8.8%
Phổ biến
(Tổ hợp cấp 8 với Jinx)
47.6%
Top 4
(Tổ hợp cấp 8 với Jinx)
6.9%
Top 1
(Tổ hợp cấp 8 với Jinx)
C
Thứ bậc
4.59
Xếp hạng ban đầu trung bình
1.70
Cấp Tr Bình
(Tổ hợp cấp 8 với Jinx)
1.97
Số Tr Bị Tr Bình
(Tổ hợp cấp 8 với Jinx)
Tên Lửa Sao Cất Cánh!
Nội Tại: Đòn đánh tăng % (
) Tốc Độ Đánh cộng dồn, tối đa 60/60/300% (
). Thay vào đó, đòn chí mạng tăng % (
).
Kích Hoạt: Gây 70/105/158 (
) sát thương vật lý lên mục tiêu và (
) sát thương vật lý chia đều trên bán kính 2 ô quanh mục tiêu.
Kích Hoạt: Gây 70/105/158 (
Độ Phổ Biến (mỗi vòng)
Jinx ★
Jinx ★★
Jinx ★★★
Tỷ Lệ Thắng (mỗi vòng)
Jinx ★
Jinx ★★
Jinx ★★★
Trang bị
Trang bị | Phổ biến | Top 4 | Top 1 | Xếp hạng ban đầu trung bình |
---|---|---|---|---|
![]()
Vô Cực Kiếm
|
|
|
|
4.57 |
![]()
Cuồng Đao Guinsoo
|
|
|
|
4.78 |
![]()
Cung Xanh
|
|
|
|
4.43 |
![]()
Chùy Đoản Côn
|
|
|
|
4.13 |
![]()
Ngọn Giáo Shojin
|
|
|
|
4.45 |
![]()
Thịnh Nộ Thủy Quái
|
|
|
|
4.90 |
![]()
Diệt Khổng Lồ
|
|
|
|
4.05 |
![]()
Kiếm Tử Thần
|
|
|
|
4.47 |
![]()
Bùa Đỏ
|
|
|
|
4.52 |
![]()
Bùa Xanh
|
|
|
|
4.81 |