6.2%
Phổ biến
(Tổ hợp cấp 8 với Gnar)
47.4%
Top 4
(Tổ hợp cấp 8 với Gnar)
10.4%
Top 1
(Tổ hợp cấp 8 với Gnar)
C
Thứ bậc
4.56
Xếp hạng ban đầu trung bình
2.23
Cấp Tr Bình
(Tổ hợp cấp 8 với Gnar)
0.97
Số Tr Bị Tr Bình
(Tổ hợp cấp 8 với Gnar)
Gadagadagada!
Nội Tại: Tăng 11% (
) Tốc Độ Đánh với mỗi đòn đánh lên cùng một mục tiêu, tối đa (
).
Kích Hoạt: Trong 6 giây, nhận 90% Sức Mạnh Công Kích và ban 20/25/35% Sức Mạnh Công Kích cho 2 đồng minh ở gần, ưu tiên tướng Tấn Công.
Kích Hoạt: Trong 6 giây, nhận 90% Sức Mạnh Công Kích và ban 20/25/35% Sức Mạnh Công Kích cho 2 đồng minh ở gần, ưu tiên tướng Tấn Công.
Độ Phổ Biến (mỗi vòng)
Gnar ★
Gnar ★★
Gnar ★★★
Tỷ Lệ Thắng (mỗi vòng)
Gnar ★
Gnar ★★
Gnar ★★★
Trang bị
Trang bị | Phổ biến | Top 4 | Top 1 | Xếp hạng ban đầu trung bình |
---|---|---|---|---|
![]()
Cuồng Đao Guinsoo
|
|
|
|
4.37 |
![]()
Vô Cực Kiếm
|
|
|
|
4.91 |
![]()
Thịnh Nộ Thủy Quái
|
|
|
|
3.54 |
![]()
Kiếm Tử Thần
|
|
|
|
3.91 |
![]()
Cung Xanh
|
|
|
|
3.09 |
![]()
Chùy Đoản Côn
|
|
|
|
3.89 |
![]()
Bùa Đỏ
|
|
|
|
4.63 |
![]()
Ngọn Giáo Shojin
|
|
|
|
5.17 |
![]()
Diệt Khổng Lồ
|
|
|
|
3.67 |
![]()
Găng Đạo Tặc
|
|
|
|
3.25 |