7.9%
Phổ biến
(Tổ hợp cấp 8 với Gnar)
50.2%
Top 4
(Tổ hợp cấp 8 với Gnar)
8.7%
Top 1
(Tổ hợp cấp 8 với Gnar)
B
Thứ bậc
4.46
Xếp hạng ban đầu trung bình
2.14
Cấp Tr Bình
(Tổ hợp cấp 8 với Gnar)
0.95
Số Tr Bị Tr Bình
(Tổ hợp cấp 8 với Gnar)
Gadagadagada!
Nội Tại: Tăng 11% (
) Tốc Độ Đánh với mỗi đòn đánh lên cùng một mục tiêu, tối đa (
).
Kích Hoạt: Trong 6 giây, nhận 90% Sức Mạnh Công Kích và ban 20/25/35% Sức Mạnh Công Kích cho 2 đồng minh ở gần, ưu tiên tướng Tấn Công.
Kích Hoạt: Trong 6 giây, nhận 90% Sức Mạnh Công Kích và ban 20/25/35% Sức Mạnh Công Kích cho 2 đồng minh ở gần, ưu tiên tướng Tấn Công.
Độ Phổ Biến (mỗi vòng)
Gnar ★
Gnar ★★
Gnar ★★★
Tỷ Lệ Thắng (mỗi vòng)
Gnar ★
Gnar ★★
Gnar ★★★
Trang bị
Trang bị | Phổ biến | Top 4 | Top 1 | Xếp hạng ban đầu trung bình |
---|---|---|---|---|
![]()
Cuồng Đao Guinsoo
|
|
|
|
4.58 |
![]()
Vô Cực Kiếm
|
|
|
|
4.82 |
![]()
Cung Xanh
|
|
|
|
3.71 |
![]()
Thịnh Nộ Thủy Quái
|
|
|
|
4.35 |
![]()
Bùa Đỏ
|
|
|
|
5.31 |
![]()
Chùy Đoản Côn
|
|
|
|
3.75 |
![]()
Diệt Khổng Lồ
|
|
|
|
3.83 |
![]()
Kiếm Tử Thần
|
|
|
|
4.42 |
![]()
Ngọn Giáo Shojin
|
|
|
|
5.13 |
![]()
Kiếm Súng Hextech
|
|
|
|
4.63 |