Vex

Bản ghi mới nhất với Vex

Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:41)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:41) Chiến thắng
1 / 3 / 1
60 CS - 4k vàng
Hồng NgọcKiếm DàiBúa Chiến CaulfieldGiày Thép Gai
Khiên DoranMắt Xanh
Thủy KiếmRìu Mãng XàKiếm DoranBúa Gỗ
Giày Thép GaiMáy Quét Oracle
5 / 2 / 2
142 CS - 8.1k vàng
5 / 7 / 5
84 CS - 6.6k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiBúa Chiến CaulfieldLinh Hồn Phong HồMũi Khoan
Giày XịnMáy Quét Oracle
Cung Chạng VạngGiày XịnMóc Diệt Thủy QuáiMáy Quét Oracle
7 / 3 / 4
142 CS - 8.8k vàng
3 / 6 / 0
114 CS - 5.7k vàng
Nhẫn DoranSúng Lục LudenGiày Pháp SưSách Cũ
Máy Quét Oracle
Nhẫn DoranSúng Lục LudenSách CũSách Cũ
Sách CũGiày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
1 / 5 / 13
113 CS - 7k vàng
12 / 4 / 1
132 CS - 9.4k vàng
Giày Thép GaiThuốc Tái Sử DụngSúng Hải TặcSong Kiếm
Kiếm DàiNguyệt Quế Cao NgạoMắt Xanh
Áo Choàng Bóng TốiMắt Kiểm SoátGươm Thức ThờiKiếm Dài
Kiếm DoranGiày BạcThấu Kính Viễn Thị
5 / 7 / 3
100 CS - 8.5k vàng
0 / 3 / 14
20 CS - 5.4k vàng
Thuốc Tái Sử DụngKiếm Ma YoumuuCỗ Xe Mùa ĐôngGiày Khai Sáng Ionia
Kiếm DàiMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakĐai Tên Lửa HextechMắt Kiểm SoátGiáp Tay Vỡ Nát
Giày Pháp SưMáy Quét Oracle
5 / 5 / 3
28 CS - 6.2k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (08:30)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (08:30) Chiến thắng
0 / 0 / 0
67 CS - 2.6k vàng
Khiên DoranÁo Choàng GaiGiàyMắt Xanh
Thuốc Tái Sử DụngKhiên DoranGiày Thép GaiMắt Xanh
0 / 0 / 0
70 CS - 2.8k vàng
1 / 0 / 1
36 CS - 2.5k vàng
Kiếm DàiCuốc ChimKiếm DàiLinh Hồn Hỏa Khuyển
Mắt Xanh
Linh Hồn Phong HồBó Tên Ánh SángDao GămMắt Kiểm Soát
Áo Choàng TímMáy Quét Oracle
2 / 0 / 2
47 CS - 3.2k vàng
1 / 1 / 1
61 CS - 3k vàng
Nhẫn DoranBí Chương Thất TruyềnThuốc Tái Sử DụngGiày
Sách CũMắt Kiểm SoátMắt Xanh
Phong Ấn Hắc ÁmThuốc Tái Sử DụngLinh Hồn Lạc LõngGương Thần Bandle
Máy Quét Oracle
1 / 2 / 0
55 CS - 2.9k vàng
1 / 2 / 0
63 CS - 2.9k vàng
Kiếm DoranKiếm DàiGiày Cuồng NộCung Gỗ
Mắt Xanh
Nhẫn DoranMắt Kiểm SoátGiàyBúa Chiến Caulfield
Bụi Lấp LánhThủy KiếmMắt Xanh
2 / 0 / 2
61 CS - 3.3k vàng
0 / 2 / 1
9 CS - 2k vàng
Mắt Kiểm SoátLa Bàn Cổ NgữHỏa NgọcGiày
Máy Quét Oracle
La Bàn Cổ NgữThuốc Tái Sử DụngMắt Kiểm SoátGiày
Giáp LụaHỏa NgọcMáy Quét Oracle
0 / 1 / 4
11 CS - 2.2k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:05)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:05) Thất bại
6 / 4 / 11
141 CS - 10.7k vàng
Áo Choàng Diệt VongKhiên Băng RanduinGiày Khai Sáng IoniaÁo Choàng Hắc Quang
Mắt Xanh
Trượng Pha Lê RylaiGiày Thép GaiĐai Khổng LồQuỷ Thư Morello
Giáp Cai NgụcMặt Nạ Đọa Đày LiandryMáy Quét Oracle
1 / 7 / 11
218 CS - 11.6k vàng
6 / 4 / 14
183 CS - 11.9k vàng
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích NghiKhiên Thái DươngTrái Tim Khổng ThầnGiày Thủy Ngân
Hồng NgọcMáy Quét Oracle
Rìu ĐenKhiên Băng RanduinMóc Diệt Thủy QuáiBúa Chiến Caulfield
Kiếm DàiGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
7 / 5 / 8
184 CS - 12.4k vàng
8 / 6 / 4
230 CS - 14.5k vàng
Nỏ Tử ThủKiếm B.F.Đoản Đao NavoriMóc Diệt Thủy Quái
Huyết TrượngGiày Thủy NgânThấu Kính Viễn Thị
Ngọn Lửa Hắc HóaSúng Lục LudenGiáp Tay Vỡ NátGiày Pháp Sư
Máy Quét Oracle
6 / 5 / 10
183 CS - 10.6k vàng
15 / 6 / 10
216 CS - 16.4k vàng
Kiếm B.F.Nỏ Tử ThủVô Cực KiếmNỏ Thần Dominik
Giày Thép GaiSúng Hải TặcThấu Kính Viễn Thị
Giày Cuồng NộMắt Kiểm SoátKiếm DoranMóc Diệt Thủy Quái
Ma Vũ Song KiếmNỏ Thần DominikThấu Kính Viễn Thị
6 / 12 / 9
211 CS - 11.6k vàng
3 / 6 / 28
30 CS - 9.6k vàng
Dây Chuyền Iron SolariĐai Khổng LồKhiên Vàng Thượng GiớiLời Thề Hiệp Sĩ
Áo Choàng GaiGiày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiLá Chắn Mãnh SưGiày Thủy NgânKiếm Âm U
Vũ Điệu Tử ThầnGiáp LụaMáy Quét Oracle
6 / 9 / 8
39 CS - 9.8k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:40)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:40) Chiến thắng
3 / 5 / 2
154 CS - 8.3k vàng
Nhẫn DoranBăng Giáp Vĩnh CửuKhiên Thái DươngÁo Choàng Bạc
Giày Thủy NgânGiáp LụaMáy Quét Oracle
Giáp LụaMắt Kiểm SoátThuốc Tái Sử DụngTam Hợp Kiếm
Giáo Thiên LyGiày Thủy NgânMắt Xanh
1 / 4 / 7
152 CS - 9.1k vàng
3 / 8 / 5
119 CS - 7.7k vàng
Giày Thép GaiGiáo Thiên LyNguyệt ĐaoMắt Xanh
Ấn ThépKiếm B.F.Móng Vuốt SterakMóc Diệt Thủy Quái
Giáo Thiên LyGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
18 / 3 / 3
201 CS - 14.3k vàng
2 / 3 / 4
184 CS - 8.2k vàng
Ngọn Lửa Hắc HóaSúng Lục LudenMắt Kiểm SoátGiày Pháp Sư
Máy Quét Oracle
Đai Tên Lửa HextechĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Khai Sáng IoniaPhong Ấn Hắc Ám
Gậy Quá KhổMáy Quét Oracle
2 / 2 / 6
185 CS - 10.4k vàng
3 / 3 / 2
174 CS - 9.4k vàng
Áo Choàng TímKiếm DàiKiếm DoranĐoản Đao Navori
Móc Diệt Thủy QuáiGiày Khai Sáng IoniaThấu Kính Viễn Thị
Cuồng Đao GuinsooGươm Suy VongCung Chạng VạngGiày Cuồng Nộ
Thấu Kính Viễn Thị
7 / 0 / 6
177 CS - 12k vàng
0 / 12 / 6
37 CS - 5.9k vàng
Huyết TrảoThuốc Tái Sử DụngMũi KhoanNguyệt Đao
Kiếm DàiGiàyMáy Quét Oracle
Dây Chuyền Iron SolariKhiên Vàng Thượng GiớiChuông Bảo Hộ MikaelGiày Thép Gai
Máy Quét Oracle
2 / 2 / 13
33 CS - 7.7k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:43)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:43) Chiến thắng
2 / 8 / 0
158 CS - 10k vàng
Giáp Tâm LinhTrái Tim Khổng ThầnKhiên Thái DươngGiày Bạc
Máy Quét Oracle
Mãng Xà KíchNguyệt ĐaoThương Phục Hận SeryldaGiày Thủy Ngân
Máy Quét Oracle
10 / 5 / 6
190 CS - 13.7k vàng
8 / 7 / 9
119 CS - 10.2k vàng
Giày Thủy NgânLời Thề Hiệp SĩMắt Kiểm SoátKhiên Thái Dương
Vòng Sắt Cổ TựMáy Quét Oracle
Đai Tên Lửa HextechPhong Ấn Hắc ÁmSách CũMũ Phù Thủy Rabadon
Trượng Hư VôGiày Pháp SưMắt Xanh
8 / 3 / 11
168 CS - 12.1k vàng
4 / 8 / 9
147 CS - 8.9k vàng
Dây Chuyền Sự SốngSúng Lục LudenGiày Pháp SưMáy Chuyển Pha Hextech
Gậy Quá KhổMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Đai Tên Lửa HextechGiày Pháp SưQuyền Trượng Bão TốĐá Hắc Hóa
Nhẫn DoranPhong Ấn Hắc ÁmMáy Quét Oracle
8 / 4 / 9
131 CS - 10.4k vàng
10 / 10 / 7
138 CS - 11.9k vàng
Nanh NashorKiếm DàiNgọn Lửa Hắc HóaGiày Cuồng Nộ
Nguyệt ĐaoGậy Quá KhổMắt Xanh
Cung Chạng VạngĐao TímCuồng Đao GuinsooGươm Suy Vong
Giày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
16 / 7 / 8
185 CS - 15.6k vàng
2 / 10 / 14
21 CS - 7k vàng
Dây Chuyền Iron SolariKhiên Vàng Thượng GiớiMắt Kiểm SoátGiày Thủy Ngân
Lời Thề Hiệp SĩGiáp LụaMáy Quét Oracle
Lời Thề Hiệp SĩKhiên Vàng Thượng GiớiGiày BạcGiáp Máu Warmog
Nước Mắt Nữ ThầnMáy Quét Oracle
1 / 8 / 31
17 CS - 9k vàng
(14.9)