Đối Đầu

242,380 trận ( 2 ngày vừa qua )
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Aatrox
Aatrox
Đi Rừng
-
-
-
Ahri
Ahri
Đi Rừng
-
-
-
Akali
Akali
Đi Rừng
-
-
-
Akshan
Akshan
Đi Rừng
-
-
-
Alistar
Alistar
Đi Rừng
-
-
-
Amumu
Amumu
Đi Rừng
Trundle
Trundle +7.8%
Rengar
Rengar +5.6%
Taliyah
Taliyah -6.4%
Anivia
Anivia
Đi Rừng
-
-
-
Annie
Annie
Đi Rừng
-
-
-
Aphelios
Aphelios
Đi Rừng
-
-
-
Ashe
Ashe
Đi Rừng
-
-
-
Aurelion Sol
Aurelion Sol
Đi Rừng
-
-
-
Azir
Azir
Đi Rừng
-
-
-
Bard
Bard
Đi Rừng
-
-
-
Bel'Veth
Bel'Veth
Đi Rừng
Vel'Koz
Vel'Koz +10.9%
Graves
Graves +6.0%
Ivern
Ivern -7.7%
Blitzcrank
Blitzcrank
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Brand
Brand
Đi Rừng
Braum
Braum +6.2%
Hecarim
Hecarim +5.5%
Kindred
Kindred -5.7%
Braum
Braum
Đi Rừng
-
-
-
Briar
Briar
Đi Rừng
Brand
Brand +6.6%
Nidalee
Nidalee +5.2%
Ngộ Không
Ngộ Không -5.7%
Caitlyn
Caitlyn
Đi Rừng
-
-
-
Camille
Camille
Đi Rừng
-
-
-
Cassiopeia
Cassiopeia
Đi Rừng
-
-
-
Cho'Gath
Cho'Gath
Đi Rừng
-
-
-
Corki
Corki
Đi Rừng
-
-
-
Darius
Darius
Đi Rừng
-
-
-
Diana
Diana
Đi Rừng
Ziggs
Ziggs +8.8%
Ngộ Không
Ngộ Không +6.7%
Briar
Briar -5.8%
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đi Rừng
-
-
-
Draven
Draven
Đi Rừng
-
-
-
Ekko
Ekko
Đi Rừng
Naafiri
Naafiri +6.9%
Shyvana
Shyvana +5.3%
Ivern
Ivern -6.3%
Elise
Elise
Đi Rừng
Olaf
Olaf +8.6%
Kha'Zix
Kha'Zix +4.1%
Skarner
Skarner -8.1%
Evelynn
Evelynn
Đi Rừng
Taric
Taric +8.3%
Hecarim
Hecarim +3.6%
Taliyah
Taliyah -6.7%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Ezreal
Ezreal
Đi Rừng
-
-
-
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Đi Rừng
Cassiopeia
Cassiopeia +7.5%
Poppy
Poppy +5.6%
Ivern
Ivern -4.0%
Fiora
Fiora
Đi Rừng
-
-
-
Fizz
Fizz
Đi Rừng
-
-
-
Galio
Galio
Đi Rừng
-
-
-
Gangplank
Gangplank
Đi Rừng
-
-
-
Garen
Garen
Đi Rừng
-
-
-
Gnar
Gnar
Đi Rừng
-
-
-
Gragas
Gragas
Đi Rừng
Brand
Brand +7.3%
Lillia
Lillia +4.4%
Diana
Diana -3.5%
Graves
Graves
Đi Rừng
Poppy
Poppy +6.5%
Hecarim
Hecarim +4.2%
Bel'Veth
Bel'Veth -4.9%
Gwen
Gwen
Đi Rừng
-
-
-
Hecarim
Hecarim
Đi Rừng
Kog'Maw
Kog'Maw +7.1%
Poppy
Poppy +8.8%
Brand
Brand -6.0%
Heimerdinger
Heimerdinger
Đi Rừng
-
-
-
Hwei
Hwei
Đi Rừng
-
-
-
Illaoi
Illaoi
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Irelia
Irelia
Đi Rừng
-
-
-
Ivern
Ivern
Đi Rừng
Galio
Galio +9.0%
Udyr
Udyr +6.4%
Warwick
Warwick -7.6%
Janna
Janna
Đi Rừng
-
-
-
Jarvan IV
Jarvan IV
Đi Rừng
Nilah
Nilah +6.9%
Sejuani
Sejuani +5.4%
Master Yi
Master Yi -4.9%
Jax
Jax
Đi Rừng
Nilah
Nilah +6.8%
Sejuani
Sejuani +4.7%
Lillia
Lillia -6.8%
Jayce
Jayce
Đi Rừng
-
-
-
Jhin
Jhin
Đi Rừng
-
-
-
Jinx
Jinx
Đi Rừng
-
-
-
K'Sante
K'Sante
Đi Rừng
-
-
-
Kai'Sa
Kai'Sa
Đi Rừng
-
-
-
Kalista
Kalista
Đi Rừng
-
-
-
Karma
Karma
Đi Rừng
-
-
-
Karthus
Karthus
Đi Rừng
Akshan
Akshan +9.7%
Gragas
Gragas +3.9%
Ivern
Ivern -5.3%
Kassadin
Kassadin
Đi Rừng
-
-
-
Katarina
Katarina
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Kayle
Kayle
Đi Rừng
-
-
-
Kayn
Kayn
Đi Rừng
Kog'Maw
Kog'Maw +7.8%
Sejuani
Sejuani +3.6%
Master Yi
Master Yi -4.0%
Kennen
Kennen
Đi Rừng
-
-
-
Kha'Zix
Kha'Zix
Đi Rừng
Anivia
Anivia +6.4%
Sejuani
Sejuani +5.5%
Elise
Elise -4.3%
Kindred
Kindred
Đi Rừng
Nilah
Nilah +6.3%
Rengar
Rengar +6.6%
Rammus
Rammus -4.7%
Kled
Kled
Đi Rừng
-
-
-
Kog'Maw
Kog'Maw
Đi Rừng
-
-
-
LeBlanc
LeBlanc
Đi Rừng
-
-
-
Lee Sin
Lee Sin
Đi Rừng
Twisted Fate
Twisted Fate +4.6%
Sejuani
Sejuani +4.2%
Skarner
Skarner -5.0%
Leona
Leona
Đi Rừng
-
-
-
Lillia
Lillia
Đi Rừng
Dr. Mundo
Dr. Mundo +8.2%
Sejuani
Sejuani +8.2%
Diana
Diana -5.1%
Lissandra
Lissandra
Đi Rừng
-
-
-
Lucian
Lucian
Đi Rừng
-
-
-
Lulu
Lulu
Đi Rừng
-
-
-
Lux
Lux
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Malphite
Malphite
Đi Rừng
-
-
-
Malzahar
Malzahar
Đi Rừng
-
-
-
Maokai
Maokai
Đi Rừng
-
-
-
Master Yi
Master Yi
Đi Rừng
Kog'Maw
Kog'Maw +6.4%
Rengar
Rengar +5.2%
Rammus
Rammus -5.2%
Milio
Milio
Đi Rừng
-
-
-
Miss Fortune
Miss Fortune
Đi Rừng
-
-
-
Mordekaiser
Mordekaiser
Đi Rừng
-
-
-
Morgana
Morgana
Đi Rừng
-
-
-
Naafiri
Naafiri
Đi Rừng
-
-
-
Nami
Nami
Đi Rừng
-
-
-
Nasus
Nasus
Đi Rừng
-
-
-
Nautilus
Nautilus
Đi Rừng
-
-
-
Neeko
Neeko
Đi Rừng
-
-
-
Ngộ Không
Ngộ Không
Đi Rừng
Annie
Annie +8.5%
Udyr
Udyr +7.2%
Diana
Diana -8.3%
Nidalee
Nidalee
Đi Rừng
Naafiri
Naafiri +7.3%
Shyvana
Shyvana +7.8%
Rammus
Rammus -7.1%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Nilah
Nilah
Đi Rừng
-
-
-
Nocturne
Nocturne
Đi Rừng
Galio
Galio +7.0%
Poppy
Poppy +4.2%
Ivern
Ivern -5.0%
Nunu & Willump
Nunu & Willump
Đi Rừng
Zac
Zac +6.9%
Sejuani
Sejuani +6.2%
Xin Zhao
Xin Zhao -4.9%
Olaf
Olaf
Đi Rừng
-
Diana
Diana +3.6%
Viego
Viego -2.3%
Orianna
Orianna
Đi Rừng
-
-
-
Ornn
Ornn
Đi Rừng
-
-
-
Pantheon
Pantheon
Đi Rừng
-
-
-
Poppy
Poppy
Đi Rừng
Trundle
Trundle +7.1%
Udyr
Udyr +5.8%
Rammus
Rammus -6.4%
Pyke
Pyke
Đi Rừng
-
-
-
Qiyana
Qiyana
Đi Rừng
-
-
-
Quinn
Quinn
Đi Rừng
-
-
-
Rakan
Rakan
Đi Rừng
-
-
-
Rammus
Rammus
Đi Rừng
Yorick
Yorick +7.2%
Nidalee
Nidalee +7.0%
Brand
Brand -8.4%
Rek'Sai
Rek'Sai
Đi Rừng
Vel'Koz
Vel'Koz +6.5%
Rengar
Rengar +6.0%
Brand
Brand -6.2%
Rell
Rell
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Renata Glasc
Renata Glasc
Đi Rừng
-
-
-
Renekton
Renekton
Đi Rừng
-
-
-
Rengar
Rengar
Đi Rừng
Taric
Taric +9.1%
Taliyah
Taliyah +8.9%
Warwick
Warwick -7.4%
Riven
Riven
Đi Rừng
-
-
-
Rumble
Rumble
Đi Rừng
-
-
-
Ryze
Ryze
Đi Rừng
-
-
-
Samira
Samira
Đi Rừng
-
-
-
Sejuani
Sejuani
Đi Rừng
Naafiri
Naafiri +6.3%
Udyr
Udyr +7.0%
Lillia
Lillia -6.7%
Senna
Senna
Đi Rừng
-
-
-
Seraphine
Seraphine
Đi Rừng
-
-
-
Sett
Sett
Đi Rừng
-
-
-
Shaco
Shaco
Đi Rừng
Galio
Galio +7.6%
Taliyah
Taliyah +5.0%
Briar
Briar -5.3%
Shen
Shen
Đi Rừng
-
-
-
Shyvana
Shyvana
Đi Rừng
Anivia
Anivia +8.7%
Kindred
Kindred +4.3%
Skarner
Skarner -6.2%
Singed
Singed
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Sion
Sion
Đi Rừng
-
-
-
Sivir
Sivir
Đi Rừng
-
-
-
Skarner
Skarner
Đi Rừng
Nilah
Nilah +4.7%
Talon
Talon +8.2%
Lillia
Lillia -5.9%
Smolder
Smolder
Đi Rừng
-
-
-
Sona
Sona
Đi Rừng
-
-
-
Soraka
Soraka
Đi Rừng
-
-
-
Swain
Swain
Đi Rừng
-
-
-
Sylas
Sylas
Đi Rừng
-
-
-
Syndra
Syndra
Đi Rừng
-
-
-
Tahm Kench
Tahm Kench
Đi Rừng
-
-
-
Taliyah
Taliyah
Đi Rừng
Poppy
Poppy +8.5%
Evelynn
Evelynn +6.3%
Rengar
Rengar -6.9%
Talon
Talon
Đi Rừng
Twisted Fate
Twisted Fate +10.9%
Nidalee
Nidalee +5.1%
Skarner
Skarner -10.7%
Taric
Taric
Đi Rừng
-
-
-
Teemo
Teemo
Đi Rừng
-
-
-
Thresh
Thresh
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Tristana
Tristana
Đi Rừng
-
-
-
Trundle
Trundle
Đi Rừng
Garen
Garen +7.2%
-
-
Tryndamere
Tryndamere
Đi Rừng
-
-
-
Twisted Fate
Twisted Fate
Đi Rừng
-
-
-
Twitch
Twitch
Đi Rừng
-
-
-
Udyr
Udyr
Đi Rừng
Vel'Koz
Vel'Koz +9.2%
Nidalee
Nidalee +6.9%
Ivern
Ivern -7.3%
Urgot
Urgot
Đi Rừng
-
-
-
Varus
Varus
Đi Rừng
-
-
-
Vayne
Vayne
Đi Rừng
-
-
-
Veigar
Veigar
Đi Rừng
-
-
-
Vel'Koz
Vel'Koz
Đi Rừng
-
-
-
Vex
Vex
Đi Rừng
-
-
-
Vi
Vi
Đi Rừng
Annie
Annie +7.6%
Rengar
Rengar +4.1%
Brand
Brand -6.5%
Viego
Viego
Đi Rừng
Nilah
Nilah +4.7%
Graves
Graves +4.0%
Elise
Elise -4.9%
Viktor
Viktor
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Vladimir
Vladimir
Đi Rừng
-
-
-
Volibear
Volibear
Đi Rừng
Anivia
Anivia +7.0%
Warwick
Warwick +3.2%
Ivern
Ivern -7.0%
Warwick
Warwick
Đi Rừng
Brand
Brand +6.0%
Rengar
Rengar +8.3%
Volibear
Volibear -5.5%
Xayah
Xayah
Đi Rừng
-
-
-
Xerath
Xerath
Đi Rừng
-
-
-
Xin Zhao
Xin Zhao
Đi Rừng
Akshan
Akshan +7.1%
Nunu & Willump
Nunu & Willump +5.0%
Ivern
Ivern -4.1%
Yasuo
Yasuo
Đi Rừng
-
-
-
Yone
Yone
Đi Rừng
-
-
-
Yorick
Yorick
Đi Rừng
-
-
-
Yuumi
Yuumi
Đi Rừng
-
-
-
Zac
Zac
Đi Rừng
Nilah
Nilah +7.9%
Elise
Elise +6.0%
Brand
Brand -4.7%
Zed
Zed
Đi Rừng
-
-
-
Zeri
Zeri
Đi Rừng
-
-
-
Ziggs
Ziggs
Đi Rừng
-
-
-
Zilean
Zilean
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Zoe
Zoe
Đi Rừng
-
-
-
Zyra
Zyra
Đi Rừng
-
-
-