Twisted Fate

Bản ghi mới nhất với Twisted Fate

Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:21)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:21) Chiến thắng
3 / 6 / 7
91 CS - 6.7k vàng
Giày Khai Sáng IoniaĐai Tên Lửa HextechNgọc Quên LãngGậy Bùng Nổ
Nhẫn DoranSách CũBù Nhìn Kỳ Quái
Mãng Xà KíchÁo Choàng Bóng TốiKiếm Điện PhongGiày Thủy Ngân
Mắt Xanh
6 / 3 / 8
173 CS - 11.6k vàng
6 / 6 / 5
136 CS - 10k vàng
Hồng NgọcTam Hợp KiếmBúa Chiến CaulfieldGiáo Thiên Ly
Giày Thép GaiMắt Xanh
Giày Pháp SưMáy Chuyển Pha HextechSách Chiêu Hồn MejaiDây Chuyền Chữ Thập
Súng Lục LudenMáy Quét Oracle
7 / 4 / 11
188 CS - 11.2k vàng
2 / 7 / 6
141 CS - 8k vàng
Thuốc Tái Sử DụngGiày Khai Sáng IoniaVương Miện ShurelyaKiếm Tai Ương
Song KiếmKiếm DàiMắt Xanh
Áo Choàng TímVô Cực KiếmGiày Cuồng NộGươm Suy Vong
Đao TímCuốc ChimMáy Quét Oracle
15 / 2 / 8
196 CS - 14k vàng
2 / 10 / 5
139 CS - 7.7k vàng
Giày Cuồng NộGươm Suy VongCung GỗCung Gỗ
Kiếm DoranKiếm B.F.Thấu Kính Viễn Thị
Cuốc ChimGiày Cuồng NộGươm Suy VongCung Chạng Vạng
Cung GỗKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
7 / 2 / 11
166 CS - 11.5k vàng
0 / 6 / 10
28 CS - 5k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiMắt Kiểm SoátGiày Khai Sáng IoniaTụ Bão Zeke
Hồng NgọcMáy Quét Oracle
Giáp LướiKhiên Vàng Thượng GiớiMắt Kiểm SoátTụ Bão Zeke
Giày Khai Sáng IoniaĐai Thanh ThoátMáy Quét Oracle
0 / 2 / 29
14 CS - 7.1k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:06)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:06) Chiến thắng
1 / 6 / 2
152 CS - 7k vàng
Kiếm DoranMãng Xà KíchMắt Kiểm SoátGiày Thép Gai
Búa Chiến CaulfieldMáy Quét Oracle
Thuốc Tái Sử DụngVòng Sắt Cổ TựTam Hợp KiếmGiày Khai Sáng Ionia
Gươm Suy VongMắt Xanh
7 / 1 / 4
146 CS - 11.8k vàng
4 / 5 / 8
201 CS - 10.6k vàng
Hỏa KhuẩnMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc Ám
Gậy Quá KhổGậy Quá KhổThấu Kính Viễn Thị
Giáo Thiên LyLời Thề Hiệp SĩGiày Thủy NgânDây Chuyền Iron Solari
Mắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
4 / 7 / 18
129 CS - 10k vàng
2 / 9 / 10
158 CS - 8.7k vàng
Băng Giáp Vĩnh CửuKhiên DoranGiày Thủy NgânMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Mắt Kiểm SoátHồng NgọcThấu Kính Viễn Thị
Vương Miện ShurelyaGiáp Tay Vỡ NátMáy Dọn LínhGiày Bạc
Kiếm Tai ƯơngNhẫn DoranThấu Kính Viễn Thị
3 / 2 / 15
131 CS - 9.4k vàng
12 / 12 / 8
110 CS - 12.2k vàng
Kiếm DoranKiếm Ma YoumuuGiày BạcThương Phục Hận Serylda
Súng Hải TặcGậy Hung ÁcMắt Xanh
Nỏ Thần DominikSúng Hải TặcHuyết KiếmGiày Cuồng Nộ
Vô Cực KiếmĐại Bác Liên ThanhThấu Kính Viễn Thị
24 / 6 / 8
209 CS - 21.2k vàng
3 / 11 / 14
28 CS - 7.2k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiMắt Kiểm SoátTrượng Pha Lê RylaiGiày Khai Sáng Ionia
Trát Lệnh Đế VươngMáy Quét Oracle
Huyết TrảoRìu ĐenGiày Khai Sáng IoniaGiáp Liệt Sĩ
Lá Chắn Mãnh SưMáy Quét Oracle
5 / 7 / 14
59 CS - 9.3k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:25)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:25) Chiến thắng
0 / 3 / 0
117 CS - 4.8k vàng
Búa GỗKhiên DoranGiàyGươm Đồ Tể
Rìu TiamatDao GămMắt Xanh
Giày Thép GaiNguyệt ĐaoKhiên DoranKiếm Dài
Mắt Xanh
3 / 0 / 3
109 CS - 6.2k vàng
1 / 6 / 0
88 CS - 4.5k vàng
Linh Hồn Phong HồGiáo Thiên LyKiếm DàiGiày Xịn
Kiếm DàiMáy Quét Oracle
Súng Lục LudenGiày Pháp SưLinh Hồn Hỏa KhuyểnPhong Ấn Hắc Ám
Gậy Quá KhổMáy Quét Oracle
3 / 0 / 10
100 CS - 7.1k vàng
1 / 4 / 1
93 CS - 5.4k vàng
Thuốc Tái Sử DụngGiày Khai Sáng IoniaSúng Lục LudenNhẫn Doran
Sách CũPhong Ấn Hắc ÁmThấu Kính Viễn Thị
Nhẫn DoranHỏa KhuẩnGiày Pháp SưMắt Xanh
4 / 2 / 7
120 CS - 7.2k vàng
1 / 5 / 1
67 CS - 4.3k vàng
Giày Cơ ĐộngMắt Xanh
Kiếm DoranGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiSong Kiếm
Mắt Xanh
6 / 2 / 4
126 CS - 9.6k vàng
2 / 5 / 2
29 CS - 4.7k vàng
La Bàn Cổ NgữKiếm Ma YoumuuGiày BạcMáy Quét Oracle
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakGiày Pháp SưGậy Bùng Nổ
Máy Quét Oracle
7 / 1 / 7
42 CS - 7.5k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (34:06)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (34:06) Chiến thắng
4 / 7 / 6
255 CS - 13.7k vàng
Nguyệt ĐaoGiày Thép GaiRìu ĐenVũ Điệu Tử Thần
Búa Chiến CaulfieldKiếm Răng CưaMắt Xanh
Móng Vuốt SterakGiày Thép GaiTam Hợp KiếmGiáo Thiên Ly
Tim BăngMắt Xanh
9 / 6 / 4
243 CS - 14.7k vàng
6 / 11 / 9
142 CS - 11.6k vàng
Rìu ĐenGiáo Thiên LyMóng Vuốt SterakGiày Thép Gai
Máy Quét Oracle
Vô Cực KiếmÁo Choàng Ám ẢnhSúng Hải TặcGiày Thủy Ngân
Nỏ Tử ThủHỏa NgọcMáy Quét Oracle
10 / 8 / 13
248 CS - 15.2k vàng
11 / 7 / 10
196 CS - 15.7k vàng
Súng Lục LudenNgọn Lửa Hắc HóaDây Chuyền Sự SốngGiày Pháp Sư
Mũ Phù Thủy RabadonTrượng Hư VôThấu Kính Viễn Thị
Đại Bác Liên ThanhKiếm Tai ƯơngNhẫn DoranGiày Thủy Ngân
Vương Miện ShurelyaGiáp Tay SeekerMắt Xanh
4 / 8 / 20
196 CS - 13.9k vàng
9 / 8 / 10
221 CS - 14.4k vàng
Vô Cực KiếmGiày Cuồng NộGươm Suy VongCuồng Cung Runaan
Lời Nhắc Tử VongThấu Kính Viễn Thị
Mũ Phù Thủy RabadonQuyền Trượng Đại Thiên SứSách Chiêu Hồn MejaiGiày Khai Sáng Ionia
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryĐá Hắc HóaMắt Xanh
11 / 7 / 11
224 CS - 15.4k vàng
4 / 4 / 17
30 CS - 9.8k vàng
Đồng Hồ Cát ZhonyaGiáp Thiên ThầnMáy Quét Oracle
Huyết TrảoMóng Vuốt SterakKiếm DàiGiáo Thiên Ly
Giày Thép GaiMáy Quét Oracle
3 / 5 / 19
36 CS - 10.1k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (19:23)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (19:23) Chiến thắng
1 / 9 / 0
121 CS - 5.6k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryThuốc Tái Sử DụngGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc Ám
Nhẫn DoranMắt Xanh
Khiên DoranTam Hợp KiếmRìu Mãng XàGiày Thủy Ngân
Kiếm Răng CưaMáy Quét Oracle
9 / 1 / 6
158 CS - 11.7k vàng
0 / 3 / 4
120 CS - 6.5k vàng
Kiếm Ma YoumuuGiàyDao Hung TànGiáp Lụa
Cuốc ChimÁo Choàng TímMáy Quét Oracle
Giáo Thiên LyBúa Chiến CaulfieldGiày Thủy NgânẤn Thép
Mắt Xanh
6 / 1 / 4
127 CS - 8.6k vàng
3 / 4 / 0
130 CS - 7.2k vàng
Kiếm Tai ƯơngGiày Thủy NgânVương Miện ShurelyaPhong Ấn Hắc Ám
Thấu Kính Viễn Thị
Giày Thủy NgânQuyền Trượng Đại Thiên SứTrượng Trường SinhMáy Quét Oracle
4 / 2 / 5
183 CS - 8.6k vàng
3 / 6 / 1
160 CS - 7.3k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiThuốc Tái Sử DụngSong KiếmGiày Cuồng Nộ
Kiếm DoranKiếm B.F.Thấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiKiếm B.F.Giày Cuồng Nộ
Búa Chiến CaulfieldThấu Kính Viễn Thị
6 / 1 / 6
122 CS - 9.1k vàng
0 / 4 / 4
27 CS - 4.5k vàng
Giày Thép GaiKhiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariGiáp Lụa
Máy Quét Oracle
Mắt Kiểm SoátDây Chuyền Iron SolariCỗ Xe Mùa ĐôngGiáp Lụa
Giáp LụaGiày Thủy NgânMáy Quét Oracle
1 / 2 / 10
19 CS - 6.1k vàng
(14.9)