7.5%
Phổ biến
(Tổ hợp cấp 8 với Twisted Fate)
65.2%
Top 4
(Tổ hợp cấp 8 với Twisted Fate)
29.4%
Top 1
(Tổ hợp cấp 8 với Twisted Fate)
S
Thứ bậc
3.52
Xếp hạng ban đầu trung bình
1.52
Cấp Tr Bình
(Tổ hợp cấp 8 với Twisted Fate)
1.44
Số Tr Bị Tr Bình
(Tổ hợp cấp 8 với Twisted Fate)
Đòn Kết Bài Tẩy
Nội Tại: Đòn đánh sẽ nảy giữa 3 kẻ địch, gây thêm 30/45/999 (
) sát thương phép và đánh dấu các kẻ địch trúng đòn. Sát thương gây ra giảm 30% mỗi lần trúng đích.
Kích Hoạt: Gây 30/45/68 (
) sát thương vật lý lên 4/4/20 kẻ địch gần nhất, và kích nổ dấu ấn của chúng, gây (
) sát thương phép lên từng mục tiêu bị đánh dấu.
Kích Hoạt: Gây 30/45/68 (
Độ Phổ Biến (mỗi vòng)
Twisted Fate ★
Twisted Fate ★★
Twisted Fate ★★★
Tỷ Lệ Thắng (mỗi vòng)
Twisted Fate ★
Twisted Fate ★★
Twisted Fate ★★★
Trang bị
Trang bị | Phổ biến | Top 4 | Top 1 | Xếp hạng ban đầu trung bình |
---|---|---|---|---|
![]()
Cuồng Đao Guinsoo
|
|
|
|
3.92 |
![]()
Chùy Đoản Côn
|
|
|
|
2.81 |
![]()
Ngọn Giáo Shojin
|
|
|
|
4.20 |
![]()
Bùa Đỏ
|
|
|
|
4.00 |
![]()
Diệt Khổng Lồ
|
|
|
|
4.08 |
![]()
Kiếm Súng Hextech
|
|
|
|
2.38 |
![]()
Cung Xanh
|
|
|
|
3.31 |
![]()
Vô Cực Kiếm
|
|
|
|
3.08 |
![]()
Ấn Song Đấu
|
|
|
|
3.92 |
![]()
Trượng Hư Vô
|
|
|
|
3.10 |