7.1%
Phổ biến
12.2%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 57.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 11.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 48.4%
Tỷ Lệ Thắng: 12.9%
Tỷ Lệ Thắng: 12.9%
Build cốt lõi
Không có Dữ LiệuGiày
Phổ biến: 50.6%
Tỷ Lệ Thắng: 10.3%
Tỷ Lệ Thắng: 10.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Graves
Willer
14 /
1 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Raptor
0 /
7 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Tarzan
7 /
6 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
DDoiV
10 /
5 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Steal
8 /
8 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Tàn Bạo
|
|
Gan Góc Vô Pháp
|
|
Xe Chỉ Luồn Kim
|
|
Rút Kiếm Ra
|
|
Hút Hồn
|
|
Người chơi Graves xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
1 0 0 2#bbi
VN (#1) |
85.0% | ||||
Tadatafo#1040
NA (#2) |
76.0% | ||||
Ngọc Anh#LDM
VN (#3) |
77.2% | ||||
Ny neiHXinh#VN2
VN (#4) |
79.4% | ||||
Ares meleg#7777
EUNE (#5) |
74.5% | ||||
아가리털면 오픈#KR1
KR (#6) |
82.6% | ||||
yinii#666
KR (#7) |
74.1% | ||||
Little Clid#1019
VN (#8) |
72.4% | ||||
123123412345#NA1
NA (#9) |
69.6% | ||||
Bắt Con Bò Lạc#2745
VN (#10) |
71.2% | ||||