8.0%
Phổ biến
(Tổ hợp cấp 8 với Jinx)
50.1%
Top 4
(Tổ hợp cấp 8 với Jinx)
9.0%
Top 1
(Tổ hợp cấp 8 với Jinx)
B
Thứ bậc
4.50
Xếp hạng ban đầu trung bình
1.74
Cấp Tr Bình
(Tổ hợp cấp 8 với Jinx)
2.04
Số Tr Bị Tr Bình
(Tổ hợp cấp 8 với Jinx)
Tên Lửa Sao Cất Cánh!
Nội Tại: Đòn đánh tăng % (
) Tốc Độ Đánh cộng dồn, tối đa 60/60/300% (
). Thay vào đó, đòn chí mạng tăng % (
).
Kích Hoạt: Gây 70/105/158 (
) sát thương vật lý lên mục tiêu và (
) sát thương vật lý chia đều trên bán kính 2 ô quanh mục tiêu.
Kích Hoạt: Gây 70/105/158 (
Độ Phổ Biến (mỗi vòng)
Jinx ★
Jinx ★★
Jinx ★★★
Tỷ Lệ Thắng (mỗi vòng)
Jinx ★
Jinx ★★
Jinx ★★★
Trang bị
Trang bị | Phổ biến | Top 4 | Top 1 | Xếp hạng ban đầu trung bình |
---|---|---|---|---|
![]()
Vô Cực Kiếm
|
|
|
|
4.53 |
![]()
Cuồng Đao Guinsoo
|
|
|
|
4.61 |
![]()
Ngọn Giáo Shojin
|
|
|
|
4.57 |
![]()
Chùy Đoản Côn
|
|
|
|
4.42 |
![]()
Cung Xanh
|
|
|
|
4.39 |
![]()
Thịnh Nộ Thủy Quái
|
|
|
|
4.34 |
![]()
Diệt Khổng Lồ
|
|
|
|
4.32 |
![]()
Kiếm Tử Thần
|
|
|
|
4.24 |
![]()
Bùa Đỏ
|
|
|
|
4.30 |
![]()
Bùa Xanh
|
|
|
|
4.48 |