TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TR
Tên | Thứ bậc | Thắng | Đã chơi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Twitch gunesTFT#TR1
TR (#1) |
Đại Cao Thủ
LP: 468
|
1053 | 1994 | ||||||
Elveda007#TR1
TR (#2) |
Cao Thủ
LP: 165
|
927 | 1838 | ||||||
lordprinterTY#3183
TR (#3) |
Cao Thủ
LP: 0
|
816 | 1631 | ||||||
Dozzkers#TR1
TR (#4) |
Thách Đấu
LP: 778
|
708 | 1377 | ||||||
sonzeytin
TR (#5) |
Cao Thủ
LP: 0
|
706 | 1426 | ||||||
Better 1 forreal#TR2
TR (#6) |
Đại Cao Thủ
LP: 281
|
664 | 1266 | ||||||
LolOfSwith
TR (#7) |
Kim Cương III
LP: 0
|
625 | 1366 | ||||||
|
|||||||||
Elonuzda Pişti#3169
TR (#8) |
Kim Cương I
LP: 2
|
621 | 1247 | ||||||
côs nôpe#TR1
TR (#9) |
Cao Thủ
LP: 163
|
581 | 998 | ||||||
brand17#4617
TR (#10) |
ngọc lục bảo IV
LP: 36
|
559 | 1136 | ||||||
totturihanzo
TR (#11) |
ngọc lục bảo II
LP: 10
|
542 | 1083 | ||||||
FAHİŞE NURCAN#TR1
TR (#12) |
Đại Cao Thủ
LP: 293
|
538 | 982 | ||||||
RESPECT60#TR1
TR (#13) |
Bạch Kim IV
LP: 0
|
533 | 1096 | ||||||
RouX TFT#5858
TR (#14) |
Đại Cao Thủ
LP: 267
|
523 | 950 | ||||||
Highlight Reel#0000
TR (#15) |
Cao Thủ
LP: 0
|
521 | 782 | ||||||
Michonne3#TR1
TR (#16) |
Bạch Kim IV
LP: 5
|
516 | 1087 | ||||||
eloterbiyecisi#TR1
TR (#17) |
Cao Thủ
LP: 0
|
514 | 1023 | ||||||
ERCBARMA#TR1
TR (#18) |
ngọc lục bảo IV
LP: 0
|
498 | 1018 | ||||||
têKo#TR1
TR (#19) |
Bạch Kim IV
LP: 24
|
498 | 1007 | ||||||
ERLİNG HAALAND1#TR1
TR (#20) |
Đại Cao Thủ
LP: 407
|
488 | 932 | ||||||
Jhonny Test#TR1
TR (#21) |
Cao Thủ
LP: 163
|
487 | 951 | ||||||
Aliyan3
TR (#22) |
ngọc lục bảo IV
LP: 0
|
483 | 1020 | ||||||
tos
TR (#23) |
ngọc lục bảo IV
LP: 52
|
469 | 921 | ||||||
SeniorPlus35
TR (#24) |
Kim Cương II
LP: 35
|
464 | 914 | ||||||
talhayuksel#TR1
TR (#25) |
ngọc lục bảo IV
LP: 75
|
463 | 947 | ||||||
GAME BENDER
TR (#26) |
ngọc lục bảo IV
LP: 41
|
457 | 942 | ||||||
Lemuriâ
TR (#27) |
Cao Thủ
LP: 0
|
456 | 956 | ||||||
DevinStark#TR1
TR (#28) |
Cao Thủ
LP: 0
|
450 | 909 | ||||||
Hamsı#ts61
TR (#29) |
Đại Cao Thủ
LP: 345
|
450 | 867 | ||||||
The Babayaga
TR (#30) |
Kim Cương IV
LP: 16
|
445 | 892 | ||||||
Edosh#EDA2
TR (#31) |
Bạch Kim II
LP: 23
|
439 | 881 | ||||||
IceNyks#Nyks
TR (#32) |
Cao Thủ
LP: 0
|
438 | 887 | ||||||
Wizard of Yas#TR1
TR (#33) |
Kim Cương IV
LP: 27
|
438 | 866 | ||||||
hankymoody#TR1
TR (#34) |
Kim Cương III
LP: 0
|
438 | 904 | ||||||
Want3dMan
TR (#35) |
Bạch Kim III
LP: 62
|
436 | 890 | ||||||
THUG LIFE tensai#TR1
TR (#36) |
ngọc lục bảo III
LP: 91
|
433 | 867 | ||||||
Kekolasss#TR1
TR (#37) |
ngọc lục bảo IV
LP: 24
|
421 | 914 | ||||||
DnQuijotte
TR (#38) |
Cao Thủ
LP: 0
|
420 | 838 | ||||||
Arkentosss
TR (#39) |
Kim Cương I
LP: 1
|
419 | 828 | ||||||
SEKİZ EYLÜL#TR1
TR (#40) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
418 | 846 | ||||||
Carrzzy#TR1
TR (#41) |
ngọc lục bảo III
LP: 75
|
417 | 817 | ||||||
ATAMTURK#TR1
TR (#42) |
ngọc lục bảo IV
LP: 45
|
416 | 869 | ||||||
Baila Me#TR1
TR (#43) |
Đại Cao Thủ
LP: 329
|
413 | 746 | ||||||
Sunbather#TR1
TR (#44) |
Thách Đấu
LP: 856
|
412 | 720 | ||||||
HOTOXİN
TR (#45) |
Kim Cương III
LP: 0
|
412 | 790 | ||||||
Udyr Officail#TR1
TR (#46) |
ngọc lục bảo IV
LP: 35
|
411 | 858 | ||||||
nagasavazz#TR1
TR (#47) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
410 | 766 | ||||||
SİLCO#SİLCO
TR (#48) |
Cao Thủ
LP: 0
|
409 | 820 | ||||||
hero3394#TR1
TR (#49) |
ngọc lục bảo II
LP: 53
|
409 | 870 | ||||||
Peacemaker#AMG
TR (#50) |
ngọc lục bảo IV
LP: 25
|
407 | 819 | ||||||
BayAgnostik
TR (#51) |
ngọc lục bảo I
LP: 43
|
406 | 780 | ||||||
10LiralıkMouse#yolo
TR (#52) |
Cao Thủ
LP: 10
|
406 | 811 | ||||||
XxTacsızKraLxX#TR1
TR (#53) |
ngọc lục bảo II
LP: 17
|
405 | 759 | ||||||
Namikaze#sup
TR (#54) |
Kim Cương III
LP: 4
|
400 | 776 | ||||||
JETBOOST#TR1
TR (#55) |
Cao Thủ
LP: 0
|
400 | 774 | ||||||
G5 KlicorneN#TFT1
TR (#56) |
Cao Thủ
LP: 0
|
399 | 545 | ||||||
Poseidons Kiss#9980
TR (#57) |
Kim Cương III
LP: 0
|
399 | 796 | ||||||
Буйно голова#hope
TR (#58) |
Bạch Kim IV
LP: 10
|
399 | 788 | ||||||
Aspect Deamøn#TR1
TR (#59) |
Cao Thủ
LP: 27
|
395 | 752 | ||||||
GS story#4460
TR (#60) |
ngọc lục bảo III
LP: 49
|
394 | 748 | ||||||
FirstBob
TR (#61) |
Đại Cao Thủ
LP: 484
|
392 | 687 | ||||||
ASPEe#TR1
TR (#62) |
ngọc lục bảo III
LP: 75
|
389 | 734 | ||||||
Tarik1628
TR (#63) |
ngọc lục bảo III
LP: 0
|
389 | 766 | ||||||
ScratchCheek#TR1
TR (#64) |
ngọc lục bảo II
LP: 85
|
389 | 784 | ||||||
epily7#3126
TR (#65) |
Cao Thủ
LP: 184
|
388 | 750 | ||||||
0nly TFT#TR1
TR (#66) |
Đại Cao Thủ
LP: 518
|
387 | 719 | ||||||
canyoustopme11#TR1
TR (#67) |
ngọc lục bảo IV
LP: 13
|
387 | 770 | ||||||
fearlessTFT#2030
TR (#68) |
Cao Thủ
LP: 0
|
387 | 707 | ||||||
ryan gosling#TR000
TR (#69) |
ngọc lục bảo IV
LP: 51
|
386 | 783 | ||||||
noided
TR (#70) |
Cao Thủ
LP: 0
|
383 | 783 | ||||||
KRALLL99#TR1
TR (#71) |
Kim Cương II
LP: 0
|
383 | 811 | ||||||
TW ForCeLifee#TR1
TR (#72) |
Thách Đấu
LP: 885
|
383 | 654 | ||||||
THCı
TR (#73) |
Bạch Kim IV
LP: 10
|
383 | 746 | ||||||
IIIMZAIII#31313
TR (#74) |
Kim Cương II
LP: 0
|
381 | 723 | ||||||
dezkuyer
TR (#75) |
ngọc lục bảo IV
LP: 0
|
381 | 780 | ||||||
ARAP ŞİRİN
TR (#76) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
379 | 767 | ||||||
SwordofMorning33
TR (#77) |
Kim Cương III
LP: 49
|
376 | 698 | ||||||
o7 CC Growe UP#TR1
TR (#78) |
Đại Cao Thủ
LP: 445
|
375 | 656 | ||||||
Balonbilira#TR1
TR (#79) |
Cao Thủ
LP: 133
|
372 | 727 | ||||||
karatanr
TR (#80) |
Đại Cao Thủ
LP: 348
|
372 | 706 | ||||||
Calcium Oxide#TR1
TR (#81) |
Kim Cương II
LP: 51
|
370 | 609 | ||||||
notrpion#ataaa
TR (#82) |
Đại Cao Thủ
LP: 424
|
370 | 608 | ||||||
KAYNAR OTOPARK#0048
TR (#83) |
Bạch Kim IV
LP: 0
|
370 | 772 | ||||||
Ben TAN#TR1
TR (#84) |
ngọc lục bảo III
LP: 32
|
369 | 772 | ||||||
JennyWren
TR (#85) |
Đại Cao Thủ
LP: 606
|
368 | 647 | ||||||
Horayken#TR1
TR (#86) |
Vàng II
LP: 0
|
367 | 787 | ||||||
ÐémóńóíÐ#XV8
TR (#87) |
Cao Thủ
LP: 0
|
367 | 701 | ||||||
Sea MoonWalker#TR1
TR (#88) |
ngọc lục bảo III
LP: 54
|
366 | 722 | ||||||
İyyâke nabudu#amin
TR (#89) |
Cao Thủ
LP: 35
|
366 | 700 | ||||||
WarChilld
TR (#90) |
Bạch Kim IV
LP: 17
|
366 | 755 | ||||||
Nitratex#TR14
TR (#91) |
Thách Đấu
LP: 1196
|
365 | 602 | ||||||
Hermes ve Zeus#TR1
TR (#92) |
Bạch Kim III
LP: 3
|
364 | 769 | ||||||
Berhiwok
TR (#93) |
Kim Cương III
LP: 29
|
364 | 754 | ||||||
WorstJinx#TR1
TR (#94) |
ngọc lục bảo III
LP: 16
|
363 | 780 | ||||||
Pauble#TR1
TR (#95) |
Cao Thủ
LP: 0
|
363 | 720 | ||||||
AhmetBoraKurt#TR1
TR (#96) |
Bạch Kim III
LP: 45
|
362 | 725 | ||||||
Bendenizsalvo0
TR (#97) |
Cao Thủ
LP: 232
|
362 | 674 | ||||||
onu öldürücem
TR (#98) |
ngọc lục bảo IV
LP: 18
|
361 | 729 | ||||||
forza650
TR (#99) |
ngọc lục bảo III
LP: 71
|
360 | 692 | ||||||
cheRubbbb#TR1
TR (#100) |
ngọc lục bảo III
LP: 17
|
359 | 754 |