Tahm Kench

Bản ghi mới nhất với Tahm Kench

Xếp Hạng Đơn/Đôi (20:54)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (20:54) Thất bại
3 / 2 / 3
160 CS - 9.7k vàng
Khiên DoranÁo Choàng GaiLá Chắn Mãnh Sư
Giày Thép GaiTam Hợp KiếmHồng Ngọc
Chùy Phản KíchKiếm DoranGiày Thép GaiGươm Đồ TểHồng NgọcKiếm Dài
1 / 6 / 1
141 CS - 6.6k vàng
7 / 4 / 4
145 CS - 9.5k vàng
Vô Cực KiếmGiày Cuồng NộKiếm Dài
Nguyệt ĐaoKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
Giày Thép GaiMặt Nạ Đọa Đày LiandrySách QuỷHồng NgọcLinh Hồn Phong HồMáy Quét Oracle
1 / 4 / 9
96 CS - 6.4k vàng
3 / 2 / 6
150 CS - 8.1k vàng
Nhẫn DoranThuốc Tái Sử DụngMáy Chuyển Pha Hextech
Giày Pháp SưSúng Lục LudenSách Cũ
Nhẫn DoranQuyền Trượng Đại Thiên SứGiày Khai Sáng IoniaMặt Nạ Đọa Đày LiandryThấu Kính Viễn Thị
4 / 2 / 2
137 CS - 8.4k vàng
11 / 3 / 5
167 CS - 11.7k vàng
Kiếm DoranVô Cực KiếmMũi Tên Yun Tal
Giày Cuồng NộLưỡi HáiKiếm Dài
Kiếm DoranMũi Tên Yun TalGiày Cuồng NộLưỡi Hái Linh HồnÁo Choàng TímThấu Kính Viễn Thị
5 / 7 / 3
154 CS - 8.3k vàng
0 / 1 / 16
11 CS - 6.9k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiThuốc Tái Sử DụngHồng Ngọc
Dây Chuyền Iron SolariGiày Giáp SắtGiáp Lụa
Giày XịnGiáp Liệt SĩKhiên Vàng Thượng GiớiHồng NgọcSách CũSách Cũ
1 / 5 / 6
31 CS - 5.4k vàng
(15.14)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:44)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:44) Thất bại
8 / 6 / 5
155 CS - 11.6k vàng
Kiếm DoranRìu Mãng XàGiày Nhanh Nhẹn
Kiếm Điện PhongKiếm DàiMắt Xanh
Nhẫn DoranNanh NashorPhong Ấn Hắc ÁmGiày BạcMặt Nạ Đọa Đày LiandryMắt Xanh
5 / 6 / 1
149 CS - 8.5k vàng
13 / 0 / 4
201 CS - 12.4k vàng
Ngọn Lửa Hắc HóaĐuốc Lửa ĐenPhong Ấn Hắc Ám
Giày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày LiandrySách Cũ
Giáp Tâm LinhTrái Tim Khổng ThầnGiày BạcÁo Choàng GaiMáy Quét Oracle
2 / 5 / 3
170 CS - 8.8k vàng
3 / 2 / 7
162 CS - 8.8k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryPhong Ấn Hắc ÁmGiày Đỏ Khai Sáng
Sách CũHỏa KhuẩnBụi Lấp Lánh
Nhẫn DoranĐuốc Lửa ĐenMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Pháp SưSách CũThấu Kính Viễn Thị
2 / 7 / 4
160 CS - 8.1k vàng
5 / 5 / 12
151 CS - 9.7k vàng
Kiếm DoranMũi Tên Yun TalVô Cực Kiếm
Giày Hắc KimKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranVô Cực KiếmSúng Hải TặcGiày Cuồng NộÁo Choàng TímLưỡi Hái
5 / 8 / 2
176 CS - 9.7k vàng
3 / 3 / 18
21 CS - 8.1k vàng
Dây Chuyền Iron SolariDây Chuyền Chuộc TộiMắt Kiểm Soát
Huyết TrảoGiày Nhanh NhẹnMáy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngThuốc Tái Sử DụngTrái Tim Khổng ThầnMắt Kiểm SoátGiày Thủy NgânLá Chắn Quân Đoàn
2 / 6 / 4
34 CS - 6.6k vàng
(15.14)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (36:25)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (36:25) Chiến thắng
8 / 8 / 6
250 CS - 16.1k vàng
Búa Tiến CôngRìu ĐenRìu Đại Mãng Xà
Huyết Giáp Chúa TểGiày Khai Sáng IoniaMũi Khoan
Huyết Giáp Chúa TểChùy Phản KíchGiày Xung KíchGươm Suy VongMóng Vuốt SterakÁo Choàng Bạc
9 / 4 / 9
249 CS - 17.6k vàng
5 / 6 / 16
213 CS - 13.8k vàng
Giáp Tâm LinhGiáo Thiên LyGiày Thủy Ngân
Ngọn Giáo ShojinTim BăngGiáp Lụa
Tim BăngPhong Ấn Hắc ÁmGiày Xung KíchMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiáp Thiên NhiênJak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
8 / 7 / 20
232 CS - 15.7k vàng
2 / 11 / 16
263 CS - 14.2k vàng
Nỏ Tử ThủGiày Cuồng NộGươm Suy Vong
Vô Cực KiếmCung GỗÁo Choàng Bạc
Sách Chiêu Hồn MejaiĐai Tên Lửa HextechNanh NashorGiày Ma Pháp SưMũ Phù Thủy RabadonTrượng Hư Vô
16 / 4 / 6
300 CS - 18.7k vàng
10 / 5 / 9
254 CS - 15.9k vàng
Mũ Phù Thủy RabadonĐuốc Lửa ĐenSách Chiêu Hồn Mejai
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Pháp SưQuỷ Thư Morello
Giày Đỏ Khai SángTam Hợp KiếmThần Kiếm MuramanaNgọn Giáo ShojinThương Phục Hận SeryldaThấu Kính Viễn Thị
6 / 4 / 6
282 CS - 15.7k vàng
5 / 9 / 12
28 CS - 9.7k vàng
Huyết TrảoÁo Choàng GaiTàn Tích Bami
Giày Thủy NgânTrái Tim Khổng ThầnTim Băng
Dây Chuyền Iron SolariGiày Xung KíchHuyết TrảoGiáp LướiGiáp Cai NgụcÁo Choàng Gai
0 / 11 / 16
17 CS - 8.9k vàng
(15.14)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:10)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:10) Thất bại
5 / 4 / 8
197 CS - 13.2k vàng
Tam Hợp KiếmKiếm DoranRìu Mãng Xà
Giày Thép GaiẤn ThépKiếm Răng Cưa
Giày Thép GaiRìu Mãng XàTam Hợp KiếmMáy Quét Oracle
3 / 7 / 2
178 CS - 8.7k vàng
7 / 2 / 10
198 CS - 12.6k vàng
Giáo Thiên LyRìu Đại Mãng XàGiày Thép Gai
Búa GỗCuốc ChimHồng Ngọc
Giày Thép GaiMặt Nạ Đọa Đày LiandryQuyền Trượng Ác ThầnPhong Ấn Hắc ÁmGiáp Tay SeekerMáy Quét Oracle
4 / 3 / 4
188 CS - 10k vàng
2 / 2 / 7
183 CS - 10k vàng
Gậy Quá KhổQuyền Trượng Đại Thiên SứMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Nhẫn DoranGiày Khai Sáng IoniaThấu Kính Viễn Thị
Vô Cực KiếmKiếm DoranSúng Hải TặcGiày Cuồng NộNỏ Thần DominikThấu Kính Viễn Thị
6 / 4 / 1
211 CS - 11.6k vàng
7 / 4 / 5
239 CS - 13.7k vàng
Kiếm DoranVô Cực KiếmMũi Tên Yun Tal
Áo Choàng TímGiày Cuồng NộCuồng Cung Runaan
Kiếm DoranCuồng Cung RunaanMũi Tên Yun TalGiày Cuồng NộVô Cực KiếmThấu Kính Viễn Thị
4 / 4 / 7
213 CS - 10.9k vàng
1 / 5 / 10
19 CS - 7.4k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Iron SolariLá Chắn Quân Đoàn
Đai Khổng LồGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
Vương Miện ShurelyaThú Bông Bảo MộngDị Vật Tai ƯơngGiày Khai Sáng IoniaHỏa NgọcMáy Quét Oracle
0 / 4 / 9
35 CS - 6.5k vàng
(15.13)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:50)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:50) Thất bại
7 / 2 / 2
217 CS - 11.2k vàng
Khiên DoranChùy Phản KíchGiày Nhanh Nhẹn
Giáp Liệt SĩKiếm DàiHồng Ngọc
Khiên DoranGiáp Máu WarmogThuốc Tái Sử DụngGiày BạcTrái Tim Khổng ThầnGiáp Lưới
2 / 5 / 1
196 CS - 8.6k vàng
5 / 2 / 15
177 CS - 11.8k vàng
Khiên Thái DươngĐai Tên Lửa HextechHồng Ngọc
Giáp Tâm LinhPhong Ấn Hắc ÁmGiày Khai Sáng Ionia
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryPhong Ấn Hắc ÁmĐuốc Lửa ĐenMắt Kiểm SoátGiày Pháp SưSách Cũ
1 / 12 / 5
128 CS - 8.6k vàng
14 / 1 / 5
200 CS - 13.5k vàng
Nhẫn DoranMặt Nạ Đọa Đày LiandryQuyền Trượng Ác Thần
Giày Giáp SắtNgọn Lửa Hắc HóaMắt Xanh
Mắt Kiểm SoátQuyền Trượng Bão TốGiày Pháp SưNhẫn DoranĐuốc Lửa ĐenSách Cũ
0 / 5 / 1
196 CS - 7.9k vàng
6 / 3 / 5
179 CS - 10.6k vàng
Ma Vũ Song KiếmGiày Hắc KimCuốc Chim
Lưỡi HáiMũi Tên Yun TalKiếm Doran
Kiếm DoranMũi Tên Yun TalLời Nhắc Tử VongGiày Cuồng NộKiếm B.F.Thấu Kính Viễn Thị
5 / 6 / 1
179 CS - 9.8k vàng
1 / 3 / 14
26 CS - 8k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Iron SolariGiày Giáp Sắt
Lá Chắn Quân ĐoànĐai Khổng LồMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngVương Miện ShurelyaLư Hương Sôi SụcMắt Kiểm SoátDị Vật Tai ƯơngGiày Khai Sáng Ionia
3 / 5 / 5
20 CS - 7.1k vàng
(15.13)