng Ca Khéo Léo Nhân Hai Nhân Ba
81.
Nasus
Nasus
6.1 / 6.4 / 6.4 Khổng Lồ Hóa Đả Kích Bánh Mỳ & Bơ Đánh Nhừ Tử Cú Đấm Thần Bí
82.
Graves
Graves
7.0 / 6.8 / 5.0 Tàn Bạo Gan Góc Vô Pháp Xe Chỉ Luồn Kim Rút Kiếm Ra Hút Hồn
83.
Xin Zhao
Xin Zhao
6.4 / 6.7 / 6.3 Đòn Đánh Sấm Sét Chiến Hùng Ca Cú Đấm Thần Bí Lắp Kính Nhắm Nhân Hai Nhân Ba
84.
Camille
Camille
6.1 / 6.5 / 6.1 Lắp Kính Nhắm Tàn Bạo Vũ Điệu Ma Quỷ Tia Thu Nhỏ Khổng Lồ Hóa
85.
Twitch
Twitch
6.4 / 7.6 / 4.8 Đòn Đánh Sấm Sét Lắp Kính Nhắm Khéo Léo Nhân Hai Nhân Ba Hỏa Tinh
86.
Caitlyn
Caitlyn
6.9 / 7.1 / 4.9 Lắp Kính Nhắm Đòn Đánh Sấm Sét Lắp Kính Nhắm Cỡ Đại Lắp Kính Nhắm Khéo Léo
87.
Jayce
Jayce
8.0 / 6.2 / 5.7 Tàn Bạo Xe Chỉ Luồn Kim Bậc Thầy Combo Xạ Thủ Kỳ Cựu Linh Hồn Hỏa Ngục
88.
Twisted Fate
Twisted Fate
6.4 / 6.9 / 5.8 Xạ Thủ Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Tên Lửa Ma Pháp Lắp Kính Nhắm Trúng Phép Tỉnh Người
89.
Ngộ Không
Ngộ Không
6.6 / 6.3 / 6.5 Tàn Bạo Xe Chỉ Luồn Kim Cú Đấm Thần Bí Đả Kích Chiến Hùng Ca
90.
Ekko
Ekko
6.4 / 6.6 / 4.7 Xạ Thủ Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Bậc Thầy Combo Siêu Trí Tuệ Bóng Đen Tốc Độ
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Nâng Cấp Nổi Trội
91.
Kennen
Kennen
6.4 / 6.6 / 6.5 Đến Giờ Đồ Sát Tư Duy Ma Thuật Tên Lửa Ma Pháp Siêu Trí Tuệ Bậc Thầy Combo
92.
Gangplank
Gangplank
6.3 / 7.2 / 5.0 Tàn Bạo Xe Chỉ Luồn Kim Găng Bảo Thạch Linh Hồn Hỏa Ngục Hút Hồn
93.
Viego
Viego
6.1 / 6.9 / 5.2 Đòn Đánh Sấm Sét Nhân Hai Nhân Ba Chiến Hùng Ca Lắp Kính Nhắm Tàn Bạo
94.
Varus
Varus
7.1 / 7.4 / 4.7 Xạ Thủ Ma Pháp Lắp Kính Nhắm Xe Chỉ Luồn Kim Khéo Léo Đòn Đánh Sấm Sét
95.
Annie
Annie
5.7 / 7.1 / 6.0 Tư Duy Ma Thuật Tên Lửa Ma Pháp Đến Giờ Đồ Sát Siêu Trí Tuệ Trúng Phép Tỉnh Người
96.
Taric
Taric
2.6 / 6.7 / 8.7 Dành Hết Cho Bạn Vụ Nổ Siêu Thanh Hỏa Thiêng Túi Cứu Thương Nhiệm Vụ: Thiên Thần Báo Oán
97.
Ryze
Ryze
7.5 / 6.4 / 5.2 Tên Lửa Ma Pháp Ý Thức Thắng Vật Chất Siêu Trí Tuệ Tư Duy Ma Thuật Trúng Phép Tỉnh Người
98.
Nunu & Willump
Nunu & Willump
5.9 / 6.0 / 7.8 Đả Kích Bánh Mỳ & Bơ Khổng Lồ Hóa Tư Duy Ma Thuật Khoái Lạc Tội Lỗi
99.
Fizz
Fizz
6.1 / 6.8 / 5.3 Xạ Thủ Ma Pháp Thân Thủ Lả Lướt Tư Duy Ma Thuật Gan Góc Vô Pháp Chấn Động
100.
Naafiri
Naafiri
7.3 / 6.5 / 5.1 Tàn Bạo Xe Chỉ Luồn Kim Đến Giờ Đồ Sát Gan Góc Vô Pháp Bậc Thầy Gọi Đệ
101.
Zeri
Zeri
7.2 / 6.9 / 4.6 Lắp Kính Nhắm Đòn Đánh Sấm Sét Vũ Công Thiết Hài Hỏa Tinh Chiến Hùng Ca
102.
Bard
Bard
5.7 / 6.5 / 6.2 Xạ Thủ Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Tên Lửa Ma Pháp Trúng Phép Tỉnh Người Nhiệm Vụ: Thiên Thần Báo Oán
103.
Aurelion Sol
Aurelion Sol
5.3 / 7.5 / 4.1 Tên Lửa Ma Pháp Siêu Trí Tuệ Quỷ Quyệt Vô Thường Tư Duy Ma Thuật Băng Lạnh
104.
Azir
Azir
6.7 / 7.0 / 5.0 Xạ Thủ Ma Pháp Khéo Léo Tên Lửa Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Hỏa Tinh
105.
Nami
Nami
3.6 / 5.9 / 9.9 Vụ Nổ Siêu Thanh Túi Cứu Thương Dành Hết Cho Bạn Hỏa Thiêng Vòng Tròn Tử Thần
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Nâng Cấp Nổi Trội
106.
Blitzcrank
Blitzcrank
4.4 / 6.8 / 5.9 Quăng Quật Xạ Thủ Ma Pháp Bánh Mỳ & Phô-mai Bánh Mỳ & Bơ Khoái Lạc Tội Lỗi
107.
Shyvana
Shyvana
6.6 / 6.6 / 5.7 Xạ Thủ Ma Pháp Cú Đấm Thần Bí Xe Chỉ Luồn Kim Đánh Nhừ Tử Chùy Hấp Huyết
108.
Diana
Diana
5.9 / 7.0 / 5.5 Xạ Thủ Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Đến Giờ Đồ Sát Siêu Trí Tuệ Gan Góc Vô Pháp
109.
Thresh
Thresh
4.2 / 6.1 / 7.0 Khổng Nhân Can Đảm Khoái Lạc Tội Lỗi Quăng Quật Không Thể Vượt Qua Khổng Lồ Hóa
110.
Kha'Zix
Kha'Zix
7.9 / 6.4 / 4.7 Tàn Bạo Xe Chỉ Luồn Kim Đến Giờ Đồ Sát Bậc Thầy Combo Găng Bảo Thạch
111.
Hecarim
Hecarim
6.7 / 6.3 / 5.7 Đả Kích Tàn Bạo Bánh Mỳ & Bơ Xoay Là Thắng Chùy Hấp Huyết
112.
Cassiopeia
Cassiopeia
7.5 / 7.1 / 5.3 Tên Lửa Ma Pháp Siêu Trí Tuệ Tư Duy Ma Thuật Trúng Phép Tỉnh Người Quỷ Quyệt Vô Thường
113.
Lissandra
Lissandra
5.6 / 6.7 / 6.4 Tư Duy Ma Thuật Đến Giờ Đồ Sát Tên Lửa Ma Pháp Siêu Trí Tuệ Trúng Phép Tỉnh Người
114.
Lulu
Lulu
2.5 / 6.1 / 9.6 Túi Cứu Thương Vụ Nổ Siêu Thanh Dành Hết Cho Bạn Hỏa Thiêng Nhiệm Vụ: Thiên Thần Báo Oán
115.
Anivia
Anivia
6.6 / 5.8 / 5.9 Tên Lửa Ma Pháp Băng Lạnh Siêu Trí Tuệ Tư Duy Ma Thuật Hỏa Ngục Dẫn Truyền
116.
Ivern
Ivern
3.0 / 6.2 / 9.6 Túi Cứu Thương Vụ Nổ Siêu Thanh Dành Hết Cho Bạn Hỏa Thiêng Nhiệm Vụ: Thiên Thần Báo Oán
117.
Tristana
Tristana
7.3 / 7.3 / 4.8 Đòn Đánh Sấm Sét Lắp Kính Nhắm Nhân Hai Nhân Ba Hỏa Tinh Khéo Léo
118.
Soraka
Soraka
2.1 / 6.9 / 9.0 Túi Cứu Thương Vụ Nổ Siêu Thanh Dành Hết Cho Bạn Hỏa Thiêng Vòng Tròn Tử Thần
119.
Jinx
Jinx
6.8 / 7.1 / 4.6 Đòn Đánh Sấm Sét Lắp Kính Nhắm Hỏa Tinh Nhân Hai Nhân Ba Vũ Công Thiết Hài
120.
Jarvan IV
Jarvan IV
5.7 / 6.3 / 7.5 Tàn Bạo Xe Chỉ Luồn Kim Khổng Lồ Hóa Đánh Nhừ Tử Đả Kích
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Nâng Cấp Nổi Trội
121.
Nilah
Nilah
6.5 / 7.5 / 4.6 Lắp Kính Nhắm Đòn Đánh Sấm Sét Hút Hồn Chiến Hùng Ca Tàn Bạo
122.
Talon
Talon
6.9 / 7.1 / 5.2 Tàn Bạo Đến Giờ Đồ Sát Xe Chỉ Luồn Kim Bậc Thầy Combo Găng Bảo Thạch
123.
Kog'Maw
Kog'Maw
8.0 / 7.5 / 4.8 Nhân Hai Nhân Ba Lắp Kính Nhắm Đòn Đánh Sấm Sét Hỏa Tinh Lắp Kính Nhắm Cỡ Đại
124.
LeBlanc
LeBlanc
6.8 / 6.3 / 5.2 Tên Lửa Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Bậc Thầy Combo Đến Giờ Đồ Sát Siêu Trí Tuệ
125.
Rengar
Rengar
6.8 / 7.0 / 4.8 Tàn Bạo Xe Chỉ Luồn Kim Gan Góc Vô Pháp Cú Đấm Thần Bí Bóng Đen Tốc Độ
126.
Sona
Sona
4.2 / 6.4 / 8.6 Vụ Nổ Siêu Thanh Túi Cứu Thương Hỏa Thiêng Dành Hết Cho Bạn Vòng Tròn Tử Thần
127.
Draven
Draven
7.4 / 7.3 / 4.4 Anh Em Xương Máu Lắp Kính Nhắm Tàn Bạo Xe Chỉ Luồn Kim Đòn Đánh Sấm Sét
128.
Qiyana
Qiyana
6.5 / 6.8 / 5.3 Tàn Bạo Xe Chỉ Luồn Kim Đến Giờ Đồ Sát Gan Góc Vô Pháp Bậc Thầy Combo
129.
Syndra
Syndra
7.2 / 6.8 / 5.4 Tư Duy Ma Thuật Tên Lửa Ma Pháp Siêu Trí Tuệ Trúng Phép Tỉnh Người Eureka
130.
Braum
Braum
3.0 / 6.0 / 7.8 Không Thể Vượt Qua Khổng Lồ Hóa Sẵn Lòng Hy Sinh Cơ Thể Thượng Nhân Khổng Nhân Can Đảm
131.
Rell
Rell
3.8 / 5.7 / 9.2 Khổng Nhân Can Đảm Không Thể Vượt Qua Khoái Lạc Tội Lỗi Đọa Đày Đả Kích
132.
Rakan
Rakan
2.7 / 6.3 / 9.1 Dành Hết Cho Bạn Hỏa Thiêng Vụ Nổ Siêu Thanh Thân Thủ Lả Lướt Chấn Động
133.
Rumble
Rumble
6.6 / 7.1 / 5.6 Tư Duy Ma Thuật Tên Lửa Ma Pháp Hỏa Ngục Dẫn Truyền Siêu Trí Tuệ Đến Giờ Đồ Sát
134.
Fiddlesticks
Fiddlesticks
5.5 / 6.8 / 6.3 Đến Giờ Đồ Sát Tên Lửa Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Siêu Trí Tuệ Quỷ Quyệt Vô Thường
135.
Kassadin
Kassadin
6.3 / 7.0 / 4.6 Gan Góc Vô Pháp Xạ Thủ Ma Pháp Đến Giờ Đồ Sát Siêu Trí Tuệ Ý Thức Thắng Vật Chất
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Nâng Cấp Nổi Trội
136.
Kindred
Kindred
6.7 / 7.2 / 5.3 Đòn Đánh Sấm Sét Lắp Kính Nhắm Nhân Hai Nhân Ba Gan Góc Vô Pháp Hỏa Tinh
137.
Akshan
Akshan
6.1 / 6.9 / 4.8 Nhân Hai Nhân Ba Lắp Kính Nhắm Đòn Đánh Sấm Sét Hỏa Tinh Lắp Kính Nhắm Cỡ Đại
138.
Kled
Kled
5.8 / 6.1 / 5.9 Tàn Bạo Chiến Hùng Ca Đánh Nhừ Tử Đòn Đánh Sấm Sét Lắp Kính Nhắm
139.
Orianna
Orianna
6.4 / 6.4 / 6.4 Tư Duy Ma Thuật Tên Lửa Ma Pháp Siêu Trí Tuệ Trúng Phép Tỉnh Người Bậc Thầy Combo
140.
Xayah
Xayah
7.0 / 7.2 / 4.6 Đòn Đánh Sấm Sét Lắp Kính Nhắm Hỏa Tinh Khéo Léo Chiến Hùng Ca
141.
Vel'Koz
Vel'Koz
7.3 / 6.5 / 6.0 Tên Lửa Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Xạ Thủ Kỳ Cựu Siêu Trí Tuệ Trúng Phép Tỉnh Người
142.
Taliyah
Taliyah
6.6 / 6.5 / 5.8 Tên Lửa Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Trúng Phép Tỉnh Người Siêu Trí Tuệ Bậc Thầy Combo
143.
Gnar
Gnar
5.1 / 6.6 / 5.9 Nhân Hai Nhân Ba Lắp Kính Nhắm Đòn Đánh Sấm Sét Đánh Nhừ Tử Khéo Léo
144.
Zilean
Zilean
4.1 / 6.4 / 6.7 Tư Duy Ma Thuật Eureka Băng Lạnh Bánh Mỳ & Mứt Bánh Mỳ & Bơ
145.
Miss Fortune
Miss Fortune
6.6 / 7.4 / 4.7 Tàn Bạo Xe Chỉ Luồn Kim Lắp Kính Nhắm Đòn Đánh Sấm Sét Đến Giờ Đồ Sát
146.
Sejuani
Sejuani
4.8 / 6.0 / 7.2 Khổng Nhân Can Đảm Không Thể Vượt Qua Khoái Lạc Tội Lỗi Khổng Lồ Hóa Đả Kích
147.
Seraphine
Seraphine
5.3 / 6.6 / 7.2 Vụ Nổ Siêu Thanh Túi Cứu Thương Hỏa Thiêng Tư Duy Ma Thuật Trúng Phép Tỉnh Người
148.
Elise
Elise
7.8 / 6.0 / 5.6 Xạ Thủ Ma Pháp Tên Lửa Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Siêu Trí Tuệ Găng Bảo Thạch
149.
Viktor
Viktor
6.3 / 6.9 / 5.7 Tên Lửa Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Siêu Trí Tuệ Trúng Phép Tỉnh Người Bậc Thầy Combo
150.
Neeko
Neeko
5.2 / 6.7 / 5.7 Tư Duy Ma Thuật Tên Lửa Ma Pháp Đến Giờ Đồ Sát Xạ Thủ Ma Pháp Quỷ Quyệt Vô Thường
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Nâng Cấp Nổi Trội
151.
Kalista
Kalista
6.9 / 7.6 / 4.8 Đòn Đánh Sấm Sét Lắp Kính Nhắm Gan Góc Vô Pháp Nhân Hai Nhân Ba Hỏa Tinh
152.
Janna
Janna
3.0 / 6.2 / 8.8 Vụ Nổ Siêu Thanh Túi Cứu Thương Dành Hết Cho Bạn Hỏa Thiêng Nhiệm Vụ: Thiên Thần Báo Oán
153.
Milio
Milio
2.1 / 6.2 / 8.9 Vụ Nổ Siêu Thanh Túi Cứu Thương Dành Hết Cho Bạn Hỏa Thiêng Vòng Tròn Tử Thần
154.
Aphelios
Aphelios
6.8 / 7.4 / 4.5 Đòn Đánh Sấm Sét Lắp Kính Nhắm Chiến Hùng Ca Hỏa Tinh Khéo Léo
155.
Nocturne
Nocturne
6.2 / 7.1 / 5.9 Đòn Đánh Sấm Sét Tàn Bạo Lắp Kính Nhắm Chiến Hùng Ca Khéo Léo
156.
Evelynn
Evelynn
7.2 / 6.6 / 4.6 Bậc Thầy Combo Siêu Trí Tuệ Tư Duy Ma Thuật Quỷ Quyệt Vô Thường Tên Lửa Ma Pháp
157.
Nidalee
Nidalee
7.9 / 5.6 / 5.6 Tư Duy Ma Thuật Xạ Thủ Ma Pháp Tên Lửa Ma Pháp Xạ Thủ Kỳ Cựu Găng Bảo Thạch
158.
Vex
Vex
7.0 / 6.2 / 6.2 Tư Duy Ma Thuật Tên Lửa Ma Pháp Siêu Trí Tuệ Trúng Phép Tỉnh Người Đến Giờ Đồ Sát
159.
Zoe
Zoe
6.5 / 6.3 / 5.6 Tư Duy Ma Thuật Tên Lửa Ma Pháp Xạ Thủ Ma Pháp Siêu Trí Tuệ Găng Bảo Thạch
160.
Rek'Sai
Rek'Sai
6.2 / 6.0 / 6.0 Tàn Bạo Khổng Lồ Hóa Tia Thu Nhỏ Xe Chỉ Luồn Kim Hỏa Tinh
161.
Corki
Corki
5.0 / 7.2 / 5.0 Xe Chỉ Luồn Kim Linh Hồn Hỏa Ngục Trúng Phép Tỉnh Người Găng Bảo Thạch Chuyển Hoá SMPT-SMCK
162.
Renata Glasc
Renata Glasc
3.0 / 6.4 / 8.3 Vụ Nổ Siêu Thanh Túi Cứu Thương Hỏa Thiêng Dành Hết Cho Bạn Nhiệm Vụ: Thiên Thần Báo Oán
163.
Karthus
Karthus
8.3 / 8.1 / 5.9 Tên Lửa Ma Pháp Đến Giờ Đồ Sát Tư Duy Ma Thuật Siêu Trí Tuệ Quỷ Quyệt Vô Thường
164.
Quinn
Quinn
6.2 / 7.1 / 5.1 Đòn Đánh Sấm Sét Lắp Kính Nhắm Hỏa Tinh Khéo Léo Nhân Hai Nhân Ba
165.
Sivir
Sivir
7.5 / 6.9 / 5.5 Đòn Đánh Sấm Sét Lắp Kính Nhắm Hỏa Tinh Vũ Công Thiết Hài Khéo Léo
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Nâng Cấp Nổi Trội
166.
Ziggs
Ziggs
7.0 / 6.4 / 5.9 Tên Lửa Ma Pháp Tư Duy Ma Thuật Trúng Phép Tỉnh Người Xạ Thủ Kỳ Cựu Siêu Trí Tuệ
167.
Xerath
Xerath
6.5 / 6.3 / 6.0 Tên Lửa Ma Pháp Xạ Thủ Kỳ Cựu Tư Duy Ma Thuật Trúng Phép Tỉnh Người Siêu Trí Tuệ