TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TW
Tên | Thứ bậc | Thắng | Đã chơi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Latte喝拿鐵#Latte
TW (#1) |
Thách Đấu
LP: 1859
|
239 | 357 | ||||||
terrytft#ttv
TW (#2) |
Thách Đấu
LP: 1735
|
237 | 343 | ||||||
Wingnism#HKG
TW (#3) |
Thách Đấu
LP: 1613
|
237 | 362 | ||||||
不能沒有你#TW2
TW (#4) |
Thách Đấu
LP: 1584
|
216 | 339 | ||||||
鐵之硬沼#TW2
TW (#5) |
Thách Đấu
LP: 1562
|
463 | 754 | ||||||
懷疑Owo小熊#懷疑熊
TW (#6) |
Thách Đấu
LP: 1550
|
328 | 509 | ||||||
Phantasm殺手#TW2
TW (#7) |
Thách Đấu
LP: 1504
|
248 | 379 | ||||||
|
|||||||||
AQ1H#TW2
TW (#8) |
Thách Đấu
LP: 1483
|
474 | 777 | ||||||
乂阿達乂#0607
TW (#9) |
Thách Đấu
LP: 1382
|
367 | 596 | ||||||
Kaihtior#SZE
TW (#10) |
Thách Đấu
LP: 1373
|
376 | 636 | ||||||
食頭人#TW2
TW (#11) |
Thách Đấu
LP: 1318
|
286 | 469 | ||||||
電競損手#TW2
TW (#12) |
Thách Đấu
LP: 1311
|
242 | 396 | ||||||
太平養豬場場長#TW2
TW (#13) |
Thách Đấu
LP: 1304
|
184 | 298 | ||||||
K寶寶生氣了#1234
TW (#14) |
Thách Đấu
LP: 1283
|
364 | 598 | ||||||
FallHalp#TW2
TW (#15) |
Thách Đấu
LP: 1238
|
274 | 417 | ||||||
Dahel#TW2
TW (#16) |
Thách Đấu
LP: 1236
|
325 | 584 | ||||||
Be My Everything#00000
TW (#17) |
Thách Đấu
LP: 1232
|
621 | 1137 | ||||||
摸雞MoGG#TW2
TW (#18) |
Thách Đấu
LP: 1209
|
230 | 368 | ||||||
妳家祖祠留給你住#TW2
TW (#19) |
Thách Đấu
LP: 1200
|
213 | 360 | ||||||
小型貓咪#Neko
TW (#20) |
Thách Đấu
LP: 1151
|
245 | 392 | ||||||
2017FIFA#TW2
TW (#21) |
Thách Đấu
LP: 1147
|
187 | 312 | ||||||
ajoe1231#TW2
TW (#22) |
Thách Đấu
LP: 1135
|
446 | 764 | ||||||
花輪的piyan蜜#TW2
TW (#23) |
Thách Đấu
LP: 1122
|
374 | 662 | ||||||
qq123#TW2
TW (#24) |
Thách Đấu
LP: 1115
|
211 | 344 | ||||||
摘星旅人#TW2
TW (#25) |
Thách Đấu
LP: 1106
|
277 | 452 | ||||||
缺愛五花肉#TW2
TW (#26) |
Thách Đấu
LP: 1102
|
262 | 478 | ||||||
薩姆姆鼻毛#6400
TW (#27) |
Thách Đấu
LP: 1069
|
139 | 216 | ||||||
당신을 위한추억을모아보세요#0308
TW (#28) |
Thách Đấu
LP: 1022
|
105 | 151 | ||||||
XxXELA#4264
TW (#29) |
Thách Đấu
LP: 1017
|
176 | 291 | ||||||
BLACK無糖黑咖啡
TW (#30) |
Thách Đấu
LP: 1004
|
278 | 483 | ||||||
請給我一個面子Ð#くうはく
TW (#31) |
Thách Đấu
LP: 1002
|
306 | 543 | ||||||
琪路莉露#TW2
TW (#32) |
Thách Đấu
LP: 971
|
169 | 267 | ||||||
沒有反方向的鐘#whw47
TW (#33) |
Thách Đấu
LP: 954
|
285 | 516 | ||||||
SkyCrack#TW2
TW (#34) |
Thách Đấu
LP: 945
|
419 | 726 | ||||||
嶺大小瑤瑤OuO#FAI
TW (#35) |
Thách Đấu
LP: 941
|
167 | 287 | ||||||
河川先子#TW2
TW (#36) |
Thách Đấu
LP: 939
|
310 | 587 | ||||||
一不小心就雷了
TW (#37) |
Thách Đấu
LP: 935
|
151 | 245 | ||||||
家樂福尼亞#1583
TW (#38) |
Thách Đấu
LP: 933
|
153 | 258 | ||||||
HACHAMACHAMAü#TW2
TW (#39) |
Thách Đấu
LP: 929
|
315 | 545 | ||||||
檸檬冰淇淋#6213
TW (#40) |
Thách Đấu
LP: 926
|
154 | 266 | ||||||
煎餃煎焦尖叫#666
TW (#41) |
Thách Đấu
LP: 923
|
223 | 406 | ||||||
way283ht#283ht
TW (#42) |
Thách Đấu
LP: 915
|
166 | 278 | ||||||
臭豆腐薯條#14145
TW (#43) |
Thách Đấu
LP: 914
|
263 | 470 | ||||||
地瓜QQBALL#TW2
TW (#44) |
Thách Đấu
LP: 913
|
248 | 431 | ||||||
五月有億點點可愛#壞女人
TW (#45) |
Thách Đấu
LP: 911
|
197 | 338 | ||||||
GreenTea喝綠茶#5455
TW (#46) |
Thách Đấu
LP: 909
|
250 | 406 | ||||||
圈圈圓圓千千#1209
TW (#47) |
Thách Đấu
LP: 899
|
160 | 258 | ||||||
yuyu#6028
TW (#48) |
Thách Đấu
LP: 884
|
234 | 421 | ||||||
Aphelios123#6193
TW (#49) |
Thách Đấu
LP: 859
|
252 | 438 | ||||||
芭芭龍
TW (#50) |
Thách Đấu
LP: 835
|
309 | 567 | ||||||
小藍啊#0715
TW (#51) |
Thách Đấu
LP: 833
|
270 | 514 | ||||||
小奇亞喝綠茶#7777
TW (#52) |
Thách Đấu
LP: 826
|
207 | 331 | ||||||
依居居#TW2
TW (#53) |
Thách Đấu
LP: 735
|
237 | 387 | ||||||
沒有問題的唷#TW2
TW (#54) |
Đại Cao Thủ
LP: 1118
|
424 | 780 | ||||||
抬頭挺胸收下巴#55688
TW (#55) |
Đại Cao Thủ
LP: 1075
|
273 | 488 | ||||||
CrazyWWW
TW (#56) |
Đại Cao Thủ
LP: 1042
|
235 | 365 | ||||||
媽媽給我10摳#TW2
TW (#57) |
Đại Cao Thủ
LP: 1032
|
340 | 612 | ||||||
MrÖMeeseeks#C132
TW (#58) |
Đại Cao Thủ
LP: 1013
|
309 | 556 | ||||||
Nicee搜尋子庭
TW (#59) |
Đại Cao Thủ
LP: 1012
|
167 | 285 | ||||||
佐恩的時空旅貓#TW2
TW (#60) |
Đại Cao Thủ
LP: 1010
|
187 | 301 | ||||||
RoyalMaple19#1919
TW (#61) |
Đại Cao Thủ
LP: 1009
|
693 | 1294 | ||||||
Nana貓仔#TW2
TW (#62) |
Đại Cao Thủ
LP: 1007
|
286 | 502 | ||||||
吞噬的努努威朗普#TW2
TW (#63) |
Đại Cao Thủ
LP: 1000
|
169 | 290 | ||||||
捏你小屁屁ouo#OUO
TW (#64) |
Đại Cao Thủ
LP: 997
|
390 | 677 | ||||||
如果鵝鵝#0524
TW (#65) |
Đại Cao Thủ
LP: 990
|
236 | 374 | ||||||
冥界戰神李沅甲#3948
TW (#66) |
Đại Cao Thủ
LP: 981
|
229 | 402 | ||||||
看起來更年輕#TW2
TW (#67) |
Đại Cao Thủ
LP: 974
|
416 | 743 | ||||||
蘋果牛奶1#8787
TW (#68) |
Đại Cao Thủ
LP: 971
|
292 | 509 | ||||||
X阿達X#TW2
TW (#69) |
Đại Cao Thủ
LP: 971
|
188 | 300 | ||||||
淺 情#0822
TW (#70) |
Đại Cao Thủ
LP: 969
|
242 | 433 | ||||||
中壢liu德華#1487
TW (#71) |
Đại Cao Thủ
LP: 959
|
428 | 801 | ||||||
Yin#9772
TW (#72) |
Đại Cao Thủ
LP: 939
|
510 | 943 | ||||||
白龍1#1一1
TW (#73) |
Đại Cao Thủ
LP: 936
|
399 | 689 | ||||||
夏夕夏景#TW2
TW (#74) |
Đại Cao Thủ
LP: 935
|
116 | 177 | ||||||
0o迅神o0#TW2
TW (#75) |
Đại Cao Thủ
LP: 921
|
197 | 342 | ||||||
HaoHz#TW2
TW (#76) |
Đại Cao Thủ
LP: 915
|
328 | 591 | ||||||
洋洋洋洋洋得意#0502
TW (#77) |
Đại Cao Thủ
LP: 914
|
318 | 572 | ||||||
をつけて#0411
TW (#78) |
Đại Cao Thủ
LP: 909
|
140 | 226 | ||||||
夏沫沫ÜÜ#4230
TW (#79) |
Đại Cao Thủ
LP: 908
|
397 | 696 | ||||||
FantasyEX#TW2
TW (#80) |
Đại Cao Thủ
LP: 889
|
147 | 253 | ||||||
VicDice
TW (#81) |
Đại Cao Thủ
LP: 888
|
245 | 422 | ||||||
WackyCCC#613
TW (#82) |
Đại Cao Thủ
LP: 881
|
333 | 580 | ||||||
JiawenLiu#TW2
TW (#83) |
Đại Cao Thủ
LP: 879
|
144 | 232 | ||||||
金嘟嘟小姐的狗#0801
TW (#84) |
Đại Cao Thủ
LP: 878
|
206 | 368 | ||||||
Wayne維恩#0810
TW (#85) |
Đại Cao Thủ
LP: 876
|
149 | 232 | ||||||
貝貝豬頭皮#0115
TW (#86) |
Đại Cao Thủ
LP: 875
|
430 | 780 | ||||||
迪西西#TW2
TW (#87) |
Đại Cao Thủ
LP: 871
|
260 | 473 | ||||||
wâlkaway#TW2
TW (#88) |
Đại Cao Thủ
LP: 869
|
246 | 442 | ||||||
四米一
TW (#89) |
Đại Cao Thủ
LP: 868
|
222 | 420 | ||||||
or2#2548
TW (#90) |
Đại Cao Thủ
LP: 859
|
417 | 825 | ||||||
CheukHo#0412
TW (#91) |
Đại Cao Thủ
LP: 857
|
385 | 715 | ||||||
天晴Haruru#TW2
TW (#92) |
Đại Cao Thủ
LP: 843
|
503 | 862 | ||||||
從沒去過巴塞隆納
TW (#93) |
Đại Cao Thủ
LP: 841
|
260 | 469 | ||||||
一波不贏#5269
TW (#94) |
Đại Cao Thủ
LP: 834
|
283 | 488 | ||||||
二等兵#8747
TW (#95) |
Đại Cao Thủ
LP: 834
|
263 | 481 | ||||||
HakaP#7250
TW (#96) |
Đại Cao Thủ
LP: 834
|
146 | 231 | ||||||
k寶寶生氣了#111
TW (#97) |
Đại Cao Thủ
LP: 832
|
484 | 916 | ||||||
kun28#2828
TW (#98) |
Đại Cao Thủ
LP: 832
|
440 | 853 | ||||||
qeojkghuwqeogvoa#sakjf
TW (#99) |
Đại Cao Thủ
LP: 831
|
517 | 931 | ||||||
今日風兒甚為喧囂#HoloX
TW (#100) |
Đại Cao Thủ
LP: 821
|
327 | 618 |