Draven

Người chơi Draven xuất sắc nhất NA

Người chơi Draven xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
AHMAD THE ANIMAL#FINAL
AHMAD THE ANIMAL#FINAL
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.3% 14.8 /
5.6 /
5.3
66
2.
THE SHOW BEGINS#NA1
THE SHOW BEGINS#NA1
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.4% 11.4 /
5.9 /
5.6
61
3.
veni vidi vici#6798
veni vidi vici#6798
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.7% 13.9 /
4.0 /
4.0
103
4.
runaway#0001
runaway#0001
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.0% 11.9 /
6.7 /
5.3
50
5.
la rue st cath#MTL
la rue st cath#MTL
NA (#5)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.6% 13.0 /
6.4 /
5.4
56
6.
TODOMAL#EVIL
TODOMAL#EVIL
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.4% 11.9 /
5.2 /
5.8
69
7.
light my fire#1967
light my fire#1967
NA (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.6% 11.5 /
5.1 /
4.5
161
8.
中国第一#CN12
中国第一#CN12
NA (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.1% 11.1 /
6.4 /
5.0
171
9.
danbenmike bshep#JELQR
danbenmike bshep#JELQR
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 11.4 /
5.7 /
5.0
61
10.
xonas#999
xonas#999
NA (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.0% 8.2 /
5.3 /
6.0
114
11.
Binary#0011
Binary#0011
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 10.0 /
5.1 /
5.8
65
12.
LFT Draven baka#NA1
LFT Draven baka#NA1
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 9.2 /
5.2 /
4.9
74
13.
Ryan Mitchell#NA1
Ryan Mitchell#NA1
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 8.1 /
6.3 /
5.1
56
14.
loldrear#NA1
loldrear#NA1
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 8.3 /
5.6 /
6.1
52
15.
SUBSISSYBETAMALE#NA1
SUBSISSYBETAMALE#NA1
NA (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.3% 7.8 /
5.6 /
5.7
199
16.
PARKINSONISM#NA1
PARKINSONISM#NA1
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 9.3 /
6.7 /
5.7
71
17.
kircheis shard#700g
kircheis shard#700g
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 9.8 /
5.9 /
5.3
75
18.
agony#NA9
agony#NA9
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 9.8 /
4.6 /
4.8
82
19.
theres no hope#001
theres no hope#001
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 11.0 /
7.2 /
6.2
68
20.
shawdow bear#Fear
shawdow bear#Fear
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 9.9 /
6.7 /
6.6
61
21.
humzh#0001
humzh#0001
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 10.5 /
6.1 /
5.4
157
22.
loweloplayer#NA2
loweloplayer#NA2
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.6% 10.2 /
4.8 /
5.9
36
23.
iflfi#NA1
iflfi#NA1
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.9% 13.0 /
7.4 /
4.6
45
24.
idc will int#NA1
idc will int#NA1
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 9.0 /
5.9 /
6.2
65
25.
Guns n axes#Axes
Guns n axes#Axes
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 10.1 /
6.8 /
5.4
123
26.
DEMOTION SCREEN#LAW
DEMOTION SCREEN#LAW
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.6% 9.3 /
6.6 /
5.8
211
27.
SangDeDragon#cuhP
SangDeDragon#cuhP
NA (#27)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 81.4% 12.4 /
5.4 /
3.4
59
28.
XueRenEr#0223
XueRenEr#0223
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 9.4 /
4.9 /
5.2
77
29.
Rin#Kitsu
Rin#Kitsu
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 9.5 /
6.4 /
6.1
55
30.
THROW       LORD#NA1
THROW LORD#NA1
NA (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.4% 9.3 /
5.4 /
5.7
73
31.
ryan gosling#2469
ryan gosling#2469
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 8.9 /
5.0 /
5.5
149
32.
MechanicalPlayer#0001
MechanicalPlayer#0001
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 8.6 /
5.7 /
6.0
59
33.
PORKYS#1V9
PORKYS#1V9
NA (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.9% 8.8 /
5.8 /
5.6
152
34.
RealPants#NA1
RealPants#NA1
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 8.6 /
6.6 /
5.4
152
35.
kim8473297514193#kimmy
kim8473297514193#kimmy
NA (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 71.2% 11.5 /
5.9 /
6.5
52
36.
Adderall 30mg#00000
Adderall 30mg#00000
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 8.6 /
7.0 /
5.5
85
37.
nigelf#12312
nigelf#12312
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 9.6 /
8.6 /
5.9
252
38.
SnipaXD#REBRN
SnipaXD#REBRN
NA (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.7% 9.5 /
5.1 /
5.6
395
39.
Ambitious#AXES
Ambitious#AXES
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 9.2 /
5.8 /
6.2
61
40.
tax evader#zuha
tax evader#zuha
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 9.4 /
6.6 /
5.2
175
41.
Synderal#Beast
Synderal#Beast
NA (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.4% 10.9 /
7.1 /
5.5
161
42.
DRAVEN HYPE#5079
DRAVEN HYPE#5079
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 9.0 /
8.3 /
5.1
312
43.
RoyaIDino#NA1
RoyaIDino#NA1
NA (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.6% 9.0 /
5.3 /
5.7
69
44.
Thigh Grabber#0000
Thigh Grabber#0000
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 10.3 /
6.9 /
6.0
82
45.
Dankforge#NA1
Dankforge#NA1
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.9% 11.1 /
6.7 /
5.3
207
46.
QQQRQQQQR#drive
QQQRQQQQR#drive
NA (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.1% 8.0 /
6.4 /
6.2
380
47.
Horror#100s
Horror#100s
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 8.8 /
5.0 /
5.1
62
48.
DontRageItsOk#NA1
DontRageItsOk#NA1
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 9.1 /
5.8 /
6.2
44
49.
4L0N1C4#CTE
4L0N1C4#CTE
NA (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.8% 9.2 /
6.8 /
7.0
88
50.
Yohari#111
Yohari#111
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 7.3 /
4.1 /
5.6
118
51.
Snowy#666
Snowy#666
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 7.9 /
5.9 /
6.6
158
52.
Dylaran#NA1
Dylaran#NA1
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 8.8 /
4.4 /
5.5
231
53.
sahori#beefy
sahori#beefy
NA (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.4% 10.2 /
5.4 /
5.2
56
54.
Nose#Fiend
Nose#Fiend
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 9.4 /
6.2 /
5.9
209
55.
FaZe Jasper#iLL
FaZe Jasper#iLL
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.7% 10.7 /
5.8 /
5.4
41
56.
Ronio#NA1
Ronio#NA1
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 9.1 /
6.5 /
6.1
57
57.
pacoman#paco1
pacoman#paco1
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 8.4 /
5.8 /
5.9
174
58.
Spectre#0161
Spectre#0161
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.8 /
5.9 /
5.9
126
59.
reui#NA1
reui#NA1
NA (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 67.7% 7.5 /
3.8 /
6.4
62
60.
devil spawn#NA1
devil spawn#NA1
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 9.8 /
6.5 /
5.0
43
61.
twink destroyer#loser
twink destroyer#loser
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 8.6 /
5.9 /
5.6
69
62.
skurt#NA1
skurt#NA1
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.0% 9.5 /
7.9 /
5.0
121
63.
TyChee#sarah
TyChee#sarah
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 8.5 /
6.2 /
5.7
675
64.
BuddeRMasteru6#NA1
BuddeRMasteru6#NA1
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 7.2 /
5.5 /
5.2
410
65.
apple117#NA1
apple117#NA1
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 6.6 /
4.5 /
4.9
51
66.
Emile audet#eMILE
Emile audet#eMILE
NA (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.4% 8.3 /
5.8 /
5.0
258
67.
le heist#ッ nii
le heist#ッ nii
NA (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.2% 9.6 /
7.3 /
5.3
223
68.
Rexs#AXE
Rexs#AXE
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 7.4 /
5.8 /
6.0
182
69.
Mob#Psy
Mob#Psy
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 8.4 /
5.5 /
5.3
61
70.
Momotaro#2222
Momotaro#2222
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 8.9 /
5.7 /
5.3
121
71.
Worst in me#NA2
Worst in me#NA2
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 10.1 /
6.4 /
5.2
140
72.
ECSTXSY#EU1
ECSTXSY#EU1
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 8.0 /
4.7 /
4.9
173
73.
Spawn3333#NA1
Spawn3333#NA1
NA (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.1% 8.1 /
5.1 /
5.6
49
74.
narmi#meow
narmi#meow
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.7% 8.4 /
4.2 /
5.0
539
75.
AAAAAAAAAAAAAAAA#Shogo
AAAAAAAAAAAAAAAA#Shogo
NA (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.7% 9.7 /
5.8 /
5.4
42
76.
lovesick addict#narmi
lovesick addict#narmi
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 8.5 /
4.8 /
5.1
268
77.
isaac1v9chillacc#NA1
isaac1v9chillacc#NA1
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 7.6 /
6.0 /
5.7
488
78.
Him#Mad
Him#Mad
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 8.5 /
6.6 /
5.3
422
79.
Cyros#2905
Cyros#2905
NA (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 75.5% 12.3 /
6.4 /
3.9
53
80.
nemzje#22 34
nemzje#22 34
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 9.7 /
8.0 /
5.6
60
81.
Asmø#TAH
Asmø#TAH
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 7.7 /
5.3 /
5.9
67
82.
VN KANG#NA1
VN KANG#NA1
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.5% 8.7 /
6.8 /
5.0
110
83.
OG MUDBØNE#NA1
OG MUDBØNE#NA1
NA (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.4% 10.9 /
7.8 /
5.0
131
84.
The Wonder Pets#HNIC
The Wonder Pets#HNIC
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 7.6 /
5.2 /
5.7
141
85.
HoldMyAxes#Axes
HoldMyAxes#Axes
NA (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.9% 7.4 /
6.2 /
5.5
263
86.
Draven baka#NA1
Draven baka#NA1
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.4% 7.9 /
5.4 /
4.8
63
87.
Bloo#Clues
Bloo#Clues
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 7.6 /
4.1 /
5.6
47
88.
mentis tormentis#fidus
mentis tormentis#fidus
NA (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 72.9% 14.1 /
6.2 /
4.8
85
89.
Azer078872#6804
Azer078872#6804
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 8.6 /
5.7 /
5.2
388
90.
cute 12yo girl#123
cute 12yo girl#123
NA (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 76.1% 15.0 /
7.3 /
4.2
46
91.
Dan Xiao Gu#Aito
Dan Xiao Gu#Aito
NA (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.6% 7.3 /
5.1 /
5.0
56
92.
大黑公鸡#BBC
大黑公鸡#BBC
NA (#92)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 95.9% 21.7 /
4.8 /
3.4
123
93.
Evil Angel#TITAN
Evil Angel#TITAN
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 9.4 /
5.9 /
5.7
90
94.
F all Fs#NA1
F all Fs#NA1
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.7% 7.2 /
5.2 /
4.3
60
95.
IL0VEPI#NA1
IL0VEPI#NA1
NA (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 68.4% 9.9 /
6.9 /
6.1
95
96.
WRYYYYYYYY#NA1
WRYYYYYYYY#NA1
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.8% 8.7 /
7.5 /
5.6
218
97.
InoriB#1v9
InoriB#1v9
NA (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.4% 9.6 /
5.4 /
7.9
38
98.
Sty1e#NA1
Sty1e#NA1
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 8.2 /
6.1 /
6.1
38
99.
Schwi#NA1
Schwi#NA1
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.9% 7.6 /
5.1 /
6.4
114
100.
Juntw#NA1
Juntw#NA1
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 10.4 /
5.4 /
6.8
47