Graves

Graves

86,597 trận ( 2 ngày vừa qua )
8.7%
Phổ biến
50.5%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q
Rút Súng Nhanh
E
Bom Mù
W
Vận Mệnh Thay Đổi
Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q Q Q Q Q
Bom Mù
W W W W W
Rút Súng Nhanh
E E E E E
Đạn Nổ Thần Công
R R R
Phổ biến: 70.9% - Tỷ Lệ Thắng: 50.6%

Build ban đầu

Giày
Dao Hung Tàn
Phổ biến: 45.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Súng Hải Tặc
Nguyệt Đao
Huyết Kiếm
Phổ biến: 14.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%

Giày

Giày Thủy Ngân
Phổ biến: 59.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%

Đường build chung cuộc

Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
Nỏ Tử Thủ

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thú Săn Mồi
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 63.8% - Tỷ Lệ Thắng: 50.7%

Người chơi Graves xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
1 0 0 2#bbi
1 0 0 2#bbi
VN (#1)
Thách Đấu 85.0% 60
2.
Ny neiHXinh#VN2
Ny neiHXinh#VN2
VN (#2)
Đại Cao Thủ 79.4% 63
3.
Ngọc Anh#LDM
Ngọc Anh#LDM
VN (#3)
Cao Thủ 77.2% 57
4.
Ares meleg#7777
Ares meleg#7777
EUNE (#4)
Cao Thủ 74.5% 51
5.
Tadatafo#1040
Tadatafo#1040
NA (#5)
Đại Cao Thủ 74.5% 51
6.
아가리털면 오픈#KR1
아가리털면 오픈#KR1
KR (#6)
Cao Thủ 82.6% 46
7.
1cc#ccc
1cc#ccc
KR (#7)
Cao Thủ 78.3% 46
8.
yinii#666
yinii#666
KR (#8)
Cao Thủ 74.1% 54
9.
Little Clid#1019
Little Clid#1019
VN (#9)
Đại Cao Thủ 72.4% 76
10.
123123412345#NA1
123123412345#NA1
NA (#10)
Thách Đấu 69.6% 56