Twitch

Người chơi Twitch xuất sắc nhất NA

Người chơi Twitch xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
GoPlayRandomDice#Int
GoPlayRandomDice#Int
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.5% 14.1 /
3.5 /
6.7
82
2.
Wprnezxi#NA1
Wprnezxi#NA1
NA (#2)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 92.3% 13.9 /
4.9 /
4.6
52
3.
도둑도둑#NA3
도둑도둑#NA3
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.4% 11.7 /
5.1 /
7.2
46
4.
scrim#scrim
scrim#scrim
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 8.7 /
5.8 /
7.7
63
5.
Binary#0011
Binary#0011
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.5% 10.0 /
4.9 /
7.6
54
6.
Princess Lillia#NA1
Princess Lillia#NA1
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 10.5 /
6.5 /
7.8
120
7.
maybe ghost#NA1
maybe ghost#NA1
NA (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.4% 10.8 /
5.9 /
7.8
57
8.
爱喝百事可乐#408
爱喝百事可乐#408
NA (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.0% 9.1 /
4.2 /
6.2
50
9.
Adderall 30mg#00000
Adderall 30mg#00000
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.1% 8.7 /
6.3 /
7.6
70
10.
Diljursy#NA1
Diljursy#NA1
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.9% 8.6 /
5.2 /
7.3
160
11.
Zao Shui OvO#NA1
Zao Shui OvO#NA1
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.4 /
5.8 /
7.9
84
12.
Berialora#NA1
Berialora#NA1
NA (#12)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 86.0% 9.2 /
4.2 /
6.8
50
13.
Hiracan#NA1
Hiracan#NA1
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 9.9 /
5.3 /
6.5
56
14.
Bao#NA69
Bao#NA69
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 6.7 /
4.9 /
8.1
49
15.
Aspergillus#NA4
Aspergillus#NA4
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 10.0 /
6.0 /
6.5
87
16.
Xultar#asdf
Xultar#asdf
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 7.4 /
5.0 /
7.6
49
17.
Midorima#537
Midorima#537
NA (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.3% 7.1 /
4.3 /
6.3
49
18.
disinclination#333
disinclination#333
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 10.2 /
6.5 /
7.2
72
19.
GG jg gap gonext#NA1
GG jg gap gonext#NA1
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 8.9 /
6.2 /
8.1
71
20.
Worst#封号斗罗
Worst#封号斗罗
NA (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.3% 10.3 /
5.1 /
7.6
120
21.
4rch#NA1
4rch#NA1
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 9.6 /
5.8 /
8.4
54
22.
Hide and Squeak#NA1
Hide and Squeak#NA1
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 8.2 /
6.4 /
7.7
78
23.
Dan WyvernSword#NA1
Dan WyvernSword#NA1
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 10.8 /
4.7 /
6.6
42
24.
Amamiya Ren#0215
Amamiya Ren#0215
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 8.0 /
4.0 /
7.1
97
25.
KINH#TKN
KINH#TKN
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.6% 10.1 /
7.7 /
7.5
41
26.
Yeongjae#KOR
Yeongjae#KOR
NA (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.7% 9.2 /
4.5 /
7.0
118
27.
angel sandwich#NA1
angel sandwich#NA1
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 7.4 /
5.8 /
7.2
77
28.
Hyunkyo#NA1
Hyunkyo#NA1
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.6% 9.1 /
5.7 /
7.5
46
29.
icy0#0000
icy0#0000
NA (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.6% 9.6 /
6.0 /
7.2
164
30.
le heist#ッ nii
le heist#ッ nii
NA (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.7% 9.4 /
7.3 /
7.8
305
31.
Moving Object 1#yep
Moving Object 1#yep
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 9.9 /
6.0 /
6.8
135
32.
Valice#NA1
Valice#NA1
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 10.0 /
6.0 /
7.6
98
33.
TooConfucius#ver2
TooConfucius#ver2
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.6 /
5.1 /
7.2
120
34.
spongebobfan51#NA1
spongebobfan51#NA1
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 7.5 /
5.1 /
7.0
49
35.
light my fire#1967
light my fire#1967
NA (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.3% 8.2 /
6.4 /
7.3
68
36.
AHº#111
AHº#111
NA (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.6% 7.9 /
5.0 /
8.9
70
37.
jerry#ghoul
jerry#ghoul
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 8.4 /
5.0 /
7.3
181
38.
25岁老年AD#Koro
25岁老年AD#Koro
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 7.3 /
7.1 /
6.3
53
39.
두려움#Smit
두려움#Smit
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 7.7 /
6.2 /
7.6
78
40.
ImHiding#HAOZI
ImHiding#HAOZI
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 11.3 /
4.9 /
6.7
56
41.
pls dont#777
pls dont#777
NA (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 71.2% 12.2 /
4.1 /
6.4
66
42.
Geondal#NA1
Geondal#NA1
NA (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.1% 10.8 /
5.2 /
6.4
110
43.
AreUAngry#666
AreUAngry#666
NA (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 71.9% 11.1 /
4.1 /
7.3
64
44.
lovense dj#gray
lovense dj#gray
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 8.2 /
3.9 /
7.0
70
45.
andreibear#uwu
andreibear#uwu
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 10.3 /
6.4 /
6.8
76
46.
hm yes okay#Guilt
hm yes okay#Guilt
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 9.0 /
5.8 /
6.3
82
47.
Cidez#NA1
Cidez#NA1
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 6.8 /
5.0 /
7.3
101
48.
Benhart#0000
Benhart#0000
NA (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.0% 8.4 /
5.4 /
6.6
128
49.
PORKYS#1V9
PORKYS#1V9
NA (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.4% 8.1 /
5.8 /
7.4
115
50.
PBE Talent#NA1
PBE Talent#NA1
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 10.3 /
4.8 /
6.9
50
51.
Métaphores#NA1
Métaphores#NA1
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 7.6 /
6.1 /
7.2
50
52.
Aydo#Aydo
Aydo#Aydo
NA (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.8% 8.3 /
5.0 /
7.3
80
53.
Marentek#NA1
Marentek#NA1
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 6.5 /
4.5 /
7.0
126
54.
angel of spite#NA4
angel of spite#NA4
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 11.0 /
7.0 /
6.6
210
55.
GOLLEMJG#RAT
GOLLEMJG#RAT
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 9.8 /
5.8 /
7.5
205
56.
Tv Cylas#666
Tv Cylas#666
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 9.9 /
4.1 /
6.0
148
57.
Matrix#NA101
Matrix#NA101
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 7.3 /
4.9 /
6.0
87
58.
Leeeroy Jenkins#1434
Leeeroy Jenkins#1434
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.6% 9.9 /
7.0 /
7.2
73
59.
伊瑞尔#Yrel
伊瑞尔#Yrel
NA (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 75.6% 9.4 /
4.5 /
6.7
45
60.
too digit iq#NA1
too digit iq#NA1
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 8.9 /
5.5 /
7.3
149
61.
Arvine2906#RvN29
Arvine2906#RvN29
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 8.5 /
5.2 /
6.8
100
62.
Skyras#NA1
Skyras#NA1
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 9.0 /
4.8 /
6.2
130
63.
winter#3456
winter#3456
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 12.1 /
5.8 /
8.0
52
64.
Chainsaw#myhed
Chainsaw#myhed
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 56.5% 7.8 /
6.9 /
7.2
177
65.
Furinka3an#0920
Furinka3an#0920
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 8.4 /
5.3 /
8.3
73
66.
pupupu2#NA1
pupupu2#NA1
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 7.7 /
5.0 /
7.0
62
67.
SUKUNA#girl
SUKUNA#girl
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 8.8 /
5.5 /
7.2
434
68.
Pånto#NA1
Pånto#NA1
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 9.7 /
6.2 /
7.6
57
69.
pls flame#NA1
pls flame#NA1
NA (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 56.6% 9.8 /
4.7 /
6.7
173
70.
radish#xiv
radish#xiv
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 8.1 /
6.3 /
8.5
74
71.
Mazo#3472
Mazo#3472
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 7.7 /
5.5 /
6.8
139
72.
DJ Nicholas#NA1
DJ Nicholas#NA1
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.5% 8.4 /
4.0 /
7.6
40
73.
rat#poe
rat#poe
NA (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaAD Carry Kim Cương II 70.2% 10.2 /
5.4 /
6.9
57
74.
tsuki#終わりのな
tsuki#終わりのな
NA (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 69.0% 11.8 /
5.1 /
6.7
84
75.
Alson#Alson
Alson#Alson
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 9.9 /
6.6 /
7.4
69
76.
JJ1200#fun
JJ1200#fun
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 8.4 /
6.5 /
6.9
51
77.
BlueDawn42#042
BlueDawn42#042
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 8.9 /
7.2 /
7.0
201
78.
Shubao#Dumb
Shubao#Dumb
NA (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.2% 8.7 /
5.6 /
7.0
426
79.
yiqii#yiqii
yiqii#yiqii
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.0% 8.8 /
5.5 /
6.5
87
80.
plaz#wiz
plaz#wiz
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 9.0 /
5.6 /
7.2
65
81.
Kroket101#NA1
Kroket101#NA1
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 10.1 /
7.0 /
7.0
246
82.
Lum1nosity#NA1
Lum1nosity#NA1
NA (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.2% 8.0 /
6.1 /
7.5
118
83.
PRAISE YESHUA#YAH
PRAISE YESHUA#YAH
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.0% 6.9 /
4.5 /
7.2
289
84.
pvnk edwn#NA1
pvnk edwn#NA1
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 8.4 /
6.3 /
6.6
330
85.
Free Creasy#NA1
Free Creasy#NA1
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 7.8 /
5.4 /
5.7
60
86.
和平与和谐#DOE
和平与和谐#DOE
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 8.4 /
4.9 /
6.4
70
87.
attack move x#bknyc
attack move x#bknyc
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.2% 7.3 /
5.6 /
7.2
162
88.
LFT Draven baka#NA1
LFT Draven baka#NA1
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 7.6 /
5.9 /
7.1
65
89.
TheOvercomer#NA1
TheOvercomer#NA1
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 7.8 /
4.8 /
6.2
108
90.
wood 17#NA1
wood 17#NA1
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 8.0 /
6.2 /
7.7
120
91.
u are loved#NA1
u are loved#NA1
NA (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.7% 10.1 /
4.6 /
6.4
54
92.
Synderal#Beast
Synderal#Beast
NA (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.1% 9.4 /
7.7 /
9.3
98
93.
Chays Dog#near
Chays Dog#near
NA (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 74.3% 8.7 /
6.1 /
8.1
35
94.
Earl Grey#RAT
Earl Grey#RAT
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.7% 9.1 /
6.9 /
8.4
74
95.
LunaMoons#NA1
LunaMoons#NA1
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 9.2 /
5.2 /
6.8
49
96.
xeno#0225
xeno#0225
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.3% 7.6 /
5.3 /
6.5
195
97.
warmtoiletsea#NA1
warmtoiletsea#NA1
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 7.2 /
6.4 /
7.1
183
98.
qad#NA1
qad#NA1
NA (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.8% 7.9 /
6.0 /
6.8
86
99.
343 Killed Halo#NA1
343 Killed Halo#NA1
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 58.5% 9.7 /
7.5 /
8.4
82
100.
oxycodone#6ix66
oxycodone#6ix66
NA (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.4% 9.1 /
6.2 /
6.5
47