Thresh

Bản ghi mới nhất với Thresh

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:48)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:48) Chiến thắng
2 / 7 / 0
158 CS - 7.6k vàng
Kiếm DoranNguyệt ĐaoGiày Thép GaiRìu Tiamat
Gậy Hung ÁcMáy Quét Oracle
Kiếm DoranGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiVô Cực Kiếm
Nỏ Tử ThủMáy Quét Oracle
7 / 1 / 2
195 CS - 11.8k vàng
4 / 6 / 5
119 CS - 8.8k vàng
Áo Choàng BạcGiày Thép GaiKhiên Thái DươngTim Băng
Hồng NgọcMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Giáo Thiên LyNguyệt ĐaoMắt Kiểm SoátRìu Đen
Giày Thủy NgânMắt Xanh
7 / 1 / 5
182 CS - 11.4k vàng
4 / 2 / 3
165 CS - 8.9k vàng
Trượng Pha Lê RylaiHỏa KhuẩnGiày Pháp SưSách Quỷ
Sách CũMắt Xanh
Nhẫn DoranMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Khai Sáng IoniaNgọc Quên Lãng
Quyền Trượng Đại Thiên SứSách CũThấu Kính Viễn Thị
1 / 5 / 3
186 CS - 9.6k vàng
0 / 5 / 2
146 CS - 6.7k vàng
Phong Thần KiếmGiày Thép GaiÁo Choàng TímCuốc Chim
Mắt Xanh
Kiếm DoranGiày Cuồng NộPhong Thần KiếmDao Điện Statikk
Kiếm Điện PhongThấu Kính Viễn Thị
8 / 4 / 3
206 CS - 11.5k vàng
1 / 5 / 3
19 CS - 5.2k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Iron SolariGiày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakChuông Bảo Hộ MikaelMắt Kiểm SoátGiày Khai Sáng Ionia
Sách CũTrát Lệnh Đế VươngMáy Quét Oracle
2 / 0 / 12
24 CS - 7.7k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:11)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:11) Chiến thắng
0 / 3 / 4
135 CS - 6.3k vàng
Phong Ấn Hắc ÁmÁo Choàng GaiGiày Thép GaiKhiên Thái Dương
Nhẫn DoranMắt Xanh
Thuốc Tái Sử DụngRìu TiamatNguyệt ĐaoKhiên Doran
Giày Thủy NgânMắt Xanh
0 / 3 / 6
156 CS - 7.4k vàng
6 / 6 / 7
131 CS - 9.5k vàng
Giáo Thiên LyMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thép GaiẤn Thép
Kiếm DàiMáy Quét Oracle
Đồng Hồ Cát ZhonyaKiếm Tai ƯơngGiày Pháp SưMáy Quét Oracle
4 / 4 / 5
133 CS - 9.3k vàng
2 / 2 / 2
178 CS - 7.9k vàng
Súng Lục LudenPhong Ấn Hắc ÁmMáy Chuyển Pha HextechGiày Pháp Sư
Nhẫn DoranMáy Quét Oracle
Mãng Xà KíchNguyệt ĐaoDao Hung TànGiày Khai Sáng Ionia
Thương Phục Hận SeryldaMáy Quét Oracle
7 / 2 / 1
191 CS - 11.2k vàng
5 / 3 / 4
180 CS - 9.1k vàng
Áo Choàng TímPhong Thần KiếmGiày BạcĐại Bác Liên Thanh
Thấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranGiày Cuồng NộMa Vũ Song KiếmMóc Diệt Thủy Quái
Cung XanhThấu Kính Viễn Thị
4 / 2 / 8
184 CS - 9.8k vàng
1 / 3 / 8
36 CS - 5.8k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Iron SolariHỏa NgọcGiày Khai Sáng Ionia
Giáp LướiMáy Quét Oracle
Huyết TrảoDao Hung TànGiày BạcÁo Choàng Bóng Tối
Máy Quét Oracle
2 / 3 / 5
23 CS - 6.7k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:00)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:00) Thất bại
19 / 3 / 12
187 CS - 15.8k vàng
Kiếm Ma YoumuuNguyệt Quế Cao NgạoÁo Choàng Bóng TốiGiày Bạc
Gươm Thức ThờiCung XanhThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranChùy Phản KíchGiày BạcẤn Thép
Búa Chiến CaulfieldÁo VảiThấu Kính Viễn Thị
2 / 6 / 4
126 CS - 8k vàng
7 / 1 / 20
120 CS - 10k vàng
Mặt Nạ Vực ThẳmLời Thề Hiệp SĩTrái Tim Khổng ThầnGiày Thủy Ngân
Máy Quét Oracle
Kiếm Tai ƯơngLinh Hồn Phong HồGiày Pháp SưSách Quỷ
Bụi Lấp LánhLinh Hồn Lạc LõngMáy Quét Oracle
2 / 12 / 6
115 CS - 7k vàng
13 / 5 / 5
176 CS - 13k vàng
Linh Hồn Lạc LõngĐồng Hồ Cát ZhonyaSách QuỷHỏa Khuẩn
Giày Khai Sáng IoniaKiếm Tai ƯơngMáy Quét Oracle
Dao Hung TànLông ĐuôiKiếm Ma YoumuuGiày Bạc
Nguyệt Quế Cao NgạoMáy Quét Oracle
6 / 7 / 2
118 CS - 8.8k vàng
0 / 5 / 13
117 CS - 8.1k vàng
Tim BăngGăng Tay Băng GiáGiày Thép GaiKhiên Doran
Giáp LụaMáy Quét Oracle
Gươm Suy VongGiày Cuồng NộCuồng Đao GuinsooĐao Tím
Kiếm DoranMắt Xanh
9 / 8 / 1
158 CS - 11.9k vàng
5 / 5 / 27
16 CS - 8.8k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariMắt Kiểm SoátGiày Khai Sáng Ionia
Tụ Bão ZekeĐai Khổng LồMáy Quét Oracle
Giày Khai Sáng IoniaKiếm Âm UHuyết TrảoHồng Ngọc
Kiếm DàiMáy Quét Oracle
0 / 11 / 7
28 CS - 5.8k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:44)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:44) Chiến thắng
1 / 6 / 4
88 CS - 5.9k vàng
Áo Choàng Hắc QuangKhiên DoranÁo Choàng GaiHồng Ngọc
Giày Thủy NgânMáy Quét Oracle
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryBình MáuHỏa KhuẩnGiày Pháp Sư
Nhẫn DoranNgọn Lửa Hắc HóaMắt Xanh
6 / 1 / 6
195 CS - 12.1k vàng
5 / 4 / 1
77 CS - 7.2k vàng
Linh Hồn Phong HồKiếm Điện PhongGiày Thép GaiThuốc Tái Sử Dụng
Máy Quét Oracle
Ngọn Giáo ShojinGiáo Thiên LyGiày Khai Sáng IoniaKiếm Dài
Bụi Lấp LánhMắt Xanh
5 / 4 / 5
139 CS - 9.7k vàng
2 / 8 / 3
143 CS - 7.2k vàng
Bụi Lấp LánhBụi Lấp LánhBụi Lấp LánhBụi Lấp Lánh
Bụi Lấp LánhBụi Lấp LánhMáy Quét Oracle
Nguyệt ĐaoKiếm Điện PhongGiày Khai Sáng IoniaMắt Xanh
1 / 5 / 9
119 CS - 7.9k vàng
4 / 3 / 5
165 CS - 8.7k vàng
Súng Hải TặcGiày Thép GaiVô Cực KiếmThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiLưỡi Hái Linh HồnGiày Khai Sáng Ionia
Cung XanhÁo Choàng TímMắt Xanh
6 / 3 / 5
162 CS - 10.7k vàng
5 / 5 / 6
44 CS - 7.3k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiGiày Cơ ĐộngGiáp Liệt SĩĐai Thanh Thoát
Hồng NgọcÁo Choàng BạcMắt Xanh
Huyết TrảoKiếm Ma YoumuuGiày BạcKiếm Âm U
Kiếm DàiCuốc ChimMáy Quét Oracle
8 / 4 / 7
33 CS - 9.7k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:57)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:57) Chiến thắng
4 / 5 / 1
153 CS - 9.4k vàng
Chùy Phản KíchGiày Thép GaiMũi KhoanGiáo Thiên Ly
Máy Quét Oracle
Nhẫn DoranGiáp Tay SeekerQuyền Trượng Đại Thiên SứTrượng Trường Sinh
Giày Pháp SưThấu Kính Viễn Thị
4 / 4 / 13
165 CS - 10.2k vàng
5 / 7 / 5
101 CS - 8.7k vàng
Dao Hung TànNguyệt ĐaoSúng Hải TặcGiày Thép Gai
Máy Quét Oracle
Móc Diệt Thủy QuáiGiáo Thiên LyMóng Vuốt SterakGiày Thép Gai
Áo Choàng BạcCung GỗMáy Quét Oracle
16 / 0 / 6
197 CS - 14.6k vàng
5 / 6 / 4
162 CS - 9.2k vàng
Nhẫn DoranGiày Khai Sáng IoniaNgọn Lửa Hắc HóaSúng Lục Luden
Phong Ấn Hắc ÁmThấu Kính Viễn Thị
Gươm Suy VongChùy Gai MalmortiusKiếm B.F.Giày Cuồng Nộ
Áo Choàng TímMáy Quét Oracle
4 / 6 / 9
155 CS - 10.7k vàng
3 / 5 / 7
183 CS - 9.1k vàng
Kiếm DoranVô Cực KiếmGiày Cuồng NộÁo Choàng Tím
Móc Diệt Thủy QuáiThấu Kính Viễn Thị
Đại Bác Liên ThanhKiếm DoranKiếm B.F.Phong Thần Kiếm
Giày BạcÁo Choàng TímMắt Xanh
6 / 3 / 10
185 CS - 11.1k vàng
0 / 7 / 14
30 CS - 5.9k vàng
Lời Thề Hiệp SĩKhiên Vàng Thượng GiớiGiày Cơ ĐộngGiáp Cai Ngục
Máy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngGiày Khai Sáng IoniaDây Chuyền Chuộc TộiMắt Kiểm Soát
Trượng Lưu ThủyBùa TiênMáy Quét Oracle
0 / 4 / 20
32 CS - 7.2k vàng
(14.9)